結果尋檢

  • * Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao …
    788拜(157詞) - 21:23、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • ==[[標準化:lạnh|lạnh]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • 13. Lạnh Trọn Đêm Mưa (Huỳnh Anh) [[Paris By Night 74]]<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:lạnh|lạnh]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • #* 𠖾<sup>*</sup> {{exp|- Lạnh dễ chịu: Gió mát; Mưa lúc nào mát mặt lúc đó - Vẻ vang: Mát mặt - Dễ chịu: …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • # [[感冷通常]] ([[wikipedia:vi:Cảm lạnh thông thường|國]]) # '''[[戰爭冷]]''' ([[wikipedia:vi:Chiến tranh Lạnh|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …Phủ, đã lăn, chạy, chạy xuống tới lưng dốc, Mị nói, thổ trong hơi gió thốc lạnh buốt: …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …]] và Trung Quốc. Tuy nhiên, niềm kiêu hãnh của họ đã bị giội một gáo nước lạnh khi chứng kiến sự thờ ơ của người Trung Hoa đối với họ. Năm 1631, người Tru …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …'" (...các nhà hoạch định chính sách Mỹ đã áp dụng một mô hình Chiến tranh Lạnh cho cuộc xung đột, cho rằng đây đơn giản chỉ là một vấn đề về sự gây hấn củ …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lạnh|lạnh]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lạnh|lạnh]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014