恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔157: | 𣳔157: | ||
# [[標準化:thây|thây]] | # [[標準化:thây|thây]] | ||
# [[標準化:thầy|thầy]] | # [[標準化:thầy|thầy]] | ||
#* 偨 {{exp|- 先生}} | |||
# [[標準化:thấy|thấy]] | # [[標準化:thấy|thấy]] | ||
#* 𧡊 {{exp|- 見る、感じる}} | #* 𧡊 {{exp|- 見る、感じる}} | ||
𣳔199: | 𣳔200: | ||
# [[標準化:thi|thi]] | # [[標準化:thi|thi]] | ||
# [[標準化:thì|thì]] | # [[標準化:thì|thì]] | ||
#* 時 | |||
#* [時] | |||
#* [蒔] | |||
#* [塒] | |||
# [[標準化:thỉ|thỉ]] | # [[標準化:thỉ|thỉ]] | ||
# [[標準化:thia|thia]] | # [[標準化:thia|thia]] | ||
𣳔362: | 𣳔367: | ||
# [[標準化:thượt|thượt]] | # [[標準化:thượt|thượt]] | ||
# [[標準化:tí|tí]] | # [[標準化:tí|tí]] | ||
# [[標準化:tỉ|tỉ]] | # [[標準化:tỉ|tỉ]]/[[標準化:tỷ|tỷ]] | ||
#* 細 | |||
#** 細美 (tỉ mỉ) | |||
#** 細𢠨 (tỉ mẩn) | |||
#* [秭] {{exp|- 十億}} | |||
#* [比] {{exp|- くらべる}} | |||
#* [譬] {{exp|- たとえる}} | |||
#* [兕] | |||
#* [妣] | |||
#* [姉] | |||
#* [俾] | |||
#* [壐] | |||
# [[標準化:tia|tia]] | # [[標準化:tia|tia]] | ||
# [[標準化:tía|tía]] | # [[標準化:tía|tía]] |
番版𣅶19:49、𣈜29𣎃3𢆥2016
T
- ta
- tá
- tả
- tã
- tác
- tạc
- tách
- tạch
- tai
- tái
- tại
- [在] - …において、…のために
- tám
- tan
- tàn
- tán
- tanh
- tành
- tảnh
- tạnh
- tao
- tào
- táo
- tạo
- [造] - 創造する、作る
- [皂]
- táp
- tạp
- tát
- tạt
- tàu
- táu
- tay
- tày
- táy
- tắc
- tặc
- tăm
- tằm
- tắm
- tăn
- tằn
- tắp
- tắt
- 𨄠 - 縮める、省略する、停止する
- 𤎕 - (火、明かりを)消す
- tấc
- tầm
- 尋 - 範囲、限界
- 潯
- 蕁
- [尋] - 探す、並みの
- [潯]
- [蕁]
- tấm
- tẩm
- tần
- tẩn
- tận
- tâng
- tầng
- tấp
- tâu
- tầu
- tây
- tầy
- tấy
- tẩy
- 洗 - ボイコットする
- [洗] 洗浄する
- te
- 呞 - 急いで
- tè
- té
- tẻ
- tèm
- tém
- ten
- tẽn
- teo
- tèo
- tẻo
- tẹo
- tép
- tẹp
- tét
- tẹt
- tê
- 犀
- 𤺳
- [犀] - サイ(動物)
- [痺] - しびれる
- [廝]
- [澌]
- [臍]
- [擠]
- [躋]
- tếch
- têm
- tên
- 𠸛 - 名前
- 箭 - 矢
- tênh
- tểnh
- tễnh
- tết
- tha
- thà
- thả
- 且 - 自由にする、水に入れる、投げ落とす
- thác
- thách
- thái
- thãi
- thàm
- than
- thang
- tháng
- thành
- [成] - …になる、目的を達成する、10分の1
- [城] - 城壁、都市、囲い
- [誠] - 誠実な
- thánh
- thảnh
- thao
- thào
- tháo
- thảo
- thau
- tháu
- thay
- thày
- tháy
- thảy
- thắc
- thăm
- thắm
- thẳm
- thăn
- thằn
- thằng
- thẳng
- thắp
- thắt
- thâm
- thầm
- thấm
- thẫm
- thẩn
- thẫn
- thấp
- 𥰊 - 低い、足りない
- [濕] - 湿る
- thâu
- thầu
- thây
- thầy
- 偨 - 先生
- thấy
- 𧡊 - 見る、感じる
- thẩy
- the
- thè
- thé
- thẻ
- thèm
- then
- thẹn
- theo
- 遶 - …に従う、…によれば
- thép
- thét
- thê
- thề
- thế
- 勢 - そのような
- [勢] - 状況、境遇、姿勢、権勢
- [替] - 代える、代わる
- [世] - この世
- [剃] - 剃る
- [妻]
- [涕]
- [薙]
- thể
- 體 - 態勢、能力、…するかもしれない
- [體] - 状態、形状、身体
- [彩] - 色彩
- [采]
- [綵]
- thếch
- thêm
- thềm
- thênh
- thếp
- thết
- thêu
- thều
- thểu
- thi
- thì
- 時
- [時]
- [蒔]
- [塒]
- thỉ
- thia
- thìa
- thía
- thịch
- thiếc
- thiểm
- thiến
- thiêng
- thiềng
- thiếp
- thiệp
- thiết
- thiệt
- 實 - 本当に
- 𧵳 - 損害を受ける
- [舌] - した
- thím
- thinh
- thình
- thính
- thỉnh
- thít
- thịt
- thiu
- thỉu
- tho
- thò
- thó
- thỏ
- thoa
- thòa
- thỏa
- thoai
- thoải
- thoang
- thoáng
- thoảng
- thoạt
- thoắng
- thoắt
- thóc
- thọc
- thoi
- thòi
- thói
- thỏi
- thom
- thòm
- thỏm
- thon
- thong
- thòng
- thõng
- thót
- thọt
- thốc
- thôi
- thối
- thổi
- thồn
- thốn
- thổn
- thỗn
- thộn
- thông
- thống
- 𡎭 - (陶磁製の)壺、花器
- [統] - 一筋にまとめる
- [痛] - 痛い
- thộp
- thốt
- thơ
- thờ
- thớ
- thở
- thợ
- thời
- 𥱯 - 漁具の一種
- 時 - 時、時代、…であれば…である
- thơm
- thơn
- thờn
- thớt
- thu
- thú
- thủ
- thua
- 輸 - 負ける、劣る、赤字を出す
- thùa
- thủa
- thuần
- thuê
- thui
- thủi
- thụi
- thum
- thủm
- thun
- thùn
- thung
- thùng
- thúng
- thủng
- thụng
- thuốc
- thuộc
- thuôn
- thồn
- thuốn
- thuỗn
- thuông
- thuồng
- thuở
- thụp
- thút
- thụt
- thừ
- thuyên
- [痊] - 病状が快方に向かう
- [詮] - 転勤させる
- [荃]
- [栓]
- [筌]
- [銓]
- [鐫]
- thứ
- [次] - 第…番目、種類、序列
- [恕] - 許す
- [刺]
- [庶]
- thử
- thưa
- thừa
- thửa
- thức
- 𥅞 - 目が覚める
- 式
- 恜
- [式] - ようす
- [識] - さとる、見分ける、知る
- [拭]
- [軾]
- thực
- [實] - 本当の
- [食] - 食べる
- [蝕] - むしばむ
- [植] - 植える
- [殖] - ふえる
- thưng
- thừng
- thửng
- thững
- thước
- 𡱩 - 長さの単位、1尺
- [鵲] - カササギ(鳥)
- [爍]
- [鑠]
- thườn
- thưỡn
- thướt
- thượt
- tí
- tỉ/tỷ
- 細
- 細美 (tỉ mỉ)
- 細𢠨 (tỉ mẩn)
- [秭] - 十億
- [比] - くらべる
- [譬] - たとえる
- [兕]
- [妣]
- [姉]
- [俾]
- [壐]
- 細
- tia
- tía
- tỉa
- tiếc
- tiệc
- tiêm
- tiệm
- tiện
- tiếng
- tim
- tìm
- tím
- tĩn
- tính
- 倂 - 計算する、考慮に入れる
- [性] - 性格、特色、男女の性
- [姓]
- [倂]
- [並]
- tít
- tịt
- tiu
- tĩu
- to
- tò
- tỏ
- toa
- tòa
- tỏa
- toác
- toạc
- toan
- toát
- tóc
- tọc
- toe
- tóe
- tỏe
- toen
- toét
- toẹt
- toi
- tòi
- tói
- tỏi
- tom
- tòm
- ton
- tòn
- tong
- tỏng
- tọng
- tóp
- tọp
- tót
- tọt
- tô
- tồ
- tố
- tổ
- tôi
- 碎 - わたくし、しもべ
- 焠 - 鉄に焼きを入れる
- 晬
- tồi
- tối
- tôm
- tốn
- tốp
- tốt
- tột
- tơ
- tờ
- tớ
- tở
- tợ
- tơi
- tới
- 細 - 行く、至る、…まで
- tởm
- tởn
- tợn
- trà
- trá
- trả
- 呂 - 返す、支払う
- 𪁳 - カワセミ科の鳥類の総称
- trã
- trác
- trạc
- trai
- 琜 - アコヤガイ、真珠貝
- 𧕚 - 牡蠣
- 𤳆 - 男性
- [齋] - 心身を清める
- trài
- trái
- 𣛤 - 果物、成果
- 瘵 - 天然痘
- 賴 - 左、裏側の、反対の、間違った
- trải
- 𣦰 - 経過する、広げる
- trại
- tràm
- trám
- tran
- tràn
- trán
- trang
- tràng
- tráng
- tranh
- trành
- tránh
- trạnh
- trao
- 𢭂 - 手渡す、与える
- trào
- 潮 - 沸いてあふれる、湧き出る
- 朝 - 朝廷、皇帝の治世
- [嘲] - あざける
- [潮] - うしお
- tráo
- trạo
- tráp
- trát
- trạt
- trau
- tràu
- trảu
- trặc
- trăm
- trắm
- trăn
- trằn
- trắn
- trăng
- trằng
- trắng
- trắp
- trắt
- trâm
- trẩm
- trậm
- trần
- trâu
- trầu
- trấu
- trây
- trầy
- trẩy
- tre
- tré
- trẻ
- trẽ
- trẹ
- trèm
- trẽn
- treo
- trèo
- tréo
- trẻo
- trẹo
- trét
- trẹt
- trê
- trề
- trễ
- trệch
- trên
- 𨕭 - …の上に
- trết
- trệt
- trêu
- trếu
- trệu
- trị
- [值] - 値打ち
- [治] - 治療する、乱れを直す
- [褫]
- tría
- trỉa
- trích
- triển
- [展] - 広がる、広げる
- [輾]
- triết
- [哲]
- triêng
- triệng
- trít
- trịt
- trìu
- tro
- trò
- trỏ
- trọ
- tróc
- trọc
- trói
- trọi
- tròm
- tróm
- trõm
- tròn
- trọn
- trong
- 𥪝 - …の内側に
- 𤄯 - 澄んでいる、清らかな
- tròng
- tróng
- trót
- trô
- trố
- trổ
- trộ
- trốc
- trôi
- trồi
- trối
- trổi
- trỗi
- trội
- trộm
- trốn
- trộn
- 遁 - かき混ぜる
- trông
- trồng
- trống
- 𤿰 - 太鼓、中空の
- 𤳢 - (鳥類の)雄
- trổng
- trơ
- trờ
- trớ
- trở
- 𠭤 - 戻る、代わる、ひっくり返す
- [阻] - 妨げる
- [俎]
- trơi
- trời
- trờm
- trơn
- trớn
- trợn
- trợt
- trù
- trúc
- trục
- 躅 - 合計する
- [軸] - 軸
- [逐] - 追い払う
- trui
- trũi
- trụi
- trùm
- trúm
- trụm
- trun
- trùn
- trùn
- trung
- [中]
- [忠]
- [衷]
- trũng
- trụng
- truông
- truồng
- trút
- trụt
- trữ
- trưa
- trứng
- trước
- 𠓀 - 前方、…の前に
- [著] - 書き表す
- trườn
- trương
- trượt
- tủ
- tua
- tùa
- túa
- tủa
- tuếch
- túi
- tủi
- tụi
- tum
- tùm
- túm
- tủm
- tun
- tung
- túng
- tuổi
- tuồm
- tuôn
- tuồn
- tuông
- tuồng
- tuốt
- tuột
- túp
- tuy
- tùy
- [隨] - …に従って、…次第である
- [隋]
- tư
- từ
- 自 - …から
- 徐
- [辭] - 見捨てる、放棄する、やめる
- [詞] - ことば
- [祠] - ほこら
- [慈] - いつくしむ
- [磁] - 鉄を引き付ける鉱物やその性質
- [俆] - おもむろに…する
- [茨]
- [瓷]
- tử
- [死] - しぬ
- [紫] - むらさき
- [子] - 男子
- [仔]
- [梓]
- tự
- [自] - …より、…から、自分で
- [序] - 始め
- [字] - 文字、あざな
- [寺] - てら
- [似] - にている
- [嗣] - あとを継ぐ
- [敍] - 順序を立てて述べる
- [祀] - まつる
- [沮]
- [緖]
- [飼]
- tựa
- tức
- tưng
- từng
- tươi
- 鮮 - 新鮮な
- tưới
- tưởi
- tươm
- tướt
- tượt