成員:Keepout2010/釋詞
詞彙備忘 ngữ vựng
- 【𣼩/飲】 ẩm
- 𣼩㲸 ẩm+ướt
- 班𣎀 ban+đêm
- 𥹘 bánh
- 𩙕 bão
- 怑恄 bỡn+cợt
- 𥻸 bún
- 𩵜 cá
- 𩵜果 cá+quả
- 惍 căm
- 扱 cặp
- 級將 cấp+tướng
- 【啫/炙】 chả
- 炙桂 chả+quế
- 𢯙 chẻ
- 𢹌 chìa
- 棳 chuối
- 𥽍 cốm
- 椇 củ
- 渠 cừ
- 綣 cuộn
- 陀剌 đà+lạt
- 佳 dai
- 潭 đậm
- 𢵧 dàn
- 𢴑 dắt
- 𪠗 dày
- 𧻭 dấy
- 𨑻 đem
- 調磾 đều+đặn
- 𣋑 dịp
- 動𡐙 động+đất
- 達 đợt
- 𦄵 dứt
- 𠞹 đứt
- 𦄵闊 dứt+khoát
- 𥺊 gạo
- 【急/𠍭/𥄫】 gấp
- 𠍭對 gấp+đôi
- 𥢫 gặt
- 價𡐙 giá+đất
- 減𨌀 giảm+nhẹ
- 秷 gié
- 𪲽𣩂 giết+chết
- 【𬙴\𦟒】 giòn
- 喠 giọng
- 楛 gỗ
- 𢶒 gói
- 𨆝 gối
- 𢭮 gợi
- 𦄣 gọn
- 鏡 gương
- 行刷 hàng+loạt
- 許 hứa
- 𦭪㫰 húng+láng
- 玄話 huyền+thoại
- 鋏 kẹp
- 銙 khóa
- 【幾/紀】 kỉ
- 【瀾/籃】 làn
- 𫅞 lành
- 𣋼 ló
- 刷 loạt
- 𡘯一 lớn+nhất
- 𫑾 mắm
- 𫑾𩵽 mắm+tôm
- 𤗖 mảnh
- 𠸍 mẻ
- 𤘁 mỏng
- 𬁒冬 mùa+đông
- 𢝘 nết
- 𤷙 ngây
- 𣈜𪨈 ngày+càng
- 𤷙𠽔 ngây+thơ
- 藝 nghệ
- 𨳱 ngõ
- 外於 ngoại+ô
- 𤯆 ngon
- 𠮾 ngọt
- 𠊛民 người+dân
- 𠰚 nhé
- 𩽸 nheo
- 𧀒 non
- 嚷 nướng
- 塢 ổ
- 喂 ỏi
- 𧵟 quà
- 𢮿 quay
- 撌 quấy
- 拐 quảy
- 挂 quẩy
- 𢮿𠭤吏 quay+trở+lại
- 𣐲 quéo
- 烊 rang
- 哰 rao
- 蔞 rau
- 蔞苿 rau+mùi
- 洌 rét
- 萾 riềng
- 𤯭 sánh
- 𤵴 sảy
- 蓮 sen
- 𨅁 sụp
- 𠔭 tám
- 𣦎 thẳng
- 【詩/𠽔】 thơ
- 呲 thở
- 𦹳 thơm
- 收𦄣 thu+gọn
- 𥴗 thúng
- 常川 thường+xuyên
- 併𦤾 tính+đến
- 伵 tớ
- 詞 tờ
- 𩵽 tôm
- 壯 tráng
- 𠭤成 trở+thành
- 㑍 trỗi
- 𠆳 trùm
- 𩹯 tươi
- 約併 ước+tính
- 浥 ướp
- 㲸 ướt
- 鑅 vành
- 鑅帶 vành+đai
- 趴 vát
- 撝 vời
- 𢬮 vớt
- 𤤰 vua
- 𣵶 xuôi
- 𩩫 xương
- 【要/𪽳】 yếu
- 踣傍 vội vàng
- 凭傍 vững vàng
- 城舖 tp
- 主席渃 chủ tịch nước
- 張晉創 trương tấn sang
- 舉知 cử tri
- 國會 qh
- 期合 kỳ họp
- 𣼽𦖑 lắng nghe
- 課XIII khóa xiii
- 課XII khóa xii
- 課XI khóa xi
- 課X khóa x
- 全援 toàn vẹn
- 㴜島 biển đảo
- 㨢高 nâng cao
- 𢵻病 chữa bệnh
- 式劸 sức khỏe
- 𠊛嶢 người nghèo
- 衞生 vệ sinh
- 拧廛 giữ gìn
- 農村 nông thôn
- 𠊝𩈘 thay mặt
- 呈𨑗 trình lên
- 吶終 nói chung
- 盅𨢇 chung rượu
- 吶𥢆 nói riêng
- 𣦎殯 thẳng thắn
- 合份 góp phần
- 團代表 đoàn đại biểu
- 懞㦖 mong muốn
- 凭猛 vững mạnh
- 𢣇挴 hăng hái
- 會同人民 hđnd
- 挹𬧐 sắp tới
- 𤎜𬩐 sáng suốt
- 攄𢵬 lựa chọn
- 歇𢚸歇式 hết lòng hết sức
- 遶𠼲 theo dõi
- 存𬈭 tồn đọng
- 同時 đồng thời
- 促掋 thúc đẩy
- 審權 thẩm quyền
- 營業 dn
- 䄧生 nảy sinh
- 漊𢌌 sâu rộng
- 會入 hội nhập
- 䀡察 xem xét
- 本以 vốn dĩ
- 空高 không cao
- 空𣎏 không có
- 機制 cơ chế
- 輸𧵳 thua thiệt
- 𡑝家 sân nhà
- 𫕾訴 bày tỏ
- 鄰𧿨 trăn trở
- 同行 đồng hành
- 水產 thủy sản
- 利率 lãi suất
- 率𩚵 suất cơm
- 𢯒𥗹 bóp nghẹt
- 邊𧣲 bên cạnh
- 𤛇餒 chăn nuôi
- 排版 bài bản
- 𪯊抋 thâu tóm
- 通關 thông quan
- 𠄽𣈜 vài ngày
- 䏧鞋 da giày
- 朱哴 cho rằng
- 加工 gia công
- 只勤 chỉ cần
- 添張 thêm trang
- 設備 thiết bị
- 源力 nguồn lực
- 邊箕 bên kia
- 行漏 hàng lậu
- 小額 tiểu ngạch
- 撤破 triệt phá
- 𧁷吶 khó nói
- 𫅞猛 lành mạnh
- 行假 hàng giả
- 行㖑 hàng nhái
- 同情 đồng tình
- 表稅 biểu thuế
- 梗藥 ngành dược
- 行藥 hàng dược
- 行橯 hàng rào
- 帙物 chật vật
- 合意 góp ý
- 𠫾拱 đi cùng
- 場管理 trường quản lý
- 𡑝伴 sân bạn
- 𠬠𨉟 một mình
- 𫏖𨖅 vươn sang
- 𡑝𨔈 sân chơi
- 吶𤑟 nói rõ
- 𥆾𤑟 nhìn rõ
- 度式 đọ sức
- 塘𨆢 đường lui
- 𨀤𨀈 lùi bước
- 遶𨘗 theo đuổi
- 𠾕𠳨 đòi hỏi
- 各部 các bộ
- 頭艚 đầu tàu
- 慥𢷣 tháo gỡ
- 句對 câu đối
- 文駢偶 văn biền ngẫu
- 髀對 vế đối
- 卬膮 ngang nhau
- 合膮 hợp nhau
- 平等 bình đẳng
- 剒𢴐 tách rời
- 空體剒𢴐 không thể tách rời
- 𢜝駭 sợ hãi
- 類𠊛 loài người
- 浽亂 nổi loạn
- 念信 niềm tin
- 每𠊛 mỗi người
- 𠍣訴 bầy tỏ
- 決心 quyết tâm
- 崪欣 tốt hơn
- 各渃 các nước
- 統一 thống nhất