恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

(題目㵋:→‎Mediawiki更新)
𣳔303: 𣳔303:


这个群我已经加了,在群里咨询就可以了是吧。我之前尝试转写,是先用谷歌把越南文翻译成中文,然后参照谷歌的中文译文从那个喃字网站上一个字一个字往下扣。[[成員:MOONJEONG JU|MOONJEONG JU]] ([[討論成員:MOONJEONG JU|討論]]) 21:06、 次𦉱、 𣈜4𣎃5𢆥2019 (+07)
这个群我已经加了,在群里咨询就可以了是吧。我之前尝试转写,是先用谷歌把越南文翻译成中文,然后参照谷歌的中文译文从那个喃字网站上一个字一个字往下扣。[[成員:MOONJEONG JU|MOONJEONG JU]] ([[討論成員:MOONJEONG JU|討論]]) 21:06、 次𦉱、 𣈜4𣎃5𢆥2019 (+07)
== Mediawiki更新 ==
您好,目前Mediawiki已经更新到了1.38,本维基目前已经严重脱节。现在不知管理員是否有意向更新/Xin chào, Mediawiki đã được cập nhật lên 1.38 và wiki này hiện đã mất liên lạc nghiêm trọng. Bây giờ tôi không biết nếu người quản lý có ý định cập nhật

番版𣅶17:27、𣈜12𣎃6𢆥2022

vi-Hnom → vi-Hani

Facebook上的朋友Trung Nguyen说:「the ISO 15924 conforming code for Vietnamese written in Chu Nom is vi-hani」。

因此将越南语(汉喃)的代码改为「vi-Hani」。

如果对界面产生影响,请在 Preferences 里面修改一下吧。--SaigonSarang (討論) 11:29 𣈜16𣎃11𢆥2013 (ICT)

建議

建議在每個條目內文第一句話中的條目名後加上注音。即參考日文維基百科的做法。這樣也可以幫助大家學習漢喃。如:

歷史越南裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。 → 歷史越南(lịch sử việt nam)裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。

--SaigonSarang (討論) 15:36 𣈜19𣎃12𢆥2013 (ICT)

已加入 Extension:SpamBlacklist

特別:Version: SpamBlacklist

期待效果。--SaigonSarang (討論) 18:00 𣈜18𣎃1𢆥2014 (ICT)

您好

請問這裡有沒有有關喃字書寫的方針頁面?例如如何選用喃字之類。Wyang (討論) 07:30 𣈜6𣎃3𢆥2014 (ICT)

About 原則譯各名詞𥢆㗂日

Chao ban!

I proposed several principles for translating Japanese proper nouns into Vietnamese (Han-Nom).

Could you please share your opinions with us?

You can come here to discuss with us: 討論‐標準化𡨸喃:原則譯各名詞𥢆㗂日

Cam on ban! --SaigonSarang (討論) 17:27 次𠄩 𣈜5𣎃1𢆥2015 (ICT)

Quocngu-Hannom Converter Feedback [by SaigonSarang (討論)]

Words need to be ADDED

2015/03/11 - Updated

  1. cấu trúc 構築
  2. phân khu 分區
  3. ngòi 【𣳢/𤐜/𣰏】
  4. tuyến phố 線舖
  5. đầm 潭
  6. ngầm 砛
  7. bất cứ 不據
  8. bọc 襆
  9. mối quan hệ 䋦關係
  10. hạn 【限/旱/瀚】
  11. cống rãnh 𣹟泠
  12. cống 𣹟
  13. rãnh 泠
  14. thuế 稅
  15. thu thuế 收稅
  16. thôn 【村/吞/暾】
  17. vai trò 𦢳𠻀

2015/03/12 - Updated

  1. khơi 𣾺
  2. khoảng 【曠/壙】
  3. khoảng cách 壙隔
  4. chuỗi 𦀵
  5. lâu dài 𥹰𨱽
  6. đồn trú 屯駐
  7. nghiêm ngặt 嚴歹
  8. nổi bật 浽弼
  9. đẹp 𢢲
  10. chắp 𢴇
  11. bật 弼
  12. rành 伶
  13. kính ngữ 敬語
  14. thứ bậc 次堛
  15. ngát 𠯪
  16. ngạt 歹

2015/03/13 - Updated

  1. từ vựng 詞彙
  2. để chỉ 抵指
  3. hội thoại 會話
  4. kho 【庫/𤇌】
  5. ngữ âm 語音
  6. ngữ điệu 語調
  7. rõ rệt 𤑟𤍅
  8. rệt 𤍅
  9. sử 【史/駛/使】
  10. thi tập 詩集
  11. diệp 【葉/燁/曄/靨/饁/鍱】
  12. tư liệu 資料
  13. thành văn 成文
  14. vân vân 云云
  15. v.v 云云
  16. tính từ 性詞
  17. thành tố 成素
  18. nhãn hiệu 眼號
  19. hàng hóa 行貨
  20. hàng hoá 行貨
  21. thí điểm 試點
  22. ký tự 記字
  23. kí tự 記字
  24. ả rập 亞拉
  25. a rập 亞拉
  26. ả-rập 亞拉
  27. a-rập 亞拉
  28. arab 亞拉
  29. chữ số 𡨸數
  30. phương tây 方西
  31. ghi số 記數
  32. rỡ 𠒦
  33. sỗ 魯
  34. gộc 㭲
  35. đuôi 𡳪

2015/03/16 - Updated

  1. khổng lồ 孔路
  2. tiếng hán 㗂漢
  3. đáng kể 當計
  4. ấn-âu 印歐
  5. ấn âu 印歐

2015/03/19 - Updated

  1. quay trở lại 𢮿𠭤吏
  2. bắc triều tiên 北朝鮮
  3. brazil 坡𠚢吀
  4. brasil 坡𠚢吀
  5. bra-xin 坡𠚢吀
  6. bra xin 坡𠚢吀
  7. bờ ra xin 坡𠚢吀
  8. giá đất 價𡐙
  9. ngày càng 𣈜𪨈
  10. giảm nhẹ 減𨌀
  11. hàn quốc 韓國
  12. ước tính 約併
  13. tính đến 併𦤾
  14. tăng thêm 增添
  15. lưu chuyển 流轉
  16. ban đêm 班𣎀
  17. người dân 𠊛民
  18. quây 𡇸
  19. quấy 撌
  20. quảy 拐
  21. quéo 𣐲
  22. quẩy 挂

2015/03/31 - Updated

  1. vành đai 鑅帶
  2. ướt 㲸
  3. ẩm ướt 𣼩㲸
  4. mùa đông 𬁒冬
  5. rét 洌
  6. tuyết 【雪/鱈】
  7. thường xuyên 常川
  8. nhiệt 熱
  9. thuyết phục 說服
  10. tăng trưởng 增長
  11. bão 𩙕

2015/04/07 - Updated

  1. hàng loạt 行刷
  2. dứt khoát 𦄵闊
  3. thu gọn 收𦄣
  4. dứt 𦄵
  5. dắt 𢴑
  6. đứt 𠞹
  7. khoát 【闊/豁/蛞】

2015/04/09 - Updated

  1. đại đô thị 大都市
  2. giết chết 𪲽𣩂
  3. lớn nhất 𡘯一
  4. gấp đôi 𠍭對
  5. hứng 興

2015/04/13

  1. thế giới 世界
  2. đóng vai 㨂𦢳
  3. đầu mối 頭䋦
  4. phát thanh 發聲

2015/04/15

  1. dãy 圮
  2. nhắm 【𥆂/𠲏】

Words need to be REVISED

2015/03/11 - Updated

  1. ngang 昂
  2. gồm 𠁟
  3. đây 低
  4. thị trưởng 【市場/市長】
  5. riêng 𥢆
  6. trụ sở 駐所
  7. tuyến 線
  8. giống 種
  9. mối 【䋦/𧋟/䱕】
  10. vài 𠄧
  11. trả 【呂/𪁳/鮓】
  12. thu 【秋/收/鰍/揪/楸/鞦】
  13. vai 𦢳
  14. trò 【徒/𠻀】

2015/03/12 - Updated

  1. cách xa 隔賒
  2. quần đảo 群島
  3. kéo 撟
  4. lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】
  5. dính 粘
  6. ngặt 歹
  7. thứ 【次/庶/恕/刺】

2015/03/13 - Updated

  1. từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
  2. chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】
  3. dựa 預
  4. mềm 𩞝
  5. rõ 𤑟
  6. bảng 【榜/綁/蒡/搒/磅/鎊】
  7. tính 【併/性/姓/狌】

2015/03/16 - Updated

  1. lồ 露
  2. kể 計
  3. hệ 【係/系/繫】

2015/03/19 - Updated

  1. tăng 【曾/僧/罾/繒/矰/鬙/憎/增/橧】
  2. quay 𢮿
  3. trở lại 𠭤吏
  4. nhẹ 𨌀

2015/03/31 - Updated

  1. vành 鑅
  2. đai 帶
  3. ẩm 【𣼩/飲】
  4. đợt 達
  5. ví dụ 𠸠諭
  6. đông 【佟/東/冬/疼/蝀】
  7. góp 給
  8. yếu 【要/𪽳】

2015/04/07 - Updated

  1. gọn 𦄣
  2. loạt 刷

2015/04/09 - Updated

  1. động đất 動𡐙
  2. trở thành 𠭤成
  3. gấp 【急/𠍭/𥄫】

2015/04/13

  1. đóng 【㨂/凍】

Why 成員:Keepout2010/標準漢喃(New_List) was deleted?

I think it is a good list, but why you annotated 廢 after it?--Betoseha (討論) 20:33, 次𠀧, 𣈜29𣎃12𢆥2015 (ICT)

Re: Why use 鐵 for sắt?

I have considered the same situation. And I've checked the pronunciation of “失”, it includes “thất” and “thắt”, which are closer to “thiết”, but not “sắt”. Then, I also checked the character for “thiết”, then I found that most dictionaries use the simplified form 鉄 for for “thiết”, which includes Dictionnaire Annamite-Français Bonet, Dictionnaire Annamite-Français Genibrel, and Da Nang Chunom Dictionary (1996).
Based on the above, I assume that the simplified character 鉄 would be designed not only for “sắt”, but for both 鐵(thiết) and “sắt”. Because most dictionaries use the same Chuhannom for “thiết” and “sắt”, so I use the same traditonal form 鐵 for both “thiết” and “sắt”. If you think 鉄 is better, we can consider to use it as the standard form, but better the same Chuhannom for both “thiết” and “sắt”.

我也考虑到了这种情况。后来查了“失”的越文发音(thất, thắt),发现更接近“鐵”(thiết),因此覺得“鉄”不一定是專門為 sắt 而造。之後又查了 thiết 對應的漢喃字,發現大多數字典也都用了簡化的“鉄”字(包括 Dictionnaire Annamite-Français Bonet, Dictionnaire Annamite-Français Genibrel, Da Nang Chunom Dictionary (1996))。
於是我推測“鉄”應該同時是“鐵”(thiết) 和“sắt”的異化文字。鑒於“thiết”和“sắt”在多數字典里用的是同一個字,因此我也用了同一個“鐵”字表記“thiết”和“sắt”。如果你覺得“鉄”更合適,我們也可以考慮用它做為標準字,但我個人覺得“thiết”和“sắt”都用同一個字好。
不好意思沒提前跟你交流就擅自修改了,下回注意,哈哈~
--SaigonSarang (討論) 15:59, 次𠀧, 𣈜23𣎃2𢆥2016 (ICT)

I agree with you. That's why we have 古漢越音 and 越化漢越音. :P --SaigonSarang (討論) 09:06, 次四, 𣈜24𣎃2𢆥2016 (ICT)

About the file file:chucmungnammoi2019.png

1. What is the name of the font you use? seems not Han-Nom Minh. 2. What do you think about the standard nom of "mới"? --SaigonSarang (討論) 19:33、 主日、 𣈜10𣎃2𢆥2019 (+07)

回覆:invoke

好像說之前服務器升級時,弄了個BUG,然後現在要等站主來修。(剛剛查不出BUG究竟在哪裏,只能合十祈禱站主歸來)--S7w4j9 (討論) 23:18、 次𠄩、 𣈜15𣎃4𢆥2019 (+07)

@S7w4j9: Do you know what bug it is? I am going to contact the server provider.--SaigonSarang (討論) 09:39、 次𠄼、 𣈜18𣎃4𢆥2019 (+07)

@SaigonSarang: When there's a reference (<ref>), 「纇內部」 will happen. --杜澎栩(Đỗ Bành Hủ)討論) 18:11、 次𦉱、 𣈜20𣎃4𢆥2019 (+07)

@Keepout2010: Quite busy recently. I'm going to check it later. Thank you. --SaigonSarang (討論) 12:33、 次𠀧、 𣈜23𣎃4𢆥2019 (+07)

关于喃字转写工具

您好。我是MOONJEONG JU。我大学时的专业是韩国语,二外是日语。由于我不是越南语专业出身的,对于越南语和喃字简直说是一窍不通,但是我愿意持续深入学习、继续了解。我在自己尝试将越南语由国语字转写为喃字的过程中,从朋友处了解到有一个“喃字转写工具”。但是我不知道其所指具体为何物,敬请不吝赐教。还请以后能多多提携。 MOONJEONG JU (討論) 01:33、 次𠄩、 𣈜29𣎃4𢆥2019 (+07)

关于喃字转写工具

这个群我已经加了,在群里咨询就可以了是吧。我之前尝试转写,是先用谷歌把越南文翻译成中文,然后参照谷歌的中文译文从那个喃字网站上一个字一个字往下扣。MOONJEONG JU (討論) 21:06、 次𦉱、 𣈜4𣎃5𢆥2019 (+07)

Mediawiki更新

您好,目前Mediawiki已经更新到了1.38,本维基目前已经严重脱节。现在不知管理員是否有意向更新/Xin chào, Mediawiki đã được cập nhật lên 1.38 và wiki này hiện đã mất liên lạc nghiêm trọng. Bây giờ tôi không biết nếu người quản lý có ý định cập nhật