㨂𢵰𧵑SaigonSarang

成員貝3.600 吝𢯢𢷮。 㐌𢲫財款𠓨𣈜10𣎃10𢆥2013。
尋檢㨂𢵰
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽
(㵋一 | 𫇰一) 䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

𣈜5𣎃3𢆥2014

𣈜4𣎃3𢆥2014

𣈜24𣎃2𢆥2014

𣈜20𣎃2𢆥2014

𣈜19𣎃2𢆥2014

𣈜18𣎃2𢆥2014

𣈜13𣎃2𢆥2014

𣈜12𣎃2𢆥2014

𣈜23𣎃1𢆥2014

  • 16:3816:38、𣈜23𣎃1𢆥2014 −13 準化:Bằng→‎𡨸漢 現在
  • 14:0514:05、𣈜23𣎃1𢆥2014 +178 M 準化:Bằng造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} ==𡨸漢== * 鵬 bằng * 鬅 bằng * 硼 bằng * 甭 bằng * 棚 bằng * 朋 bằng * 弸 bằng * 凴 bằng * 憑(凭 凴) bằng, bẵng * 馮 phùn…」
  • 13:3913:39、𣈜23𣎃1𢆥2014 +282 M 準化:Tới造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Đến nơi: Tầu tới bến; Tới số (đến lúc phải chết); Cơm chín tới (cơm chín chưa kĩ) * Tiến bộ: Tấn tới * Li…」 現在
  • 13:3213:32、𣈜23𣎃1𢆥2014 +222 M 準化:Cứ造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Không thôi: Cấm mà cứ làm ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|據}} {{dt|拠}} ==𡨸漢== * 倨 …」 現在
  • 13:1013:10、𣈜23𣎃1𢆥2014 +965 M 準化:Lần造張𡤔𠇍內容「==Lần¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Phen, bận: Nhiều lần * Lớp: Nhiều lần cửa * Thứ tự: Lần lượt * Đi chậm: Quan giai lần lần * Giãn v…」
  • 12:5512:55、𣈜23𣎃1𢆥2014 +191 M 準化:Muốn造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Mong: Muốn sống * Sắp sửa: Trời muốn mưa; Khoái muốn chết ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> …」 現在
  • 12:5212:52、𣈜23𣎃1𢆥2014 +513 M 準化:Đâu造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Tại một nơi: Đâu đâu (khắp nơi); Không vào đâu (không hợp vị trí; không được việc); Đâu sẽ vào đấy (mọi …」 現在
  • 12:4712:47、𣈜23𣎃1𢆥2014 +427 M 準化:Đây造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây * Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này * Cụm từ: Đây đẩy (ch…」 現在
  • 12:0912:09、𣈜23𣎃1𢆥2014 +43 M MediaWiki:Emailsender造張𡤔𠇍內容「威箕𧵑眾碎・委班復生漢喃越南」

𣈜22𣎃1𢆥2014

𣈜21𣎃1𢆥2014

(㵋一 | 𫇰一) 䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。