恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔907: | 𣳔907: | ||
#[[標準化𡨸喃:xấu|xấu]] | #[[標準化𡨸喃:xấu|xấu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]] | #[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]] | ||
#* 𠬃<sup>*</sup> {{exp|- Đặt vào chỗ: Bỏ sách lên bàn; Đem muối bỏ bể - Thải đi: Vứt bỏ; Đem con bỏ chợ; Bỏ chồng bỏ vợ - Rời khỏi: Bỏ nhà - Đem tiền ra kinh doanh: Bỏ vốn làm ăn}} | |||
#* 悑 {{exp|- Không lí đến: Bỏ qua; Bỏ lửng?; Bỏ dở - Hết thương: Ghét bỏ - Cảm giác mạnh: Sướng ?bỏ mẹ?}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]] | #[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]] | #[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]] | ||
𣳔1.999: | 𣳔2.001: | ||
#[[標準化𡨸喃:trốn|trốn]] | #[[標準化𡨸喃:trốn|trốn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trộn|trộn]] | #[[標準化𡨸喃:trộn|trộn]] | ||
#* 遁<sup>*</sup> {{exp|- Pha lẫn lộn: Trộn gỏi; Trộn rau - Chạy vào chỗ đông lẫn lộn: Trà trộn}} | |||
#[[標準化𡨸喃:trống|trống]] | #[[標準化𡨸喃:trống|trống]] | ||
#* 𤿰<sup>*</sup> {{exp|- Dụng cụ phát âm (Hv Cổ): Già mà còn chơi trống bỏi - Hát đối thoại: Hát trống quân - 1/5 của đêm: Trống canh (còn gọi tắt là ?Canh? hoặc ?Trống?: Canh ba đi nằm; Đêm năm trống). - Hở: Trống trải - Đáng kể: Không nên trò trống gì}} | |||
#* 𤳢 {{exp|- Chim đực: Gà trống - Cụm từ: Trống mái (* đực và cái; * tranh sức: Trống mái một phen)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:tru|tru]] | #[[標準化𡨸喃:tru|tru]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trú|trú]] | #[[標準化𡨸喃:trú|trú]] |