準化:Được
Và¹
vi
- Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
- Có phép: Được nghỉ
- Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
- Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên
zh. VNDIC.net
:
得
:待 特