恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/釋詞」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
== | == 詞彙 Ngữ vựng == | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 𣼩㲸]】 ẩm ướt | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 𣼩㲸]】 ẩm ướt | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn 排版]】 bài bản | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn 排版]】 bài bản | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn 班𣎀]】 ban đêm | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn 班𣎀]】 ban đêm | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bằng+cách&dict=vi_cn 憑格]】 bằng cách | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn 𫕾訴]】 bày tỏ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn 𫕾訴]】 bày tỏ | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn 𠍣訴]】 bầy tỏ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn 𠍣訴]】 bầy tỏ | ||
𣳔13: | 𣳔14: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn 怑恄]】 bỡn cợt | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn 怑恄]】 bỡn cợt | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn 𢯒𥗹]】 bóp nghẹt | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn 𢯒𥗹]】 bóp nghẹt | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=bức+tranh&dict=vi_cn 幅幀]】 bức tranh | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn 𩵜果]】 cá quả | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn 𩵜果]】 cá quả | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn 各部]】 các bộ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn 各部]】 các bộ | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn 各渃]】 các nước | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn 各渃]】 các nước | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+quốc+gia&dict=vi_cn 級國家]】 cấp quốc gia | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 級將]】 cấp tướng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 級將]】 cấp tướng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn 句對]】 câu đối | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn 句對]】 câu đối | ||
𣳔22: | 𣳔25: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn 帙物]】 chật vật | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn 帙物]】 chật vật | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn 只勤]】 chỉ cần | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn 只勤]】 chỉ cần | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+chính&dict=vi_cn 指正]】 chỉ chính | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn 朱哴]】 cho rằng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn 朱哴]】 cho rằng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chống+lại&dict=vi_cn 𢶢吏]】 chống lại | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chữ+nổi&dict=vi_cn 𡨸浽]】 chữ nổi | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn 主席渃]】 chủ tịch nước | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn 主席渃]】 chủ tịch nước | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn 𢵻病]】 chữa bệnh | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn 𢵻病]】 chữa bệnh | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chuẩn+mực&dict=vi_cn 準墨]】 chuẩn mực | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn 盅𨢇]】 chung rượu | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn 盅𨢇]】 chung rượu | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=chuyên+ngành&dict=vi_cn 專梗]】 chuyên ngành | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn 機制]】 cơ chế | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn 機制]】 cơ chế | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=con+số&dict=vi_cn 𡥵數]】 con số | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn 舉知]】 cử tri | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn 舉知]】 cử tri | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=cũng+là&dict=vi_cn 共羅]】 cũng là | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn 䏧鞋]】 da giày | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn 䏧鞋]】 da giày | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn 陀剌]】 đà lạt | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn 陀剌]】 đà lạt | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đáp+lại&dict=vi_cn 答吏]】 đáp lại | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đặt+trước&dict=vi_cn 撻𠓀]】 đặt trước | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 頭艚]】 đầu tàu | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 頭艚]】 đầu tàu | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đẩy+lùi&dict=vi_cn 掋𨀤]】 đẩy lùi | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đem+lại&dict=vi_cn 𨑻吏]】 đem lại | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn 調磾]】 đều đặn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn 調磾]】 đều đặn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn 𠫾拱]】 đi cùng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn 𠫾拱]】 đi cùng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=dịch+từ&dict=vi_cn 譯自]】 dịch từ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+họa&dict=vi_cn 圖畫]】 đồ họa | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=độ+lớn&dict=vi_cn 度𡘯]】 độ lớn | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đo+lường&dict=vi_cn 度量]】 đo lường | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+sộ&dict=vi_cn 途數]】 đồ sộ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn 度式]】 đọ sức | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn 度式]】 đọ sức | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn 團代表]】 đoàn đại biểu | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn 團代表]】 đoàn đại biểu | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn 𠾕𠳨]】 đòi hỏi | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn 𠾕𠳨]】 đòi hỏi | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đón+nhận&dict=vi_cn 迍認]】 đón nhận | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn 動𡐙]】 động đất | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn 動𡐙]】 động đất | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn 同行]】 đồng hành | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn 同行]】 đồng hành | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 東胡]】 đông hồ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn 同時]】 đồng thời | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn 同時]】 đồng thời | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn 同情]】 đồng tình | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn 同情]】 đồng tình | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=dưới+đây&dict=vi_cn 𠁑底]】 dưới đây | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 塘𨆢]】 đường lui | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 塘𨆢]】 đường lui | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn 𦄵闊]】 dứt khoát | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn 𦄵闊]】 dứt khoát | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=gắn+liền&dict=vi_cn 拫連]】 gắn liền | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn 𠍭對]】 gấp đôi | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn 𠍭對]】 gấp đôi | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn 加工]】 gia công | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn 加工]】 gia công | ||
𣳔50: | 𣳔73: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn 合份]】 góp phần | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn 合份]】 góp phần | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn 合意]】 góp ý | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn 合意]】 góp ý | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+đầu&dict=vi_cn 行頭]】 hàng đầu | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 行藥]】 hàng dược | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 行藥]】 hàng dược | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn 行假]】 hàng giả | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn 行假]】 hàng giả | ||
𣳔58: | 𣳔82: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn 行橯]】 hàng rào | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn 行橯]】 hàng rào | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn 歇𢚸歇式]】 hết lòng hết sức | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn 歇𢚸歇式]】 hết lòng hết sức | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=họa+phẩm&dict=vi_cn 畫品]】 họa phẩm | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=họa+sĩ&dict=vi_cn 畫士]】 họa sĩ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn 會入]】 hội nhập | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn 會入]】 hội nhập | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn 合膮]】 hợp nhau | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn 合膮]】 hợp nhau | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn 𦭪㫰]】 húng láng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn 𦭪㫰]】 húng láng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn 玄話]】 huyền thoại | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn 玄話]】 huyền thoại | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=huýt+sáo&dict=vi_cn 𠲣哨]】 huýt sáo | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=khắc+gỗ&dict=vi_cn 刻楛]】 khắc gỗ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=khi+đó&dict=vi_cn 欺𪦆]】 khi đó | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn 𧁷吶]】 khó nói | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn 𧁷吶]】 khó nói | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word= | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khoa+đo+lường&dict=vi_cn 科度量]】 khoa đo lường | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn 空高]】 không cao | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn 空高]】 không cao | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn 空𣎏]】 không có | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn 空𣎏]】 không có | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 空體剒𢴐]】 không thể tách rời | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 空體剒𢴐]】 không thể tách rời | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=khung+gỗ&dict=vi_cn 芎楛]】 khung gỗ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=kích+thước&dict=vi_cn 戟𡱩]】 kích thước | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn 期合]】 kỳ họp | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn 期合]】 kỳ họp | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn 利率]】 lãi suất | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn 利率]】 lãi suất | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=làm+lên&dict=vi_cn 爫𨑗]】 làm lên | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn 𣼽𦖑]】 lắng nghe | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn 𣼽𦖑]】 lắng nghe | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 𫅞猛]】 lành mạnh | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 𫅞猛]】 lành mạnh | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn 類𠊛]】 loài người | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn 類𠊛]】 loài người | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=loạt+tranh&dict=vi_cn 拉幀]】 loạt tranh | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn 𡘯一]】 lớn nhất | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn 𡘯一]】 lớn nhất | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn 攄𢵬]】 lựa chọn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn 攄𢵬]】 lựa chọn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn 𨀤𨀈]】 lùi bước | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn 𨀤𨀈]】 lùi bước | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=mã+hóa&dict=vi_cn 碼化]】 mã hóa | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn 𫑾𩵽]】 mắm tôm | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn 𫑾𩵽]】 mắm tôm | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=máy+in&dict=vi_cn 𣛠印]】 máy in | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn 每𠊛]】 mỗi người | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn 每𠊛]】 mỗi người | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=môn+học&dict=vi_cn 門學]】 môn học | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn 懞㦖]】 mong muốn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn 懞㦖]】 mong muốn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn 𠬠𨉟]】 một mình | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn 𠬠𨉟]】 một mình | ||
𣳔89: | 𣳔122: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn 𣈜𪨈]】 ngày càng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn 𣈜𪨈]】 ngày càng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn 𤷙𠽔]】 ngây thơ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn 𤷙𠽔]】 ngây thơ | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sĩ&dict=vi_cn 藝士]】 nghệ sĩ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sỹ&dict=vi_cn 藝士]】 nghệ sỹ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngoài+khơi&dict=vi_cn 外𣾺]】 ngoài khơi | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 外於]】 ngoại ô | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 外於]】 ngoại ô | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn 𠊛民]】 người dân | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn 𠊛民]】 người dân | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn 𠊛嶢]】 người nghèo | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn 𠊛嶢]】 người nghèo | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 源力]】 nguồn lực | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 源力]】 nguồn lực | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nhận+xét&dict=vi_cn 認察]】 nhận xét | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn 𥆾𤑟]】 nhìn rõ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn 𥆾𤑟]】 nhìn rõ | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn 念信]】 niềm tin | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn 念信]】 niềm tin | ||
𣳔99: | 𣳔136: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn 吶𥢆]】 nói riêng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn 吶𥢆]】 nói riêng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn 吶𤑟]】 nói rõ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn 吶𤑟]】 nói rõ | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+tiếng&dict=vi_cn 浽㗂]】 nổi tiếng | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn 農村]】 nông thôn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn 農村]】 nông thôn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sĩ&dict=vi_cn 𡶀富士]】 núi phú sĩ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sỹ&dict=vi_cn 𡶀富士]】 núi phú sỹ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo&dict=vi_cn 法度]】 phép đo | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo+lực&dict=vi_cn 法度力]】 phép đo lực | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sĩ&dict=vi_cn 富士]】 phú sĩ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sỹ&dict=vi_cn 富士]】 phú sỹ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn 𢮿𠭤吏]】 quay trở lại | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn 𢮿𠭤吏]】 quay trở lại | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=quy+vào&dict=vi_cn 歸𠓨]】 quy vào | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn 決心]】 quyết tâm | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn 決心]】 quyết tâm | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn 蔞苿]】 rau mùi | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn 蔞苿]】 rau mùi | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sai+số&dict=vi_cn 差數]】 sai số | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn 𡑝伴]】 sân bạn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn 𡑝伴]】 sân bạn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn 𡑝𨔈]】 sân chơi | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn 𡑝𨔈]】 sân chơi | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn 𡑝家]】 sân nhà | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn 𡑝家]】 sân nhà | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn 𤎜𬩐]】 sáng suốt | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn 𤎜𬩐]】 sáng suốt | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+tác&dict=vi_cn 創作]】 sáng tác | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn 挹𬧐]】 sắp tới | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn 挹𬧐]】 sắp tới | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn 漊𢌌]】 sâu rộng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn 漊𢌌]】 sâu rộng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn 𢜝駭]】 sợ hãi | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn 𢜝駭]】 sợ hãi | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=so+sánh&dict=vi_cn 搊𤯭]】 so sánh | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sóng+lừng&dict=vi_cn 㳥𤊥]】 sóng lừng | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sứa+bất+tử&dict=vi_cn 𩸲不死]】 sứa bất tử | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 率𩚵]】 suất cơm | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 率𩚵]】 suất cơm | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 式劸]】 sức khỏe | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 式劸]】 sức khỏe | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 剒𢴐]】 tách rời | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 剒𢴐]】 tách rời | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tên+tuổi&dict=vi_cn 𠸛歲]】 tên tuổi | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn 審權]】 thẩm quyền | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn 審權]】 thẩm quyền | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn 𣦎殯]】 thẳng thắn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn 𣦎殯]】 thẳng thắn | ||
𣳔122: | 𣳔173: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn 遶𨘗]】 theo đuổi | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn 遶𨘗]】 theo đuổi | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn 設備]】 thiết bị | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn 設備]】 thiết bị | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=thời+điểm&dict=vi_cn 時點]】 thời điểm | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn 統一]】 thống nhất | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn 統一]】 thống nhất | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn 通關]】 thông quan | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn 通關]】 thông quan | ||
𣳔133: | 𣳔185: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn 全援]】 toàn vẹn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn 全援]】 toàn vẹn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn 存𬈭]】 tồn đọng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn 存𬈭]】 tồn đọng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn 尊榮]】 tôn vinh | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn 崪欣]】 tốt hơn | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn 崪欣]】 tốt hơn | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn 鄰𧿨]】 trăn trở | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn 鄰𧿨]】 trăn trở | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+đông+hồ&dict=vi_cn 幀東胡]】 tranh đông hồ | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+lụa&dict=vi_cn 幀𫄉]】 tranh lụa | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn 撤破]】 triệt phá | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn 撤破]】 triệt phá | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn 呈𨑗]】 trình lên | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn 呈𨑗]】 trình lên | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn 𠭤成]】 trở thành | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn 𠭤成]】 trở thành | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=trước+kia&dict=vi_cn 𠓀箕]】 trước kia | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn 場管理]】 trường quản lý | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn 場管理]】 trường quản lý | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn 張晉創]】 trương tấn sang | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn 張晉創]】 trương tấn sang | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=truyền+thông&dict=vi_cn 傳通]】 truyền thông | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tuân+theo&dict=vi_cn 遵遶]】 tuân theo | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=tương+ứng&dict=vi_cn 相應]】 tương ứng | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn 約併]】 ước tính | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn 約併]】 ước tính | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn 𠄽𣈜]】 vài ngày | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn 𠄽𣈜]】 vài ngày | ||
𣳔146: | 𣳔205: | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn 髀對]】 vế đối | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn 髀對]】 vế đối | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn 衞生]】 vệ sinh | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn 衞生]】 vệ sinh | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=vi+mô&dict=vi_cn 微無]】 vi mô | |||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn 踣傍]】 vội vàng | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn 踣傍]】 vội vàng | ||
*【[http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 本以]】 vốn dĩ | *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 本以]】 vốn dĩ |
番版𣅶00:23、𣈜14𣎃3𢆥2016
詞彙 Ngữ vựng
- 【𣼩㲸】 ẩm ướt
- 【排版】 bài bản
- 【班𣎀】 ban đêm
- 【憑格】 bằng cách
- 【𫕾訴】 bày tỏ
- 【𠍣訴】 bầy tỏ
- 【邊𧣲】 bên cạnh
- 【邊箕】 bên kia
- 【㴜島】 biển đảo
- 【表稅】 biểu thuế
- 【平等】 bình đẳng
- 【怑恄】 bỡn cợt
- 【𢯒𥗹】 bóp nghẹt
- 【幅幀】 bức tranh
- 【𩵜果】 cá quả
- 【各部】 các bộ
- 【各渃】 các nước
- 【級國家】 cấp quốc gia
- 【級將】 cấp tướng
- 【句對】 câu đối
- 【炙桂】 chả quế
- 【𤛇餒】 chăn nuôi
- 【帙物】 chật vật
- 【只勤】 chỉ cần
- 【指正】 chỉ chính
- 【朱哴】 cho rằng
- 【𢶢吏】 chống lại
- 【𡨸浽】 chữ nổi
- 【主席渃】 chủ tịch nước
- 【𢵻病】 chữa bệnh
- 【準墨】 chuẩn mực
- 【盅𨢇】 chung rượu
- 【專梗】 chuyên ngành
- 【機制】 cơ chế
- 【𡥵數】 con số
- 【舉知】 cử tri
- 【共羅】 cũng là
- 【䏧鞋】 da giày
- 【陀剌】 đà lạt
- 【答吏】 đáp lại
- 【撻𠓀】 đặt trước
- 【頭艚】 đầu tàu
- 【掋𨀤】 đẩy lùi
- 【𨑻吏】 đem lại
- 【調磾】 đều đặn
- 【𠫾拱】 đi cùng
- 【譯自】 dịch từ
- 【圖畫】 đồ họa
- 【度𡘯】 độ lớn
- 【度量】 đo lường
- 【途數】 đồ sộ
- 【度式】 đọ sức
- 【團代表】 đoàn đại biểu
- 【𠾕𠳨】 đòi hỏi
- 【迍認】 đón nhận
- 【動𡐙】 động đất
- 【同行】 đồng hành
- 【東胡】 đông hồ
- 【同時】 đồng thời
- 【同情】 đồng tình
- 【𠁑底】 dưới đây
- 【塘𨆢】 đường lui
- 【𦄵闊】 dứt khoát
- 【拫連】 gắn liền
- 【𠍭對】 gấp đôi
- 【加工】 gia công
- 【價𡐙】 giá đất
- 【減𨌀】 giảm nhẹ
- 【𪲽𣩂】 giết chết
- 【拧廛】 giữ gìn
- 【合份】 góp phần
- 【合意】 góp ý
- 【行頭】 hàng đầu
- 【行藥】 hàng dược
- 【行假】 hàng giả
- 【𢣇挴】 hăng hái
- 【行漏】 hàng lậu
- 【行刷】 hàng loạt
- 【行㖑】 hàng nhái
- 【行橯】 hàng rào
- 【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức
- 【畫品】 họa phẩm
- 【畫士】 họa sĩ
- 【會入】 hội nhập
- 【合膮】 hợp nhau
- 【𦭪㫰】 húng láng
- 【玄話】 huyền thoại
- 【𠲣哨】 huýt sáo
- 【刻楛】 khắc gỗ
- 【欺𪦆】 khi đó
- 【𧁷吶】 khó nói
- 【科度量】 khoa đo lường
- 【空高】 không cao
- 【空𣎏】 không có
- 【空體剒𢴐】 không thể tách rời
- 【芎楛】 khung gỗ
- 【戟𡱩】 kích thước
- 【期合】 kỳ họp
- 【利率】 lãi suất
- 【爫𨑗】 làm lên
- 【𣼽𦖑】 lắng nghe
- 【𫅞猛】 lành mạnh
- 【類𠊛】 loài người
- 【拉幀】 loạt tranh
- 【𡘯一】 lớn nhất
- 【攄𢵬】 lựa chọn
- 【𨀤𨀈】 lùi bước
- 【碼化】 mã hóa
- 【𫑾𩵽】 mắm tôm
- 【𣛠印】 máy in
- 【每𠊛】 mỗi người
- 【門學】 môn học
- 【懞㦖】 mong muốn
- 【𠬠𨉟】 một mình
- 【𬁒冬】 mùa đông
- 【㨢高】 nâng cao
- 【䄧生】 nảy sinh
- 【卬膮】 ngang nhau
- 【梗藥】 ngành dược
- 【𣈜𪨈】 ngày càng
- 【𤷙𠽔】 ngây thơ
- 【藝士】 nghệ sĩ
- 【藝士】 nghệ sỹ
- 【外𣾺】 ngoài khơi
- 【外於】 ngoại ô
- 【𠊛民】 người dân
- 【𠊛嶢】 người nghèo
- 【源力】 nguồn lực
- 【認察】 nhận xét
- 【𥆾𤑟】 nhìn rõ
- 【念信】 niềm tin
- 【吶終】 nói chung
- 【浽亂】 nổi loạn
- 【吶𥢆】 nói riêng
- 【吶𤑟】 nói rõ
- 【浽㗂】 nổi tiếng
- 【農村】 nông thôn
- 【𡶀富士】 núi phú sĩ
- 【𡶀富士】 núi phú sỹ
- 【法度】 phép đo
- 【法度力】 phép đo lực
- 【富士】 phú sĩ
- 【富士】 phú sỹ
- 【𢮿𠭤吏】 quay trở lại
- 【歸𠓨】 quy vào
- 【決心】 quyết tâm
- 【蔞苿】 rau mùi
- 【差數】 sai số
- 【𡑝伴】 sân bạn
- 【𡑝𨔈】 sân chơi
- 【𡑝家】 sân nhà
- 【𤎜𬩐】 sáng suốt
- 【創作】 sáng tác
- 【挹𬧐】 sắp tới
- 【漊𢌌】 sâu rộng
- 【𢜝駭】 sợ hãi
- 【搊𤯭】 so sánh
- 【㳥𤊥】 sóng lừng
- 【𩸲不死】 sứa bất tử
- 【率𩚵】 suất cơm
- 【式劸】 sức khỏe
- 【剒𢴐】 tách rời
- 【𠸛歲】 tên tuổi
- 【審權】 thẩm quyền
- 【𣦎殯】 thẳng thắn
- 【慥𢷣】 tháo gỡ
- 【𪯊抋】 thâu tóm
- 【𠊝𩈘】 thay mặt
- 【添張】 thêm trang
- 【遶𠼲】 theo dõi
- 【遶𨘗】 theo đuổi
- 【設備】 thiết bị
- 【時點】 thời điểm
- 【統一】 thống nhất
- 【通關】 thông quan
- 【收𦄣】 thu gọn
- 【輸𧵳】 thua thiệt
- 【促掋】 thúc đẩy
- 【常川】 thường xuyên
- 【水產】 thủy sản
- 【小額】 tiểu ngạch
- 【併𦤾】 tính đến
- 【全援】 toàn vẹn
- 【存𬈭】 tồn đọng
- 【尊榮】 tôn vinh
- 【崪欣】 tốt hơn
- 【鄰𧿨】 trăn trở
- 【幀東胡】 tranh đông hồ
- 【幀𫄉】 tranh lụa
- 【撤破】 triệt phá
- 【呈𨑗】 trình lên
- 【𠭤成】 trở thành
- 【𠓀箕】 trước kia
- 【場管理】 trường quản lý
- 【張晉創】 trương tấn sang
- 【傳通】 truyền thông
- 【遵遶】 tuân theo
- 【相應】 tương ứng
- 【約併】 ước tính
- 【𠄽𣈜】 vài ngày
- 【文駢偶】 văn biền ngẫu
- 【鑅帶】 vành đai
- 【髀對】 vế đối
- 【衞生】 vệ sinh
- 【微無】 vi mô
- 【踣傍】 vội vàng
- 【本以】 vốn dĩ
- 【凭猛】 vững mạnh
- 【凭傍】 vững vàng
- 【𫏖𨖅】 vươn sang
- 【䀡察】 xem xét