恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/D-G」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
(竹内『字喃字典』見出し項目より) |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
== D == | |||
# [[標準化:da|da]] | # [[標準化:da|da]] | ||
# [[標準化:dà|dà]] | # [[標準化:dà|dà]] | ||
𣳔191: | 𣳔192: | ||
# [[標準化:dửng|dửng]] | # [[標準化:dửng|dửng]] | ||
# [[標準化:dựng|dựng]] | # [[標準化:dựng|dựng]] | ||
# [[標準化:dưới|dưới]] | # [[標準化:dưới|dưới]]<!-- 標準化済 2016/3/11 --> | ||
#* 𠁑 {{exp|- …の下の、下級の}} | |||
# [[標準化:dường|dường]] | # [[標準化:dường|dường]] | ||
# [[標準化:dứt|dứt]] | # [[標準化:dứt|dứt]] | ||
# [[標準化:dựt|dựt]] | # [[標準化:dựt|dựt]] | ||
== Đ == | |||
# [[標準化:đa|đa]] | # [[標準化:đa|đa]] | ||
# [[標準化:đà|đà]] | # [[標準化:đà|đà]] | ||
# [[標準化:đá|đá]] | # [[標準化:đá|đá]] | ||
# [[標準化:đã|đã]] | # [[標準化:đã|đã]]<!-- 標準化済 2016/3/11 --> | ||
#* 㐌 | |||
# [[標準化:đác|đác]] | # [[標準化:đác|đác]] | ||
# [[標準化:đạc|đạc]] | # [[標準化:đạc|đạc]] | ||
𣳔251: | 𣳔255: | ||
# [[標準化:đấng|đấng]] | # [[標準化:đấng|đấng]] | ||
# [[標準化:đập|đập]] | # [[標準化:đập|đập]] | ||
# [[標準化:đất|đất]] | # [[標準化:đất|đất]]<!-- 標準化済 2016/3/11 --> | ||
#* 𡐙 {{exp|- 大地、土}} | |||
# [[標準化:đật|đật]] | # [[標準化:đật|đật]] | ||
# [[標準化:đâu|đâu]] | # [[標準化:đâu|đâu]] | ||
#* 兜 {{exp|- どこ}}<!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
# [[標準化:đậu|đậu]] | # [[標準化:đậu|đậu]] | ||
# [[標準化:đây|đây]] | # [[標準化:đây|đây]]<!-- 標準化済 2016/3/11 --> | ||
#* 低 {{exp|- ここ}} | |||
# [[標準化:đầy|đầy]] | # [[標準化:đầy|đầy]] | ||
# [[標準化:đẩy|đẩy]] | # [[標準化:đẩy|đẩy]] | ||
𣳔314: | 𣳔321: | ||
# [[標準化:đò|đò]] | # [[標準化:đò|đò]] | ||
# [[標準化:đó|đó]] | # [[標準化:đó|đó]] | ||
#* 𪦆 | |||
#* 𥯉 <!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
#* 拓 <!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
# [[標準化:đỏ|đỏ]] | # [[標準化:đỏ|đỏ]] | ||
# [[標準化:đọ|đọ]] | # [[標準化:đọ|đọ]] | ||
𣳔421: | 𣳔431: | ||
# [[標準化:đựng|đựng]] | # [[標準化:đựng|đựng]] | ||
# [[標準化:được|được]] | # [[標準化:được|được]] | ||
#* 得 {{exp|- 得る、…できる}} <!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
# [[標準化:đười|đười]] | # [[標準化:đười|đười]] | ||
# [[標準化:đượm|đượm]] | # [[標準化:đượm|đượm]] | ||
𣳔427: | 𣳔438: | ||
# [[標準化:đường|đường]] | # [[標準化:đường|đường]] | ||
# [[標準化:đứt|đứt]] | # [[標準化:đứt|đứt]] | ||
== E == | |||
# [[標準化:e|e]] | # [[標準化:e|e]] | ||
# [[標準化:è|è]] | # [[標準化:è|è]] | ||
𣳔447: | 𣳔459: | ||
# [[標準化:ẹp|ẹp]] | # [[標準化:ẹp|ẹp]] | ||
# [[標準化:ét|ét]] | # [[標準化:ét|ét]] | ||
== Ê == | |||
# [[標準化:ê|ê]] | # [[標準化:ê|ê]] | ||
# [[標準化:ề|ề]] | # [[標準化:ề|ề]] | ||
𣳔458: | 𣳔471: | ||
# [[標準化:êu|êu]] | # [[標準化:êu|êu]] | ||
# [[標準化:ễu|ễu]] | # [[標準化:ễu|ễu]] | ||
== G == | |||
# [[標準化:gà|gà]] | # [[標準化:gà|gà]] | ||
# [[標準化:gá|gá]] | # [[標準化:gá|gá]] | ||
𣳔551: | 𣳔565: | ||
# [[標準化:gi|gi]] | # [[標準化:gi|gi]] | ||
# [[標準化:gì|gì]] | # [[標準化:gì|gì]] | ||
#* 咦 {{exp|- 何}}<!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
# [[標準化:gí|gí]] | # [[標準化:gí|gí]] | ||
# [[標準化:gỉ|gỉ]] | # [[標準化:gỉ|gỉ]] | ||
𣳔752: | 𣳔767: | ||
# [[標準化:gụt|gụt]] | # [[標準化:gụt|gụt]] | ||
# [[標準化:gửi|gửi]] | # [[標準化:gửi|gửi]] | ||
#* 寄 <!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
#* 𦰦 <!-- 標準化済 2016/3/11 --> | |||
# [[標準化:gừng|gừng]] | # [[標準化:gừng|gừng]] | ||
# [[標準化:gươm|gươm]] | # [[標準化:gươm|gươm]] |
番版𣅶21:43、𣈜11𣎃3𢆥2016
D
- da
- dà
- dạ
- dác
- dạc
- dạch
- dai
- dài
- dái
- dải
- dãi
- dại
- dàm
- dám
- dan
- dàn
- dán
- dãn
- dạn
- dang
- dàng
- dáng
- dãng
- dạng
- dành
- dảnh
- dao
- dào
- dàu
- dáu
- day
- dày/dầy
- dáy
- dảy/dẩy
- dãy/dẫy
- dạy
- dắc
- dặc
- dăm
- dằm
- dặm
- dằn
- dặn
- dằng
- dắng
- dẳng
- dẵng
- dặng
- dắt
- dặt
- dâm
- dầm
- dẫm
- dậm
- dần
- dấn
- dận
- dâng
- dậng
- dấp
- dập
- dật
- dâu
- dầu
- dấu
- dẫu
- dây
- dấy
- dẫy
- dậy
- dè
- dẻ
- dẽ
- dèm
- dém
- dẽm
- dèo
- dẻo
- dẹo
- dép
- dẹp
- dê
- dề
- dế
- dễ
- dền
- dện
- dệt
- dì
- dí
- dỉ
- dia
- dìa
- dĩa
- diềm
- diềng
- diếp
- diều
- diếu
- diễu
- dim
- dìm
- dính
- dịp
- dít
- dịt
- diu
- dìu
- díu
- dịu
- dò
- dó
- dọ
- dóa
- dọa
- dóc
- dọc
- doi
- dòi
- dói
- dõi
- dọi
- dom
- dòm
- don
- dòn
- dõn
- dọn
- dong
- dòng
- dõng
- dọng
- dô
- dồ
- dỗ
- dốc
- dộc
- dôi
- dồi
- dối
- dội
- dồn
- dông
- dọng
- dốt
- dột
- dơ
- dở
- dỡ
- dơi
- dời
- dởm
- dờn
- dớn
- dợn
- dợp
- du
- dũ
- dua
- dùa
- dục
- dùi
- dúi
- dủi
- dũi
- dụi
- dum
- dũm
- dun
- dùn
- dún
- dung
- dùng
- duỗi
- duồng
- duột
- dút
- dụt
- duyềnh
- dừ
- dứ
- dữ
- dự
- dưa
- dừa
- dứa
- dựa
- dức
- dưng
- dừng
- dửng
- dựng
- dưới
- 𠁑 - …の下の、下級の
- dường
- dứt
- dựt
Đ
- đa
- đà
- đá
- đã
- 㐌
- đác
- đạc
- đai
- đái
- đại
- đám
- đan
- đàn
- đàng
- đáng
- đãng
- đanh
- đành
- đánh
- đảnh
- đạnh
- đào
- đau
- đáu
- đay
- đày
- đáy
- đảy
- đãy
- đặc
- đăm
- đằm
- đắm
- đẵm
- đặm
- đằn
- đắn
- đẵn
- đặn
- đăng
- đằng
- đắng
- đẵng
- đặng
- đắp
- đắt
- đặt
- đâm
- đấm
- đẫm
- đậm
- đần
- đẫn
- đận
- đâng
- đấng
- đập
- đất
- 𡐙 - 大地、土
- đật
- đâu
- 兜 - どこ
- đậu
- đây
- 低 - ここ
- đầy
- đẩy
- đẫy
- đậy
- đe
- đè
- đẻ
- đẽ
- đem
- đẻm
- đen
- đèn
- đẹn
- đeo
- đèo
- đéo
- đẻo
- đẽo
- đẹp
- đét
- đẹt
- đế
- đêm
- đềm
- đếm
- đệm
- đền
- đến
- đênh
- đềnh
- đểnh
- đễnh
- đệt
- đêu
- đều
- đếu
- đểu
- đễu
- đi
- đì
- đí
- đĩ
- đìa
- đỉa
- đĩa
- điếc
- điềm
- điếm
- điếng
- điều
- điếu
- đít
- địt
- điu
- đỉu
- địu
- đò
- đó
- 𪦆
- 𥯉
- 拓
- đỏ
- đọ
- đọa
- đoàng
- đoảng
- đoanh
- đoành
- đọc
- đoi
- đòi
- đói
- đỏi
- đọi
- đom
- đòm
- đóm
- đỏm
- đon
- đòn
- đón
- đong
- đòng
- đóng
- đỏng
- đọng
- đót
- đọt
- dô
- đồ
- đố
- đổ
- đỗ
- độ
- đôi
- đồi
- đổi
- đỗi
- đội
- đốm
- đôn
- đồn
- đốn
- độn
- đông
- đồng
- đống
- đổng
- đốt
- đờ
- đớ
- đỡ
- đợ
- đời
- đợi
- đơm
- đờm
- đờn
- đớn
- đớp
- đớt
- đợt
- đu
- đù
- đú
- đủ
- đụ
- đua
- đùa
- đũa
- đúc
- đục
- đui
- đùi
- đủi
- đũi
- đụi
- đùm
- đúm
- đun
- đùn
- đụn
- đùng
- đúng
- đủng
- đũng
- đụng
- đuốc
- đuôi
- đuối
- đuổi
- đuồm
- đuỗn
- đuông
- đuột
- đụp
- đút
- đụt
- đừ
- đưa
- đừa
- đứa
- đực
- đừng
- đứng
- đững
- đựng
- được
- 得 - 得る、…できる
- đười
- đượm
- đườn
- đưỡn
- đường
- đứt
E
Ê
G
- gà
- gá
- gả
- gã
- gác
- gạc
- gạch
- gai
- gài
- gái
- gãi
- gại
- gan
- gàn
- gán
- gạn
- gang
- gàng
- ganh
- gành
- gánh
- gạnh
- gào
- gáo
- gạo
- gạp
- gạt
- gàu
- gay
- gáy
- gảy
- gãy
- gạy
- găm
- gằm
- gắm
- gặm
- gằn
- gắn
- găng
- gắng
- gẵng
- gắp
- gặp
- gắt
- gặt
- gấc
- gầm
- gấm
- gẫm
- gậm
- gân
- gần
- gâp
- gấp
- gập
- gật
- gâu
- gầu
- gấu
- gây
- gầy
- gẩy
- gẫy
- gậy
- ghe
- ghè
- ghé
- ghẻ
- ghẽ
- ghẹ
- ghém
- ghẹm
- ghen
- ghèn
- ghẹo
- ghép
- ghét
- ghê
- ghề
- ghế
- ghếch
- ghệch
- ghềnh
- ghi
- ghì
- ghiếc
- ghiền
- ghim
- ghìm
- ghím
- gi
- gì
- 咦 - 何
- gí
- gỉ
- gị
- già
- giá
- giã
- giạ
- giạc
- giái
- giải
- giãi
- giam
- giạm
- giàn
- giãn
- giàng
- giáng
- giảng
- giãng
- giạng
- giành
- giảnh
- giạnh
- giao
- giào
- giáo
- giạo
- giáp
- giát
- giạt
- giàu/giầu
- giay
- giày/giầy
- giãy/giẫy
- giạy
- giặc
- giăm
- giằm
- giắm
- giẵm
- giặm
- giăn
- giằn
- giăng
- giằng
- giắng
- giắt
- giặt
- giấc
- giâm
- giầm
- giấm
- giậm
- giần
- giấn
- giận
- giẩng
- giậng
- giấp
- giập
- giất
- giật
- giầu
- giấu
- giậu
- giây
- giấy
- giẫy
- gié
- giẻ
- giẽ
- gièm
- gieo
- giéo
- giẹo
- giẹt
- giếc
- giệch
- giếm
- giền
- giêng
- giềng
- giếng
- giềnh
- giết
- giếu
- giễu
- giệu
- gìn
- gio
- giò
- gió
- giỏ
- gióc
- giòi
- giỏi
- giọi
- giòn
- giỏn
- giong
- giòng
- gióng
- giỏng
- giõng
- giọng
- giọt
- giô
- giồ
- giổ
- giỗ
- giốc
- giồi
- giổi
- giỗi
- giội
- giông
- giồng
- giống
- giộp
- giột
- giơ
- giờ
- giở
- giời
- giới
- giờn
- giỡn
- giợn
- giợt
- giú
- giũ
- giũa
- giục
- giùi
- giúi
- giủi
- giùm
- giụm
- giun
- giùn
- giún
- giuộc
- giúp
- giư
- giữ
- giưa
- giừa
- giứa
- giữa
- giương
- giường
- giựt
- go
- gò
- gõ
- góa
- góc
- gói
- gỏi
- gọi
- gom
- gon
- gòn
- gọn
- gọng
- góp
- gót
- gọt
- gồ
- gỗ
- gốc
- gộc
- gồi
- gối
- gội
- gồm
- gốm
- gông
- gồng
- gộp
- gột
- gở
- gỡ
- gởi
- gợi
- gờm
- gớm
- gợn
- gu
- gù
- gục
- gũi
- gùn
- gùng
- guốc
- guộc
- guồng
- guột
- gút
- gụt
- gửi
- 寄
- 𦰦
- gừng
- gươm
- gườm
- gượm
- gương
- gượng