準化:音節通常/51-100
< 準化:音節通常
- trên
- 𨕭
- nhất
- 一
- [一] nhất
- [壹] nhất
- thức
- 𥅞 Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm
- [一] nhất
- [壹] nhất
- cũng
- sử
- theo
- đầu
- sống
- đại
- trị
- để
- thực
- gia
- nhiều
- độ
- đến
- định
- tử
- triển
- công
- động
- nó
- khi
- khổng
- số
- chất
- giới
- khoa
- nhân
- nhà
- rằng
- ông
- giáo
- tạo
- chính
- sinh
- mà
- tự
- tại
- hơn
- hệ
- phương
- thống
- tính
- làm
- phân
- lại
- dụng
- nước
- việc