恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→11~50
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11~50) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→11~50) |
||
𣳔145: | 𣳔145: | ||
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | #[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | ||
#* 體(体) | #* 體(体) | ||
[婇] thể | #* [婇] thể | ||
#* [體] thể | |||
#* [醍] thể, đề | |||
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]] | #[[標準化𡨸喃:quan|quan]] | ||
#* 貫 | #* 貫 | ||
𣳔166: | 𣳔168: | ||
#* 恪 | #* 恪 | ||
#* [恪] khác | #* [恪] khác | ||
#* [愨] khác | #* [愨] khác | ||
#[[標準化𡨸喃:này|này]] | #[[標準化𡨸喃:này|này]] | ||
#* 呢 | #* 呢 | ||
𣳔184: | 𣳔184: | ||
#* [債] trái | #* [債] trái | ||
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | ||
#* [闠] hội | |||
#* [聵] hội | |||
#* [繪] hội | |||
#* [繢] hội | |||
#* [潰] hội | |||
#* [憒] hội | |||
#* [會] hội, cối | |||
#* [薈] oái, hội | |||
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]] | #[[標準化𡨸喃:phát|phát]] | ||
#* [醱] bát, phát | |||
#* [發] phát | |||
#* [髮] phát | |||
#[[標準化𡨸喃:năm|năm]] | #[[標準化𡨸喃:năm|năm]] | ||
#* 𢆥 | |||
#* 𠄼 | |||
#[[標準化𡨸喃:xã|xã]] | #[[標準化𡨸喃:xã|xã]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lý|lý]] | #* 社 | ||
#* [社] xã | |||
#[[標準化𡨸喃:lý|lý/lí]] | |||
#* 里 | |||
#* 荲 | |||
#* [悝] khôi, lí | |||
#* [俚] lí | |||
#* [鯉] lí | |||
#* [里] lí | |||
#* [裡] lí | |||
#* [裏] lí | |||
#* [理] lí | |||
#* [浬] lí | |||
#* [李] lí | |||
#* [履] lí | |||
#* [娌] lí | |||
#* [哩] lí | |||
#[[標準化𡨸喃:cách|cách]] | #[[標準化𡨸喃:cách|cách]] | ||
#* 格 | |||
#* {{proposal|䈷|cách}} | |||
#* [嗝] cách | |||
#* [骼] cách | |||
#* [隔] cách | |||
#* [膈] cách | |||
#* [胳] cách | |||
#* [肐] cách | |||
#* [翮] cách | |||
#* [搿] cách | |||
#* [革] cách, cức | |||
#* [格] cách, các | |||
#* [槅] cách, hạch | |||
#* [鬲] cách, lịch | |||
#[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] | #[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] | ||
#* {{proposal𩈘|mặt}} | |||
#[[標準化𡨸喃:thời|thời]] | #[[標準化𡨸喃:thời|thời]] | ||
#* 𥱯 | |||
#* [時] thì, thời | |||
#[[標準化𡨸喃:vào|vào]] | #[[標準化𡨸喃:vào|vào]] | ||
#* 𠓨 | |||
#[[標準化𡨸喃:con|con]] | #[[標準化𡨸喃:con|con]] | ||
#* 𡥵 | |||
#[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]] | #[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]] | ||
#* [丶] chủ | |||
#* [主] chủ | |||
#* [麈] chủ | |||
#[[標準化𡨸喃:vật|vật]] | #[[標準化𡨸喃:vật|vật]] | ||
#* 物 | |||
#* 𢪱 | |||
#* 沕 | |||
#* [勿] vật | |||
#* [物] vật | |||
#[[標準化𡨸喃:trung|trung]] | #[[標準化𡨸喃:trung|trung]] | ||
#* [忠] trung | |||
#* [中] trung, trúng | |||
#* [衷] trung, trúng | |||
#* [盅] chung, trung | |||
===51~100=== | ===51~100=== |