恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:名冊排基本𢧚固」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔44: | 𣳔44: | ||
# [[Charles Dickens|Dickens, Charles]] | # [[Charles Dickens|Dickens, Charles]] | ||
# [[Fyodor Dostoyevsky|Dostoyevsky, Fyodor]] | # [[Fyodor Dostoyevsky|Dostoyevsky, Fyodor]] | ||
# [[ | # [[迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫結|García Márquez, Gabriel]] | ||
# '''[[Johann Wolfgang von Goethe|von Goethe, Johann Wolfgang]]''' | # '''[[Johann Wolfgang von Goethe|von Goethe, Johann Wolfgang]]''' | ||
# [[Hafez|Hafez]] | # [[Hafez|Hafez]] |
番版𣅶17:32、𣈜18𣎃1𢆥2024
堛1 | 堛2 | 堛3 | 堛4 |
𨑜低𱺵 1000 排曰基本𢧚固𥪝各翻版言語 Wikipedia 。固仍翻版𠦯欣於韋那威其:100排基本(堛 2)吧韋那威其:10排基本(堛 1)。𠬠翻版𢲫㢅固在韋那威其:排基本𢲫㢅(堛 4)。名冊尼譯自翻版㗂英於 Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠊝𢷮𠬠排基本𱜢妬唉𠓨張討論𧵑張相應於 Meta或𠓨張𢲫㢅各排基本於 Wikipedia 㗂英。䀡添仍𠊝𢷮連關𦤾各排基本。
Dưới đây là 1000 bài viết cơ bản nên có trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở Vinawiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và Vinawiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại Vinawiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.
人物 Nhân vật
演員、舞工吧𠊛㑄 Diễn viên, vũ công và người mẫu
藝士吧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư
- Corbusier, Le
- Dalí, Salvador
- Dürer, Albrecht
- Gogh, Vincent van
- Goya, Francisco
- 葛飾北齋 (國)
- Kahlo, Frida
- Leonardo da Vinci
- Matisse, Henri
- Michelangelo
- Picasso, Pablo
- Raphael
- Rembrandt
- Rubens, Peter Paul
- Sinan
- Velázquez, Diego
- Warhol, Andy
- Wright, Frank Lloyd
茹文、劇家、茹詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ
- Abu Nuwas
- 松尾芭蕉 (國)
- Borges, Jorge Luis
- Byron, George
- Cervantes, Miguel de
- Chaucer, Geoffrey
- Chekhov, Anton
- Dante Alighieri
- Dickens, Charles
- Dostoyevsky, Fyodor
- García Márquez, Gabriel
- von Goethe, Johann Wolfgang
- Hafez
- Homer
- Hugo, Victor
- Joyce, James
- Kafka, Franz
- Kālidāsa
- 李白 (國)
- Mahfouz, Naguib
- Molière
- Andersen, Hans Christian
- Ovid
- Proust, Marcel
- Pushkin, Alexander
- Shakespeare, William
- Sophocles
- Tagore, Rabindranath
- Tolstoy, Leo
- Twain, Mark
- Virgil
樂士、歌士 Nhạc sĩ, ca sĩ
- Armstrong, Louis
- Bach, Johann Sebastian
- Beatles, The
- Beethoven, Ludwig van
- Brahms, Johannes
- Chopin, Frédéric
- Dvořák, Antonín
- Handel, Georg Frideric
- Mahler, Gustav
- Mozart, Wolfgang Amadeus
- Piaf, Édith
- Puccini, Giacomo
- Presley, Elvis
- Schubert, Franz
- Stravinsky, Igor
- Tchaikovsky, Petr
- Umm Kulthum
- Verdi, Giuseppe
- Vivaldi, Antonio
- Vysotsky, Vladimir
- Wagner, Richard
茹探險 Nhà thám hiểm
- Amundsen, Roald
- Armstrong, Neil
- Cartier, Jacques
- Columbus, Christopher
- Cook, James
- Cortés, Hernán
- Gagarin, Yuri
- da Gama, Vasco
- Ibn Battuta
- Magellan, Ferdinand
- Polo, Marco
- 鄭和 (國)
導演電影吧𠊛𢪏劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản
- Bergman, Ingmar
- Disney, Walt
- Eisenstein, Sergei
- Fellini, Federico
- Hitchcock, Alfred
- Kubrick, Stanley
- 黑澤明 (國)
- Ray, Satyajit
- Spielberg, Steven
茹創製、茹科學、茹算學 Nhà sáng chế, nhà khoa học, nhà toán học
- Archimedes
- Avicenna
- Berners-Lee, Tim
- Copernicus, Nicolaus
- Curie, Marie
- Darwin, Charles
- Edison, Thomas
- Einstein, Albert
- Euclid
- Euler, Leonhard
- Faraday, Michael
- Fermi, Enrico
- Fibonacci
- Ford, Henry
- Fourier, Joseph
- Galen
- Galileo Galilei
- Gauss, Carl Friedrich
- Gutenberg, Johannes
- Joule, James Prescott
- Kepler, Johannes
- al-Khwarizmi, Muhammad ibn Musa
- Leibniz, Gottfried
- Linnaeus, Carl
- Maxwell, James Clerk
- Mendeleev, Dmitri
- Newton, Sir Isaac
- Pasteur, Louis
- Planck, Max
- Rutherford, Ernest
- Schrödinger, Erwin
- Tesla, Nikola
- Turing, Alan
- Watt, James
哲家、茹科學社會 Triết gia, nhà khoa học xã hội
- Aristotle
- 孔子 (國)
- Beauvoir, Simone de
- Chanakya
- Chomsky, Noam
- Descartes, René
- Freud, Sigmund
- Hegel, Georg Wilhelm Friedrich
- Ibn Khaldun
- Kant, Immanuel
- Keynes, John Maynard
- 老子 (國)
- Locke, John
- Machiavelli, Niccolò
- Marx, Karl
- Nietzsche, Friedrich
- Plato
- Rousseau, Jean-Jacques
- Sartre, Jean-Paul
- 司馬遷 (國)
- Smith, Adam
- Socrates
- Voltaire
- Weber, Max
- Wittgenstein, Ludwig
- 朱熹 (國)
政客、元首國家 Chính khách, nguyên thủ quốc gia
- Akbar大帝 (國)
- Alexandros大帝 (國)
- 阿育王 (國)
- Atatürk, Mustafa Kemal
- Augustus
- von Bismarck, Otto
- Bolívar, Simón
- Bonaparte, Napoleon
- Caesar, Julius
- Charlemagne
- Churchill, Winston
- Constantine the Great
- Cyrus大帝 (國)
- de Gaulle, Charles
- Elizabeth I (英) (國)
- Gandhi, Mohandas Karamchand
- 成吉思汗 (國)
- Guevara, Che
- Hitler, Adolf
- Joan of Arc
- King, Martin Luther, Jr.
- Lenin, Vladimir
- Lincoln, Abraham
- Louis XIV (法) (國)
- Luxemburg, Rosa
- Mandela, Nelson
- 毛澤東 (國)
- Nehru, Jawaharlal
- Nkrumah, Kwame
- Pyotr I (俄) (國)
- 秦始皇 (國)
- Roosevelt, Franklin D.
- Saladin
- Stalin, Joseph
- Suleiman the Magnificent
- 孫逸仙 (國)
- Tamerlane
- Omar bin Khattab
- Washington, George
人物宗敎 Nhân vật tôn giáo
- Abraham
- Aquinas, Thomas
- Augustine城Hippo (國)
- 釋迦牟尼 / 悉逹多瞿曇 (國)
- Al-Ghazali
- 耶穌 (國)
- Luther, Martin
- Moses
- Muhammad
- 使徒Phao-lô (國)
哲學吧心理學 Triết học và tâm lý học
哲學 Triết học
- 丐惵 (國)
- 辯證 (國)
- 倫理學 (國)
- 認識論 (國)
- 主義男女平權 (國)
- 自由意志 (國)
- 知識 (國)
- 論理學 / Logic (國)
- 心智 (國)
- 哲學 (國)
- 寔際 (國)
- 眞理 (國)
心理學 Tâm lý học
宗敎 Tôn giáo
世界吧宗敎 Thế giới và tôn giáo
- 天主 (國)
- 神話 (國)
- 觀念𧗱世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
- 靈魂 (國)
- 宗敎 (國)
- 各宗敎特別 Các tôn giáo đặc biệt
- 法實行心靈 Phép thực hành tâm linh
科學社會 Khoa học xã hội
家庭吧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ
政治 Chính trị
- 政治 (國)
- 主義無政府 (國)
- 主義殖民 (國)
- 主義保守 (國)
- 民主 (國)
- 獨裁 (國)
- 外交 (國)
- 主義發𧋍 (國)
- 全球化 (國)
- 政府 (國)
- 思想 (國)
- 主義帝國 (國)
- 主義自由 (國)
- 主義 Marx (國)
- 制度君主 (國)
- 主義民族 (國)
- 制度共和 (國)
- 主義社會 (國)
- 國家固主權 (國)
- 黨政治 (國)
- 宣傳 (國)
- 恐怖 (國)
經濟吧商賣 Kinh tế và thương mại
律 Luật
各組織國際 Các tổ chức quốc tế
- 聯合洲非 (國)
- 聯盟阿𫃡 (國)
- ASEAN / 協會各國家東南亞 (國)
- 共同各國家獨立 (國)
- 塊盛旺終英 (國)
- 聯盟洲歐 (國)
- 風潮𡨸十𧹻吧𦝄𦧜鐮𧹻國際 (國)
- NATO / 組織協約北大西洋 (國)
- 𦄂 Nobel (國)
- OPEC / 組織各渃出口油焒 (國)
- 聯合國 (國)
- 銀行世界 (國)
- 組織商賣世界 (國)
戰爭吧軍事 Chiến tranh và quân sự
各問題社會 Các vấn đề xã hội
言語吧文章 Ngôn ngữ và văn chương
- 言語 (國)
- 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
- 言語學 (國)
- 語法 (國)
- 詞 (國)
- 音位 (國)
- 音節 (國)
- 榜𡨸丐 (國)
- 別𡨸 (國)
- 𡨸曰 (國)
- 文章 (國)
- 兵法孫子 (國)
科學 Khoa học
天文學 Thiên văn học
生學 Sinh học
各過程生學 Các quá trình sinh học
解剖 Giải phẫu
飭劸吧醫學 Sức khỏe và y học
- 醫學 (國)
- 𢞆 (國)
- 病 Alzheimer (國)
- 癰疽 (國)
- 病瀉 (國)
- 感冷通常 (國)
- 牙科 (國)
- 𠊛缺疾 (國)
- 病 (國)
- 藥品 (國)
- 𨢇五穀 / Êtanol (國)
- Nicotin
- 飭劸 (國)
- 𤴬頭 (國)
- 抐𧖱肌心 (國)
- 焠洌 (國)
- 歉營養 (國)
- 脿肥 (國)
- 大疫 (國)
- 抗生 (國)
- 炎肺 (國)
- 病炎髓繿 (國)
- 病唻傳過塘情欲 (國)
- 災變脈𧖱腦 (國)
- 癆 (國)
- 瀻𢳥糖 (國)
- Virus / 超微菌 (國)
- 經月 (國)
生物 Sinh vật
化學 Hóa học
時節、氣候、地質 Thời tiết, khí hậu, địa chất
物理 Vật lý
- 物理 (國)
- 加速 (國)
- 原子 (國)
- 能量 (國)
- 輻射電磁 (國)
- 機學古典 (國)
- 力 (國)
- 相作猛 (國)
- 相作𪽳 (國)
- 眞空 (國)
- 南針 (國)
- 物質 (國)
- 金類 (國)
- 反應分核籺仁 (國)
- 狀態物質 (國)
- 機學量子 (國)
- 放射 (國)
- 說相對𢌌 (國)
- 說相對狹 (國)
- 質半引 (國)
- 音聲 (國)
- 運速 (國)
- 時閒 (國)
- 熱動力學 (國)
- 熱度 (國)
度量吧單位 Đo lường và đơn vị
度時間 Đo thời gian
飮食 Ẩm thực
𣘊㕵 Đồ uống
算學 Toán học
- 算學 (國)
- 代數 (國)
- 數學 (國)
- 解析算學 (國)
- Lôgarit / 對數 (國)
- 形學 (國)
- 對稱 (國)
- 函數 (國)
- 確率 (國)
- 方程 (國)
- 座度 (國)
- 定理Pytago (國)
- Pi / 圓周率 (國)
- 面積 (國)
- 角 (國)
- 證明算學 (國)
- 數 (國)
- 無盡 / 無極 (國)
- 理說集合 (國)
- 統計 (國)
- 量角 (國)
工藝 Công nghệ
傳通 Truyền thông
電子 Điện tử
𣛠倂吧印絲涅 Máy tính và Internet
能量吧燃料 Năng lượng và nhiên liệu
物料 Vật liệu
運轉 Vận chuyển
武器 Vũ khí
藝術吧解智 Nghệ thuật và giải trí
建築吧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa
- 建築 (國)
- 𡴉 (國)
- 橋 (國)
- 涇掏 (國)
- 𡌩 (國)
- 建築𡴉 (國)
- 茹 (國)
- 工程特別 Công trình đặc biệt
- 𡌩 Aswan (國)
- Burj Khalifa
- 鬥場羅馬 (國)
- 萬里長城 (國)
- 塔 Eiffel (國)
- 座家 Empire State (國)
- Hagia Sophia
- 殿 Parthenon (國)
- 區陵墓 Giza (國)
- 王宮聖堂聖 Phêrô (國)
- 像女神自由 (國)
- Taj Mahal
- 金字塔 (國)
- 塔 (國)
柉、𤄷呧烏、卑韋 Phim, radio, ti vi
音樂 Âm nhạc
解智 Giải trí
歷史吧地理 Lịch sử và địa lý
歷史 Lịch sử
前史吧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại
中古吧近代 Trung cổ và cận đại
- 茹 Abbas (國)
- 時期開創 (國)
- Aztec
- 帝國東羅馬 (國)
- 十字征 (國)
- 帝國羅馬神聖 (國)
- 戰爭𤾓𢆥 (國)
- 中古 (國)
- 帝國蒙古 (國)
- 茹明 (國)
- 帝國Ottoman (國)
- 復興 (國)
- 戰爭𠀧𱑕𢆥 (國)
- 改革信令 (國)
- 茹唐 (國)
- 𠊛 Viking (國)
現代 Hiện đại
- 衝突阿𫃡-Israel (國)
- 內戰花旗 (國)
- Apac-thai
- 帝國英 (國)
- 戰爭冷 (國)
- 革命文化 (國)
- 革命法 (國)
- 大恐慌 (國)
- Holocaust
- 革命工業 (國)
- 德國社 (國)
- 明治維新 (國)
- 革命俄 (1917) (國)
- 茹清 (國)
- 協約 Versailles (國)
- 戰爭越南 (國)
- 戰爭世界次一 (國)
- 戰爭世界次𠄩 (國)
地理 Địa lý
各陸地吧漨正 Các lục địa và vùng chính
各國家 Các quốc gia
- Afghanistan / 阿富汗 (國)
- Algeria
- Argentina
- Australia / 澳 (國)
- 奧 (國)
- Bangladesh
- Brasil
- Canada
- 共和人民中華 (國)
- 共和民主Congo (國)
- Cuba
- 埃及 (國)
- Ethiopia
- 法 (國)
- 德 (國)
- 印度 (國)
- Indonesia
- Iran
- Iraq
- Israel
- 意 (國)
- 日本 (國)
- Mexico
- 荷蘭 (國)
- New Zealand
- Nigeria
- Pakistan
- 波蘭 (國)
- 葡萄牙 (國)
- 俄 (國)
- Ả Rập Saudi
- 南非 (國)
- 韓國 (國)
- 西班牙 (國)
- Sudan
- 瑞士 (國)
- Tanzania
- 泰蘭 (國)
- 土耳其 (國)
- Ukraina
- Dubai
- 王國聯合英吧北愛縺 / 王國聯合英吧北愛爾蘭 (國)
- 花旗 (國)
- 城Vatican (國)
- 越南 (國)
- Venezuela
城庯 Thành phố
- Amsterdam
- 雅典 / Athens (國)
- Baghdad
- 曼谷 / Bangkok (國)
- 北京 (國)
- 柏靈 / Berlin (國)
- Bogotá
- Brussels
- Buenos Aires
- Cairo
- Cape Town
- Damascus
- Delhi
- Dhaka
- 香港 (國)
- Istanbul
- Jakarta
- 加廉 / Jerusalem (國)
- Karachi
- Kinshasa
- Kolkata
- Lagos
- Los Angeles
- 倫敦 (國)
- Madrid
- Mecca
- 城庯墨西哥 (國)
- Moscow
- Mumbai
- Nairobi
- 城庯紐約 (國)
- Paris
- Rio de Janeiro
- 羅馬 / Rome (國)
- Saint Petersburg
- São Paulo
- 漢城 / Seoul (國)
- 上海 (國)
- 新加坡 / Singapore (國)
- Sydney
- Tehran
- 東京 (國)
- Vienna
- 華盛頓 / Washington,D.C. (國)
各類型𧵑渃 Các loại hình của nước
- 瀧 Amazon (國)
- 北冰洋 (國)
- 大西洋 (國)
- 㴜 Baltic (國)
- 㴜黰 (國)
- 㴜 Caribbean (國)
- 㴜 Caspi (國)
- 瀧 Congo (國)
- 瀧 Danube (國)
- 黃河 (國)
- 瀧恆 (國)
- 大堡礁 / 䃹珊瑚 Great Barrier (國)
- 五大湖 (國)
- 印度洋 (國)
- 瀧印 (國)
- 湖 Baikal (國)
- 湖 Tanganyika (國)
- 湖 Victoria (國)
- 㴜地中海 (國)
- 瀧 Mississippi (國)
- 瀧 Niger (國)
- 瀧 Nil (國)
- 㴜北 (國)
- 太平洋 (國)
- 涇掏 Panama (國)
- Rhine
- 涇掏 Suez (國)
- 南冰洋 (國)
- 瀧 Volga (國)
- 長江 / 瀧長江 (國)