討論:隻𤿤𧵑戰船Méduse
Tàu frigate
Tàu frigate (còn được gọi theo phiên âm tiếng Việt là tàu phơ-ri-ghết) là một loại tàu chiến. [1]
frigate -› phơ ri ghết -› phơ ri kết -› 坯咦結
- Theo vai trò gần đây, trong tiếng Việt có thể dịch "tàu frigate" là tàu hộ tống; một số tài liệu dịch là tàu khu trục nhỏ. [2]
- Diễn giải là tốt hơn so với phiên âm. Hán Nôm có nhiều chỗ cho đàm phán đối với chữ.
- 艚護送、艚驅逐𡮈。