恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→11~50
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11~50) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11~50) |
||
𣳔47: | 𣳔47: | ||
#* 化 | #* 化 | ||
#* [貨] hóa | #* [貨] hóa | ||
#*[化] hóa, hoa | #* [化] hóa, hoa | ||
#*[華] hoa, hóa | #* [華] hoa, hóa | ||
#[[標準化𡨸喃:văn|văn]] | #[[標準化𡨸喃:văn|văn]] | ||
#* 紋 | #* 紋 | ||
𣳔65: | 𣳔65: | ||
#* {{proposal|𠇍|với}} | #* {{proposal|𠇍|với}} | ||
#* 𢭲 | #* 𢭲 | ||
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] | #[[標準化𡨸喃:đã|đã]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | #* 㐌 | ||
#[[標準化𡨸喃:như|như]] | #[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]] | #* 勢 | ||
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]] | #* [洟] di, thế | ||
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]] | #* [棣] lệ, đại, thế, đệ | ||
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]] | #* [埶] nghệ, thế | ||
#[[標準化𡨸喃:không|không]] | #* [漆] tất, thế | ||
#[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] | #* [裼] tích, thế | ||
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]] | #* [涕] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] | #* [砌] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:từ|từ]] | #* [薙] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:về|về]] | #* [貰] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | #* [髢] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]] | #* [世] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]] | #* [鬄] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]] | #* [殢] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:này|này]] | #* [替] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]] {{ | #* [屜] thế | ||
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] | #* [剃] thế | ||
#* [勢] thế | |||
#* [沏] thế, thiết | |||
#* [妻] thê, thế | |||
#* [切] thiết, thế | |||
#[[標準化𡨸喃:như|như]] | |||
#* [如] như | |||
#* [洳] như | |||
#* [袽] như | |||
#* [鴽] như | |||
#* [茹] như, nhự | |||
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]] | |||
#* 朱 | |||
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]] | |||
#* [哲] triết | |||
#* [哳] triết | |||
#* [晳] triết | |||
#* [蜇] triết | |||
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]] | |||
#* 𠚢(𦋦) | |||
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]] | |||
#* 𡐙 | |||
#[[標準化𡨸喃:không|không]] | |||
#* 空 | |||
#* [倥] không | |||
#* [崆] không | |||
#* [悾] không | |||
#* [涳] không | |||
#* [箜] không | |||
#* [空] không, khống, khổng | |||
#[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] | |||
#* [義] nghĩa | |||
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]] | |||
#* 於 | |||
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] | |||
#* [蜆] hiện | |||
#* [莧] hiện | |||
#* [現] hiện | |||
#* [晛] hiện | |||
#* [峴] hiện | |||
#* [見] kiến, hiện | |||
#[[標準化𡨸喃:từ|từ]] | |||
#* 自 | |||
#* {{proposal|徐|từ}} | |||
#* [辤] từ | |||
#* [辞] từ | |||
#* [辝] từ | |||
#* [詞] từ | |||
#* [辭] từ | |||
#* [祠] từ | |||
#* [磁] từ | |||
#* [甆] từ | |||
#* [瓷] từ | |||
#* [慈] từ | |||
#* [徐] từ 13. [邪] tà, da, từ 14. [茲] tư, từ 15. [兹] tư, từ | |||
#[[標準化𡨸喃:về|về]] | |||
𧗱 | |||
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | |||
體(体) | |||
[婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề | |||
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]] | |||
貫 | |||
[矜] căng, quan 2. [綸] luân, quan 3. [鰥] quan 4. [倌] quan 5. [瘝] quan 6. [官] quan 7. [鳏] quan 8. [關] quan, loan 9. [关] quan, loan 10. [棺] quan, quán 11. [冠] quan, quán 12. [觀] quan, quán | |||
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]] | |||
成 | |||
[城] thành 2. [成] thành 3. [誠] thành | |||
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]] | |||
恪 | |||
[恪] khác 2. [悫] khác 3. [愨] khác 4. [慤] khác | |||
#[[標準化𡨸喃:này|này]] | |||
呢 | |||
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]] | |||
{{proposal|𪦆|đó}} | |||
𥯉 | |||
拓 | |||
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] | |||
[國] quốc | |||
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]] | #[[標準化𡨸喃:trái|trái]] | ||
{{proposal|𪦆|đó}} | |||
𣛤 | |||
瘵 | |||
賴 | |||
[責] trách, trái 2. [责] trách, trái 3. [债] trái 4. [債] trái | |||
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | ||
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]] | #[[標準化𡨸喃:phát|phát]] |