恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Là」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
(→là²) |
||
𣳔24: | 𣳔24: | ||
''zh.'' | ''zh.'' | ||
* | * 好的絲綢 | ||
* 熨 | |||
''en.'' | |||
* fine silk | |||
* to press iron | |||
</small> | </small> | ||
{{tc|纙}} | {{tc|纙}} |
番版𣅶11:27、𣈜19𣎃11𢆥2013
là¹
The Standard Nom of 「Là」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Hiện hữu: Tôi là người Việt
- Hoặc: Hay là
- Đặt điều kiện: Miễn là
- Sà sà: Là đà sát mặt hồ
zh.
- 是
:
羅
:罗 𪜀
là²
vi.
- Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý)
- Ủi: Là quần áo
zh.
- 好的絲綢
- 熨
en.
- fine silk
- to press iron
:
纙