恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lần」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「==Lần¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Phen, bận: Nhiều lần * Lớp: Nhiều lần cửa * Thứ tự: Lần lượt * Đi chậm: Quan giai lần lần * Giãn v…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Lần¹== | ==Lần¹== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔19: | 𣳔19: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| }} | {{tc|𠞺}} | ||
{{dt|吝 | {{dt|吝}} | ||
==Lần²== | ==Lần²== |
版㵋一𣅶15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
Lần¹
vi.
- Phen, bận: Nhiều lần
- Lớp: Nhiều lần cửa
- Thứ tự: Lần lượt
- Đi chậm: Quan giai lần lần
- Giãn về sau: Lần lữa; Lần khân
- Con vật cử động chậm (sloth): Cù lần
- Đầu óc chậm: Cù lần; Mê lần; Lần thần
- Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống)
zh. VNDIC.net
:
𠞺
:吝
Lần²
vi.
- Thong thả theo thứ tự; dần dần: Lần lần tháng trọn ngày qua
zh. VNDIC.net
:
寅
: -
Lần³
vi.
- Đi men: Bước lần theo ngọn tiểu khê
- Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu)
zh. VNDIC.net
:
路
: -