恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định | |||
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều | |||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|仍}} | {{tc|仍}} |
版㵋一𣅶22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017
vi.
- Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
- Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều
zh. VNDIC.net
:
仍
:忍
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」: