𨀈𬧐內容
(
恪)
←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
Gửi¹
㐌đã確定xác định
vi.
- Trả lời: Thưa gửi rất lễ phép
- Nhờ cầm đến: Gửi thư
- Nhờ coi sóc: Gửi con ở nhà giữ trẻ; Xem mặt gửi vàng (chỉ nên tin người sau khi biết rõ tính nết)
- Ở đậu nhờ: Ăn gửi ở nhờ
- Xem Gởi*
𡨸chữ準chuẩn:
寄
𡨸chữ異dị體thể:𠳚 㨳 𢭮 攺 改
Gửi²
㐌đã確定xác định
vi.
𡨸chữ準chuẩn:
𦰦
𡨸chữ異dị體thể: