恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Từ」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔15: | 𣳔15: | ||
{{dt| - }} | {{dt| - }} | ||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== | ||
*自 | |||
*詞(词) | *詞(词) | ||
*徐 | *徐 |