成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/O-S
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
O
- o
- ó
- ọ
- oa
- òa
- oác
- oạc
- oải
- oản
- oang
- oáp
- oạp
- oằn
- oặt
- óc
- ọc
- oe
- óe
- ỏe
- oi
- òi
- ói
- ỏi
- om
- òm
- ỏm
- ỏn
- ong
- óng
- ỏng
- õng
- óp
- ọp
- ót
Ô
O'
P
- pha
- phà
- 𠶊 - 息を吐きだす
- 柀 - フェリー
- phá
- phạch
- phai
- phải
- 沛 - …しなければならない、正しい
- phán
- phản
- phang
- phàng
- phanh
- phành
- phào
- phạp
- phát
- [發]
- [髪]
- phau
- phay
- phảy/phẩy
- phắc
- phăn
- phăng
- phẳng
- 𪪇 - 平らな
- phắp
- phắt
- phẩm
- phân
- 坋 - 便、くそ、肥料
- [分] - 1割、1 cm、0.01g、分ける
- [芬]
- [紛]
- [雰]
- phấp
- phập
- phe
- 派 - 派閥
- phè
- phé
- phen
- phèn
- pheo
- phèo
- phép
- phét
- phẹt
- phề
- phệ
- phếch
- phệch
- phên
- phễn
- phềnh
- phết
- phệt
- phêu
- phều
- phếu
- phễu
- phỉ
- phị
- phía
- phích
- phịch
- phiện
- phiết
- phím
- phình
- phỉnh
- phĩnh
- pho
- phóng
- phỏng
- phô
- phôi
- phổi
- phồng
- phổng
- phỗng
- phộng
- phốp
- phơ
- phờ
- phở
- phơi
- phới
- phơn
- phỡn
- phớt
- phũ
- phủi
- phun
- phung
- phùng
- phút
- 丿 - 分(時間)、あっという間
- phụt
- phức
- phừng
- phướn
- phưỡn
- phương
- 方
- [方] - 方向、方法
- phường
- phứt
Q
- qua
- quà
- quả
- 果 - 果物
- [果] - きっと…だ
- [寡] - やもめ
- [菓]
- [蜾]
- quạ
- quác
- quạc
- quách
- quai
- quại
- quan
- 貫 - 一貫(貨幣単位、重量単位)
- [官] - 官吏、器官
- [冠]
- [棺] - ひつぎ
- [關] - 関所
- [觀] - みる、かんがえる、ありさま
- [鳏]
- quàn
- quang
- quàng
- quáng
- quãng
- quạng
- quanh
- 𨒺 - 巡る、…を通して、近くの、曲がっている
- quành
- quánh
- quạnh
- quào
- quát
- quạt
- quàu
- quạu
- quay
- quày
- quảy
- quắc
- quặc
- quăm
- quắm
- quặm
- quăn
- quằn
- quắn
- quặn
- quăng
- quẳng
- quặng
- quắp
- quặp
- quắt
- quặt
- quấn
- quẩn
- quầng
- quất
- quật
- quây
- quầy
- quấy
- quẩy
- quẫy
- quậy
- que
- què
- quẻ
- quẽ
- quen
- quèn
- quén
- quẹn
- queo
- quèo
- quéo
- quẹo
- quét
- quẹt
- quê
- quệ
- quệch
- quên
- quến
- quềnh
- quết
- quệt
- quều
- quì
- quít
- quịt
- quốc
- [國] - くに
- quơ
- quờ
- quớ
- quở
- quỹ
- [櫃] - 金庫、基金
- [匭] - 投票箱
- [宄]
- [軌]
- [晷]
- [匱]
- [饋]
- quyển
- quyện
- quỳnh
- quýnh
R
- ra
- 𠚢
- rà
- rả
- rã
- rạ
- rác
- rạc
- rách
- rạch
- rai
- rài
- rái
- rải
- rãi
- ram
- rám
- rạm
- ran
- 㘓 - 響く、波及する
- ràn
- rán
- rạn
- rang
- ràng
- ráng
- rạng
- ranh
- rành
- rảnh
- rãnh
- rao
- rào
- ráo
- rảo
- rão
- rạo
- ráp
- rạp
- rát
- rau
- ráu
- rày
- ráy
- rảy
- rãy
- rắc
- 𢳯 - まきちらかす
- rặc
- răm
- rằm
- rắm
- rặm
- răn
- rằn
- rắn
- rặn
- răng
- rằng
- 哴 - 言う
- rặng
- rắp
- râm
- rầm
- rấm
- rậm
- rân
- rần
- rấn
- rận
- rấp
- rập
- rất
- 慄 - 非常に
- râu
- rầu
- rây
- rẩy
- rẫy
- re
- rè
- ré
- rẻ
- 𠀳 - 値段が安い
- rẽ
- 𥘶 - 分ける、曲がる、貸して…させる
- 雉 - シギ(鳥)
- rèm
- ren
- rèn
- rén
- reo
- réo
- rẻo
- rét
- rê
- rề
- rế
- rể
- rễ
- rếch
- rên
- rền
- rệp
- rết
- rệt
- rêu
- rều
- rệu
- rì
- rí
- rỉ
- rĩ
- ria
- rìa
- rỉa
- rích
- 嚦 - あまりに…だ
- rịch
- riệc
- riến
- riêng
- riềng
- riết
- riêu
- rim
- rịn
- rinh
- rình
- rít
- rịt
- riu
- rìu
- ríu
- ro
- 芻
- rò
- ró
- rỏ
- rõ
- rọ
- róc
- rọc
- roi
- ròi
- rọi
- ròm
- róm
- rón
- rong
- ròng
- róng
- rót
- rọt
- rô
- rồ
- rổ
- rỗ
- rộ
- rốc
- rộc
- rôi
- rồi
- 耒
- rối
- rổi
- rỗi
- rôm
- rộm
- rốn
- rổn
- rộn
- rông
- rồng
- rống
- rỗng
- rộng
- rốp
- rốt
- rờ
- 𢲢 - 手で探る
- rớ
- rở
- rỡ
- rợ
- rơi
- 𣑎 - 落ちる
- rời
- rợi
- rơm
- rờn
- rởn
- rợn
- rợp
- rớt
- ru
- rù
- rú
- rủ
- rũ
- rua
- rùa
- rủa
- rũa
- rúc
- rục
- rui
- rủi
- 𥗐 - 不運な
- rùm
- run
- rùn
- rún
- rủn
- rung
- rúng
- rủng
- rụng
- ruốc
- ruồi
- ruổi
- ruồng
- ruộng
- ruột
- rút
- rụt
- rứa
- rửa
- rữa
- rựa
- rực
- rưng
- rừng
- rước
- rươi
- rưới
- rưởi
- rưỡi
- rượi
- rườm
- rướm
- rướn
- rượn
- rương
- rường
- rượt
- rượu
- rứt
- rựt
S
- sa
- sà
- sá
- sả
- sã
- sạch
- 𤁋 - 清らかな
- sai
- sái
- sải
- sãi
- sam
- san
- 刪 - 平らにする
- 山 - 山 sơn の変音
- [刪] - 校訂する
- [刊]
- [姍]
- [珊]
- sàn
- sán
- sạn
- sang
- 𢀨 - 華麗な、(家柄・血筋が)貴い
- 𢲲 - 買い取る、変更する
- 𨖅 - 行く、来る、渡る、越える
- 槍
- [瘡] - きず
- [創]
- [槍]
- [鎗]
- sàng
- sáng
- sanh
- sành
- sánh
- sao
- 𡫡 - なぜ、どうして
- 𣇟 - 星
- 𣒲 - 落葉高木の種類
- 炒 - 薬草を焙る、焼く
- 秒 - 秒(時間)
- [抄] - 書き写す
- [炒]
- sào
- sáo
- sảo
- sạo
- sáp
- sạp
- sát
- 擦 - すれすれに近づく
- [殺] - ころす
- [刹]
- [煞]
- [察]
- [擦]
- sạt
- sau
- 𢖖 - 後ろ、あと
- sáu
- say
- sảy
- sãy
- sắc
- săm
- sắm
- sặm
- săn
- sắn
- sẵn
- 產 - 手元にある、前もって用意する、十分にある
- săng
- sằng
- sắng
- sắp
- sắt
- 鐵 - 鉄、固くなる
- [瑟] - おおごと(楽器)
- [虱]
- sặt
- sầm
- sẩm
- sân
- sần
- sấn
- sấp
- sập
- sâu
- sầu
- sấu
- sây
- sầy
- sấy
- sẩy
- sậy
- se
- sè
- sẻ
- sẽ
- sém
- sen
- sẻn
- sẹo
- sét
- sề
- sên
- sền
- sến
- sênh
- sềnh
- sểnh
- sệp
- sết
- sệt
- sêu
- sếu
- sì
- sỉ
- sỉa
- sịch
- siêng
- siểng
- siết
- siêu
- sim
- sinh
- 𥑥
- [生] - 生む、生きる
- [牲] - いけにえの動物
- [甥]
- sình
- sít
- sịt
- so
- 搊 - 比べる
- sò
- sỏ
- sọ
- soát
- 刷 - 検査する、点検する
- sóc
- sọc
- soi
- sòi
- sói
- sỏi
- sõi
- sòm
- sóm
- sọm
- son
- són
- song
- 𩽧 - ハタ(魚)
- 𧄐 - 籐(トウ)
- 雙 - しかし
- [窗] - まど
- [雙]
- [葱]
- sòng
- sóng
- sõng
- sót
- 率 - 残す、生き残る
- sọt
- sô
- sồ
- số
- [數] - かず、運命
- sổ
- 籔 - 削除する、逃げる
- [數] - 帳面、帳簿
- sỗ
- sộ
- sộc
- sôi
- sồi
- sồm
- sồn
- sông
- sồng
- sống
- 𤯩 - 生きる、生活する、生の
- 𩀳 - オス
- 𩩖 - (物体・肉体部分の)峰
- sổng
- sộp
- sốt
- sột
- sờ
- sở
- sỡ
- sởi
- sợi
- sờm
- sớm
- sơn
- sờn
- sớn
- sởn
- su
- sù
- sú
- sụ
- sủa
- súc
- sục
- sui
- sùi
- sủi
- sum
- sùm
- sụm
- sun
- sún
- sụn
- sung
- sùng
- súng
- suối
- suôn
- suông
- suồng
- suốt
- 𨙖 - 初めから終わりまで、全部を通して
- 椊 - 糸巻き
- sụp
- 𨀎 - 倒れる
- sút
- sụt
- sứ
- sử
- [史] - 歴史
- [使] - …させる
- sự
- [事] - こと
- sưa
- sứa
- sửa
- sữa
- sức
- sực
- sưng
- sừng
- sửng
- sưởi
- sướng
- sượng
- sướt
- sứt
- sưu