準化:嚮引查究
A Ă Â B C CH D Ð E Ê G GH GI H I K KH L M N NG NH O Ô Ơ PH Q R S T TH TR U Ư V X Y
A
a á à ả ạ ác ạc ách ạch ai ái ải am ám ảm an án ang áng ảng anh ánh ành ảnh ao áo ào ảo ạo áp át ạt au áy
Ă
Â
B
ba bá bà bã bả bạ bác bấc bắc bạc bậc bặc bách bạch bai bái bài bãi bải bại bám bàm bâm băm bấm bầm bẫm bẵm bẩm bẳm bậm bặm ban bán bàn bân băn bấn bần bắn bằn bản bẩn bẳn bạn bận bang báng bàng bâng băng bầng bắng bằng bẵng bảng bạng banh bánh bành bảnh bạnh bao báo bào bão bảo bạo bấp bắp bập bát bất bắt bạt bật bặt báu bàu bâu bấu bầu bẫu bảu bạu bậu bay bày bây bấy bầy bẫy bảy bẩy bậy be bé bè bê bẽ bế bề bễ bẻ bể bẹ bệ bệch bèm bẻm ben bén bèn bên bẽn bến bền bẹn bện beng béng bênh bềnh bệnh beo béo bèo bẽo bẻo bẹo bép bếp bẹp bét bết bẹt bệt bêu bều bệu bi bí bì bĩ bỉ bị bia bìa bịa bích bịch biếc biêm biếm biên biến biền biển biện biêng biếng biết biệt biếu biều biểu biìm bìm bịn binh bính bình bĩnh bỉnh bịnh bioóc bịp bít bịt bíu bìu bĩu bịu bo bó bò bô bõ bố bồ bỏ bơ bổ bọ bớ bờ bỡ bộ bở bợ bóc bôc bốc bọc bộc bói bòi bôi bối bồi bỏi bơi bổi bới bời bội bởi bòm bôm bõm bỏm bơm bờm bợm bon bón bòn bôn bốn bồn bơn bổn bọn bớn bỡn bộn bợn bong bóng bòng bông bõng bống bồng bỗng bỏng bổng bọng bộng boong bóp bốp bọp bớp bộp bợp bọt bớt bột bợt bu bú bù bụ bự bua buá buả buạ búa bùa bủa bụa bứa bừa bữa bửa bựa bục bức bực bui búi bùi bụi bủm bụm bún bùn bủn bung búng bùng bủng bưng bụng bứng bừng bửng buốc buộc bước buồi buổi bươi bưởi buồm bướm buôn buồn bươn buông buồng bương bướng bường bướp buốt buột bươu bướu búp bút bụt bứt bưu bửu
C
ca cá cà cả các cấc cắc cạc cặc cách cạch cai cái cài cãi cải cam cám câm căm cấm cầm cắm cằm cảm cẩm cạm cặm can cán càn cân căn cấn cần cắn cằn cản cẩn cẳn cạn cận cặn cang cáng càng câng căng cắng cảng cẳng canh cánh cành cảnh cạnh cao cáo cào cảo cạo cáp cấp cắp cạp cập cặp cát cất cắt cật cau cáu càu câu cấu cầu cảu cẩu cạu cậu cay cáy cày cây cấy cầy cảy cạy cậy co có cò cô cố cỗ cỏ cơ cổ cọ cớ cờ cỡ cộ cóc cốc cọc cộc coi cói còi côi cõi cối cỗi cỏi cơi cổi cời cỡi cởi còm cốm cồm cơm cọm cỡm cộm cợm con còn côn cồn cỏn cơn cổn cỡn cợn cong cóng còng công cõng cống cồng cổng cọng cộng côông cóp cốp cọp cộp cót cốt cọt cột cợt cu cú cù cũ củ cư cụ cứ cừ cữ cử cự cua cuả cúa của cưa cứa cửa cựa cúc cục cức cực cui cúi cùi cũi củi cụi cửi cúm cùm cụm cùn cũn củn cung cúng cùng cũng củng cưng cụng cứng cuốc cuộc cước cược cuối cuội cưới cười cưỡi cườm cuốn cuồn cuộn cuông cuống cuồng cương cường cưỡng cưởng cướp cúp cụp cút cụt cứt cưu cứu cừu cữu cửu cựu
CH
cha chá chà chã chả chạ chác chắc chạc chách chạch chai chái chài chải cham chàm châm chăm chấm chầm chắm chằm chẫm chảm chẩm chẳm chạm chậm chặm chan chán chân chăn chấn chần chắn chằn chẵn chẩn chạn chận chặn chang cháng chàng chăng chắng chằng chẩng chẳng chạng chặng chanh chánh chành chạnh chao cháo chào chão chảo chạo chấp chắp chạp chập chặp chát chất chắt chật chặt chau cháu châu chấu chầu chẫu chẩu chậu chay cháy chày chây chấy chầy chảy chẩy chạy che ché chè chê chẽ chế chề chẻ chẹ chệ chếch chệch chem chém chêm chễm chẻm chen chén chèn chẽn chẹn chênh chếnh chểnh chệnh cheo chéo chèo chẹo chép chét chết chẹt chi chí chì chỉ chị chia chìa chĩa chịa chích chiếc chiêm chiếm chiên chiến chiền chiêng chiếng chiềng chiếp chiệp chiết chiêu chiếu chiều chiểu chiì chim chím chìm chỉm chín chỉn chinh chính chình chĩnh chỉnh chiờn chíp chít chịt chiu chíu chĩu chịu cho chó chò chõ chỗ chỏ chơ chớ chờ chở chợ choa choác choạc choai choái choài choãi choải choại choán choang choáng choàng choảng choạng choắt chóc chốc chọc choe choé choè choẹ choèn choét choẹt choi chói chòi chối chồi chỗi chơi chổi chọi chới chòm chôm chõm chồm chỗm chỏm chơm chổm chớm chởm chon chôn chõn chốn chồn chổn chọn chờn chộn chong chóng chòng chông chõng chống chồng chỏng chổng chóp chớp chộp chợp chót chốt chọt chớt chột chợt chu chú chù chủ chư chụ chừ chữ chử chua chuá chúa chùa chũa chưa chứa chừa chữa chửa chuẩn chuất chuật chúc chục chức chực chuế chuếnh chui chúi chùi chũi chửi chum chúm chùm chũm chụm chun chùn chủn chưn chung chúng chùng chủng chưng chứng chừng chững chửng chuốc chuộc chước chuôi chuối chuỗi chưởi chuôm chườm chuồn chuông chuồng chuộng chương chướng chường chưởng chuốt chuột chụp chút chụt chửu chuụp chuy chuý chuỳ chuỷ chuyên chuyến chuyền chuyển chuyện chuyếnh chuyết