結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{𡨸漢喃準}}'''大西洋'''(Đại Tây Dương)𱺵大洋𡘯次 2 𨑗[[𬃻𡐙]]吧占曠 1/5 面積行星貝總面積曠 106.400.000km²、 得包𨒺𤳸[[洲美]]𧗱𱘃西、[[洲歐]] {{Wikipedia|Đại Tây Dương}} …
    337拜(16詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''西湖'''(Tây Hồ)羅𠬠[[郡]]內城𧵑[[城庯]][[河內]]、[[越南]]。𠸜郡得撻遶𠸜𧵑[[湖西]]、湖渃自然𡘯一𧵑河內㑲𨑗地盤郡。 {{wikipedia|Tây Hồ}} …
    210拜(9詞) - 11:13、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''山西'''(Sơn Tây)𱺵𠬠[[市社]]屬城庯[[河內]]、[[越南]]。 {{Wikipedia|Sơn Tây}} …
    433拜(12詞) - 09:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'巴𤄷傎'''(Bra-xin [bờ ra xin] / Brasil、[[㗂葡萄牙]]:'''Brasil'''、漢越:'''{{r|巴西|ba tây}}''')、𠸜噲正式𱺵'''共和聯邦巴𤄷傎'''(㗂葡萄牙:''República Federativa do Brasil'')、𱺵[[國家]]𡘯一 …
    732拜(58詞) - 13:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==Brazil ({{r|巴西|Ba Tây}}*、{{r|陂黎延盧|Bi Lê Diên Lô}}*<ref>范富庶、p 198</ref>)== *'''[[Brasília]]''' – {{r|巴西城|Ba Tây Thành}}* …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''㗂西徘'''(Tiếng Tây bồi)𱺵𠬠類㗂𢯠雜咍㗂䅘 (pidgin) 曾得使用在[[越南]]固源㭲自[[㗂法]]。言語尼𠸗㐌得用𬨢坭在[[東洋]];㗂西徘㐌得用自𢆥1884、 {{wikipedia|Tiếng Tây bồi}} …
    2kB(163詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *傳西北(Truyện Tây Bắc) *沔西(Miền Tây) …
    1kB(112詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |valign=top|[[Quan Tây, Tân Trúc|Quan Tây]]<br />[[Tân Phố, Tân Trúc|Tân Phố]]<br />[[Trúc Đông, Tân Trúc|Trúc Đông]] …Trung|Tân Xã]]<br />[[Quận Tây, Đài Trung|Tây]]<br />[[Tây Đồn, Đài Trung|Tây Đồn]]<br />[[Quận Trung, Đài Trung|Trung]]<br />[[Vụ Phong, Đài Trung|Vụ Ph …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Tây Nguyên]] |[[Tây Nguyên]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • |Header = '''Khu tự trị Tây Tạng''' | Name = Tây Tạng …
    12kB(767詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …部常羅各古跡,劇本倣作自經典傳古中華如《[[三國志]]》,《{{r|萬花樓|Vạn Hoa Lầu}}》,《{{r|五虎平西|Ngũ Hổ Bình Tây}}》… 㗰昔㐌𠻿𥪝册𢧚𠊛䀡份𡘯調𠚫𤋶劇情吧𦥃𧅕只䀡劇性𧵑各藝士吧導演𦓡𢌲。類呢拱淂䀡羅「''' {{r|㗰哺|tuồng pho}}'''」。㗰哺时蹺 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …郡欣𠄩𨒒𢆥、坡𡎝空侈𦋦役咦、民空𠅍業、仍𦏓客賖𦥃駐蹎調得𢘾恩、唒{{r|竇|Đậu }}{{r|融|Dung}}𡨹坦{{r|河|Hà }}{{r|西|Tây}}拱空欣得。欺役官𣎏𡮍閑耒時針䀡各册書、傳。凡仍𡊲編劄空𤑟扛𥪝册春秋左氏傳、(𫇈)抌𠳨、調得翁講解朱仍𡊲疑㘈、調𣎏見解𧵑堛偨、意思𤑟扛、秩䊼。吏如册尚 …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …180916123624491.htm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref> …
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * ''Tiếng Tây Ban Nha'': Bolivia<br />Estado Plurinacional de Bolivia * ''Tiếng Tây Ban Nha'': Chile<br />República de Chile …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𨕭𪜦咮男。羣對𢭲女,役逹𡨸律恪𪳨。𡥵𡛔𤤰(世系1)哙羅[[公主]]𠫾𠲝𢭲𠸛常羅𠸛𠲝如公主{{r|安東|An Đông}},公主{{r|玉西|Ngọc Tây}}… 𡥙𡛔𧵑𤤰(世系2),卽羅𡥵𡛔𧵑𠯹公主吧人物皇家𨕭,淂哙羅「{{r|公女|Công Nữ}}」,𡦫𡛔(世系3)淂哙羅「{{r|公孫女|Công… …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …石嵐𥙩𡢼吧淂𠊛姊({{r|阮氏世|Nguyễn Thị Thế}})讓吏间茄𡮈在頭廊{{r|安輔|Yên Phụ}},塤{{r|[[湖西]]| Hồ Tây}}([[河內]])咮𡢼重⚡翁𣄒。 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Cận Kỳ (Quan Tây) | [[群島南西]] (南西諸島, Nam Tây chư đảo) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …𥛭(HDE)㐌運動政府「擔保競爭公平朱悉𪥘󠄁成份𨑗市場」。𣱆朱哴機關海關少能力抵檢查䀡各產品固遵守規定𧵑聯盟洲歐(EU)咍空。<br/>Phương Tây cũng tìm cách siết hoạt động của Temu trước nỗi lo hàng giá rẻ và kém chất …
    15kB(2.424詞) - 15:17、𣈜25𣎃10𢆥2024
  • |1=[[Tập tin:Western Zhou Gui Vessel.jpg|thumb|200px|Một chiếc quỹ thời Tây Chu (1046–771 TCN)]] …hunder pattern.jpg|nhỏ|Một chiếc dữu dùng để đựng rượu có niên đại từ thời Tây Chu.]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|nghệ thuật truyền thống Nhật Bản]]; [[Bảo tàng Quốc gia nghệ thuật phương Tây]]; [[Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo]], với những bộ sưu tập về …n đại. Các dàn nhạc giao hưởng và những nhóm nhạc biểu diễn âm nhạc phương Tây và âm nhạc truyền thống. Tokyo có rất nhiều nơi biểu diễn dành cho thể loại …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。