恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔376: | 𣳔376: | ||
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]] | #[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]] | #[[標準化𡨸喃:tên|tên]] | ||
#* 𠸛 {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}} | #* 𠸛<sup>*</sup> {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}} | ||
#* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}} | #* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}} | ||
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | #[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | ||
𣳔387: | 𣳔387: | ||
#[[標準化𡨸喃:mặc|mặc]] | #[[標準化𡨸喃:mặc|mặc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngành|ngành]] | #[[標準化𡨸喃:ngành|ngành]] | ||
#* {{proposal|梗|ngành}}<sup>*</sup> {{exp|- Cành cây - Phân chi trong tổ chức: Ngành hàng hải - Đầu đuôi: Ngành ngọn}} | |||
#[[標準化𡨸喃:phức|phức]] | #[[標準化𡨸喃:phức|phức]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tài|tài]] | #[[標準化𡨸喃:tài|tài]] |