恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lại」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==Lại¹==
==Lại¹==
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔20: 𣳔20:


==Lại²==
==Lại²==
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''

番版𣅶17:12、𣈜20𣎃12𢆥2013

Lại¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể又 吏

Lại²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể徠 吏 來

𡨸漢