恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trở」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「==Trở¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' - Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * ph…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Trở¹) |
||
𣳔16: | 𣳔16: | ||
{{tc|𠭤}} | {{tc|𠭤}} | ||
{{dt|𨔾 | {{dt|𨔾 與 呂 阻 𧿨}} | ||
==Trở²== | ==Trở²== |
版㵋一𣅶14:48、𣈜25𣎃3𢆥2014
Trở¹
vi.
- Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở
- Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc)
- Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)
zh. VNDIC.net
:
𠭤
:𨔾 與 呂 阻 𧿨
Trở²
vi.
- Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn)
- Can ngăn: Khuyến trở
- (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở
zh. VNDIC.net
:
阻
: -