𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
:
𡨸𣗓確定
體類
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
助𢴇
番版𠓨𣅶13:22、𣈜22𣎃1𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
低羅名冊𧵑各𡨸𣗓確定。
This category page is for Noms that need to be standardized.
標準化𡨸喃:音節通常
體類:𡨸㐌確定
標準化𡨸喃:向引查究
助𠢟:Vote
張𥪝體類「𡨸𣗓確定」
體類尼貯38張𢖖󠄁、𨑗總數38張。
C
準化:Chuyện
準化:Chị
準化:Chổi
準化:Con
板㑄:Cxd
準化:Cái
準化:Cán
準化:Cậu
D
準化:Dòng
準化:Dùng
準化:Dữ
E
準化:Em
G
準化:Giáo
準化:Giấu
準化:Giữ
準化:Gánh
準化:Gươm
H
準化:Hoang
K
準化:Khỏi
準化:Kẻ
準化:Kể
L
準化:Lạ
M
準化:Mác
N
準化:Ngồi
準化:Ngờ
準化:Nước
R
準化:Rốt
S
準化:Sau
準化:Sâu
T
準化:Theo
準化:Thứ
準化:Trứng
準化:Từ
V
準化:Vác
準化:Với
Đ
準化:Đuổi
準化:Đó
準化:Đẻ
轉𢷮朝㢅內容界限