恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{dxd}} | ||
{{dt| | {{tc|仍}} | ||
{{dt|忍}} | |||
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}} | {{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}} |
番版𣅶10:11、𣈜5𣎃12𢆥2013
:
仍
:忍
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」: