恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
< 準化:音節通常
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]] | #[[標準化𡨸喃:trên|trên]] | ||
#* 𨕭 | |||
#[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]] | #[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]] | ||
#* 一 | |||
#* [一] nhất | |||
#* [壹] nhất | |||
#[[標準化𡨸喃:thức|thức]] | #[[標準化𡨸喃:thức|thức]] | ||
#* 𥅞 {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}} | |||
#* [一] nhất | |||
#* [壹] nhất | |||
#[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]] | #[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sử|sử]] | #[[標準化𡨸喃:sử|sử]] |
番版𣅶14:49、𣈜14𣎃4𢆥2014
- trên
- 𨕭
- nhất
- 一
- [一] nhất
- [壹] nhất
- thức
- 𥅞 Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm
- [一] nhất
- [壹] nhất
- cũng
- sử
- theo
- đầu
- sống
- đại
- trị
- để
- thực
- gia
- nhiều
- độ
- đến
- định
- tử
- triển
- công
- động
- nó
- khi
- khổng
- số
- chất
- giới
- khoa
- nhân
- nhà
- rằng
- ông
- giáo
- tạo
- chính
- sinh
- mà
- tự
- tại
- hơn
- hệ
- phương
- thống
- tính
- làm
- phân
- lại
- dụng
- nước
- việc