恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Ra」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ bên trong mà tới: Đi ra đi vào * Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu * Cho đề tài: Ra chỉ thị; Thày giáo ra …」) |
Congdantoancau (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔22: | 𣳔22: | ||
{{tc|𠚢}} | {{tc|𠚢}} | ||
{{dt|𪞷 囉}} | {{dt|𪞷 囉 𦋦}} |
版㵋一𣅶16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
vi.
- Từ bên trong mà tới: Đi ra đi vào
- Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu
- Cho đề tài: Ra chỉ thị; Thày giáo ra bài
- Bắt đầu làm việc: Ra đời (* sinh ra làm người; * bắt đầu hoạt động); Ra hiệu; Ra mắt; Ra mặt; Ra quân; Ra oai; Ra sức; Ra tay
- Từ đi sau các động từ có nghĩa buông, cởi: Tháo ra; Buông ra; Chia ra; Thả ra
- Trở thành: Muốn biến đất ra vàng; Công chuyện sẽ ra sao?
- Kết quả cuối cùng: Ăn nên làm ra (khấm khá); Chẳng ra tuồng gì; Chẳng ra hồn; Chẳng ra trò (kết quả dở)
- Tiếng kêu kéo dài: Ra rả
- Chim bắt đầu học bay: Ra ràn
- Rất mong: Ra riết
zh. VNDIC.net
:
𠚢
:𪞷 囉 𦋦