恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→11~50
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11~50) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11~50) |
||
𣳔138: | 𣳔138: | ||
#* [瓷] từ | #* [瓷] từ | ||
#* [慈] từ | #* [慈] từ | ||
#* [徐] từ | #* [徐] từ | ||
#* [邪] tà, da, từ | |||
#* [茲] tư, từ | |||
#[[標準化𡨸喃:về|về]] | #[[標準化𡨸喃:về|về]] | ||
𧗱 | #* 𧗱 | ||
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | #[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | ||
體(体) | #* 體(体) | ||
[婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề | [婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề | ||
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]] | #[[標準化𡨸喃:quan|quan]] | ||
貫 | #* 貫 | ||
[矜] căng, quan | #* [矜] căng, quan | ||
#* [綸] luân, quan | |||
#* [鰥] quan | |||
#* [倌] quan | |||
#* [瘝] quan | |||
#* [官] quan | |||
#* [關] quan, loan | |||
#* [棺] quan, quán | |||
#* [冠] quan, quán | |||
#* [觀] quan, quán | |||
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]] | #[[標準化𡨸喃:thành|thành]] | ||
成 | #* 成 | ||
#* [城] thành | |||
#* [成] thành | |||
#* [誠] thành | |||
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]] | #[[標準化𡨸喃:khác|khác]] | ||
恪 | #* 恪 | ||
[恪] khác | #* [恪] khác | ||
#* [悫] khác | |||
#* [愨] khác | |||
#* [慤] khác | |||
#[[標準化𡨸喃:này|này]] | #[[標準化𡨸喃:này|này]] | ||
呢 | #* 呢 | ||
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]] | #[[標準化𡨸喃:đó|đó]] | ||
{{proposal|𪦆|đó}} | #* {{proposal|𪦆|đó}} | ||
𥯉 | #* 𥯉 | ||
拓 | #* 拓 | ||
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] | #[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] | ||
#* [國] quốc | |||
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]] | #[[標準化𡨸喃:trái|trái]] | ||
#* 𣛤 | |||
𣛤 | #* 瘵 | ||
瘵 | #* 賴 | ||
賴 | #* [責] trách, trái | ||
#* [債] trái | |||
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | ||
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]] | #[[標準化𡨸喃:phát|phát]] |