成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
T
- ta
- tá
- tả
- tã
- tác
- tạc
- tách
- tạch
- tai
- tái
- tại
- [在] - …において、…のために
- tám
- tan
- tàn
- tán
- tanh
- tành
- tảnh
- tạnh
- tao
- tào
- táo
- táp
- tạp
- tát
- tạt
- tàu
- táu
- tay
- tày
- táy
- tắc
- tặc
- tăm
- tằm
- tắm
- tăn
- tằn
- tắp
- tắt
- tấc
- tầm
- tấm
- tẩm
- tần
- tẩn
- tận
- tâng
- tầng
- tấp
- tâu
- tầu
- tây
- tầy
- tấy
- tẩy
- te
- tè
- té
- tẻ
- tèm
- tém
- ten
- tẽn
- teo
- tèo
- tẻo
- tẹo
- tép
- tẹp
- tét
- tẹt
- tê
- tếch
- têm
- tên
- tênh
- tểnh
- tễnh
- tết
- tha
- thà
- thả
- thác
- thách
- thái
- thãi
- thàm
- than
- thang
- tháng
- thánh
- thảnh
- thao
- thào
- tháo
- thảo
- thau
- tháu
- thay
- thày
- tháy
- thảy
- thắc
- thăm
- thắm
- thẳm
- thăn
- thằn
- thằng
- thẳng
- thắp
- thắt
- thâm
- thầm
- thấm
- thẫm
- thẩn
- thẫn
- thấp
- thâu
- thầu
- thây
- thầy
- thấy
- thẩy
- the
- thè
- thé
- thẻ
- thèm
- then
- thẹn
- theo
- thép
- thét
- thê
- thề
- thế
- thếch
- thêm
- thềm
- thênh
- thếp
- thết
- thêu
- thều
- thểu
- thi
- thì
- thỉ
- thia
- thìa
- thía
- thịch
- thiếc
- thiểm
- thiến
- thiêng
- thiềng
- thiếp
- thiệp
- thiết
- thiệt
- thím
- thinh
- thình
- thính
- thỉnh
- thít
- thịt
- thiu
- thỉu
- tho
- thò
- thó
- thỏ
- thoa
- thòa
- thỏa
- thoai
- thoải
- thoang
- thoáng
- thoảng
- thoạt
- thoắng
- thoắt
- thóc
- thọc
- thoi
- thòi
- thói
- thỏi
- thom
- thòm
- thỏm
- thon
- thong
- thòng
- thõng
- thót
- thọt
- thốc
- thôi
- thối
- thổi
- thồn
- thốn
- thổn
- thỗn
- thộn
- thông
- thống
- thộp
- thốt
- thơ
- thờ
- thớ
- thở
- thợ
- thời
- thơm
- thơn
- thờn
- thớt
- thu
- thú
- thủ
- thua
- thùa
- thủa
- thuần
- thuê
- thui
- thủi
- thụi
- thum
- thủm
- thun
- thùn
- thung
- thùng
- thúng
- thủng
- thụng
- thuốc
- thuộc
- thuôn
- thồn
- thuốn
- thuỗn
- thuông
- thuồng
- thuở
- thụp
- thút
- thụt
- thừ
- thử
- thưa
- thừa
- thửa
- thức
- thưng
- thừng
- thửng
- thững
- thước
- thườn
- thưỡn
- thướt
- thượt
- tí
- tỉ
- tia
- tía
- tỉa
- tiếc
- tiệc
- tiêm
- tiệm
- tiện
- tiếng
- tim
- tìm
- tím
- tĩn
- tính
- tít
- tịt
- tiu
- tĩu
- to
- tò
- tỏ
- toa
- tòa
- tỏa
- toác
- toạc
- toan
- toát
- tóc
- tọc
- toe
- tóe
- tỏe
- toen
- toét
- toẹt
- toi
- tòi
- tói
- tỏi
- tom
- tòm
- ton
- tòn
- tong
- tỏng
- tọng
- tóp
- tọp
- tót
- tọt
- tô
- tồ
- tố
- tổ
- tôi
- tồi
- tối
- tôm
- tốn
- tốp
- tốt
- tột
- tơ
- tờ
- tớ
- tở
- tợ
- tơi
- tới
- tởm
- tởn
- tợn
- trà
- trá
- trả
- trã
- trác
- trạc
- trai
- trài
- trái
- trải
- trại
- tràm
- trám
- tran
- tràn
- trán
- trang
- tràng
- tráng
- tranh
- trành
- tránh
- trạnh
- trao
- tráo
- trạo
- tráp
- trát
- trạt
- trau
- tràu
- trảu
- trặc
- trăm
- trắm
- trăn
- trằn
- trắn
- trăng
- trằng
- trắng
- trắp
- trắt
- trâm
- trẩm
- trậm
- trần
- trâu
- trầu
- trấu
- trây
- trầy
- trẩy
- tre
- tré
- trẻ
- trẽ
- trẹ
- trèm
- trẽn
- treo
- trèo
- tréo
- trẻo
- trẹo
- trét
- trẹt
- trê
- trề
- trễ
- trệch
- trên
- trết
- trệt
- trêu
- trếu
- trệu
- tría
- trỉa
- trích
- triêng
- triệng
- trít
- trịt
- trìu
- tro
- trò
- trỏ
- trọ
- tróc
- trọc
- trói
- trọi
- tròm
- tróm
- trõm
- tròn
- trọn
- trong
- tròng
- tróng
- trót
- trô
- trố
- trổ
- trộ
- trốc
- trôi
- trồi
- trối
- trổi
- trỗi
- trội
- trộm
- trốn
- trộn
- trông
- trồng
- trống
- trổng
- trơ
- trờ
- trớ
- trở
- trơi
- trời
- trờm
- trơn
- trớn
- trợn
- trợt
- trù
- trúc
- trục
- trui
- trũi
- trụi
- trùm
- trúm
- trụm
- trun
- trùn
- trùn
- trũng
- trụng
- truông
- truồng
- trút
- trụt
- trữ
- trưa
- trứng
- trước
- trườn
- trương
- trượt
- tủ
- tua
- tùa
- túa
- tủa
- tuếch
- túi
- tủi
- tụi
- tum
- tùm
- túm
- tủm
- tun
- tung
- túng
- tuổi
- tuồm
- tuôn
- tuồn
- tuông
- tuồng
- tuốt
- tuột
- túp
- tuy
- tư
- từ
- tử
- tựa
- tức
- tưng
- từng
- tươi
- tưới
- tưởi
- tươm
- tướt
- tượt