恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔90: | 𣳔90: | ||
# tư liệu 資料 | # tư liệu 資料 | ||
# thành văn 成文 | # thành văn 成文 | ||
# v.v 云云 | |||
# tính từ 性詞 | |||
# thành tố 成素 | |||
# nhãn hiệu 眼號 | |||
# hàng hóa 行貨 | |||
# hàng hoá 行貨 | |||
# thí điểm 試點 | |||
# ký tự 記字 | |||
# kí tự 記字 | |||
# ả rập 亞拉 | |||
# a rập 亞拉 | |||
# ả-rập 亞拉 | |||
# a-rập 亞拉 | |||
# arab 亞拉 | |||
# chữ số 𡨸數 | |||
# phương tây 方西 | |||
# ghi số 記數 | |||
# rỡ 𠒦 | |||
# sỗ 魯 | |||
# gộc 㭲 | |||
# đuôi 𡳪 | |||
{{hideF}} | {{hideF}} | ||
𣳔124: | 𣳔145: | ||
# chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】 | # chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】 | ||
# dựa 預 | # dựa 預 | ||
# mềm 𩞝 | |||
# rõ 𤑟 | |||
# bảng 【榜/綁/蒡/搒/磅/鎊】 | |||
# tính 【併/性/姓/狌】 | |||
{{hideF}} | {{hideF}} |
番版𣅶13:26、𣈜13𣎃3𢆥2015
vi-Hnom → vi-Hani
Facebook上的朋友Trung Nguyen说:「the ISO 15924 conforming code for Vietnamese written in Chu Nom is vi-hani」。
因此将越南语(汉喃)的代码改为「vi-Hani」。
如果对界面产生影响,请在 Preferences 里面修改一下吧。--SaigonSarang (討論) 11:29 𣈜16𣎃11𢆥2013 (ICT)
建議
建議在每個條目內文第一句話中的條目名後加上注音。即參考日文維基百科的做法。這樣也可以幫助大家學習漢喃。如:
- 歷史越南裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。 → 歷史越南(lịch sử việt nam)裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。
--SaigonSarang (討論) 15:36 𣈜19𣎃12𢆥2013 (ICT)
已加入 Extension:SpamBlacklist
特別:Phiên_bản: SpamBlacklist
期待效果。--SaigonSarang (討論) 18:00 𣈜18𣎃1𢆥2014 (ICT)
您好
請問這裡有沒有有關喃字書寫的方針頁面?例如如何選用喃字之類。Wyang (討論) 07:30 𣈜6𣎃3𢆥2014 (ICT)
About 原則譯各名詞𥢆㗂日
Chao ban!
I proposed several principles for translating Japanese proper nouns into Vietnamese (Han-Nom).
Could you please share your opinions with us?
You can come here to discuss with us: 討論‐標準化𡨸喃:原則譯各名詞𥢆㗂日
Cam on ban! --SaigonSarang (討論) 17:27 次𠄩 𣈜5𣎃1𢆥2015 (ICT)
Quocngu-Hannom Converter Feedback [by SaigonSarang (討論)]
Words need to be ADDED
2015/03/11
- cấu trúc 構築
- phân khu 分區
- ngòi 【𣳢/𤐜/𣰏】
- tuyến phố 線舖
- đầm 潭
- ngầm 砛
- bất cứ 不據
- bọc 襆
- mối quan hệ 䋦關係
- hạn 【限/旱/瀚】
- cống rãnh 𣹟泠
- cống 𣹟
- rãnh 泠
- thuế 稅
- thu thuế 收稅
- thôn 【村/吞/暾】
- vai trò 𦢳𠻀
2015/03/12
- khơi 𣾺
- khoảng 【曠/壙】
- khoảng cách 壙隔
- chuỗi 𦀵
- lâu dài 𥹰𨱽
- đồn trú 屯駐
- nghiêm ngặt 嚴歹
- nổi bật 浽弼
- đẹp 𢢲
- chắp 𢴇
- bật 弼
- rành 伶
- kính ngữ 敬語
- thứ bậc 次堛
- ngát 𠯪
- ngạt 歹
2015/03/13
- từ vựng 詞彙
- để chỉ 抵指
- hội thoại 會話
- kho 【庫/𤇌】
- ngữ âm 語音
- ngữ điệu 語調
- rõ rệt 𤑟𤍅
- rệt 𤍅
- sử 【史/駛/使】
- thi tập 詩集
- diệp 【葉/燁/曄/靨/饁/鍱】
- tư liệu 資料
- thành văn 成文
- v.v 云云
- tính từ 性詞
- thành tố 成素
- nhãn hiệu 眼號
- hàng hóa 行貨
- hàng hoá 行貨
- thí điểm 試點
- ký tự 記字
- kí tự 記字
- ả rập 亞拉
- a rập 亞拉
- ả-rập 亞拉
- a-rập 亞拉
- arab 亞拉
- chữ số 𡨸數
- phương tây 方西
- ghi số 記數
- rỡ 𠒦
- sỗ 魯
- gộc 㭲
- đuôi 𡳪
Words need to be REVISED
2015/03/11
- ngang 昂
- gồm 𠁟
- đây 低
- thị trưởng 【市場/市長】
- riêng 𥢆
- trụ sở 駐所
- tuyến 線
- giống 種
- mối 【䋦/𧋟/䱕】
- vài 𠄧
- trả 【呂/𪁳/鮓】
- thu 【秋/收/鰍/揪/楸/鞦】
- vai 𦢳
- trò 【徒/𠻀】
2015/03/12
- cách xa 隔賒
- quần đảo 群島
- kéo 撟
- lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】
- dính 粘
- ngặt 歹
- thứ 【次/庶/恕/刺】
2015/03/13
- từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
- chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】
- dựa 預
- mềm 𩞝
- rõ 𤑟
- bảng 【榜/綁/蒡/搒/磅/鎊】
- tính 【併/性/姓/狌】