恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trong」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Trong²) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Trong²) |
||
𣳔19: | 𣳔19: | ||
{{tc|}} | {{tc|𤄯}} | ||
{{dt|冲 沖 𤁘 | {{dt|冲 沖 𤁘}} |
番版𣅶11:48、𣈜1𣎃4𢆥2014
Trong¹
vi.
- Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ
:
𥪝
:工 中 𡧲 𥪞 𫏽
Trong²
The Standard Nom of 「Trong」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Trông suốt qua được: Nước trong như lọc
- Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch
:
𤄯
:冲 沖 𤁘