𩈘𡗶
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
𩈘𡗶羅巍𣇟於中心系�𩈘𡗶,佔曠99,86块量𧵑系𩈘𡗶。𣛤𡐙吧各天體恪如各行星,天石,𣇟箒,吧𣻃𨆠𨒺𩈘𡗶。曠格中平與𩈘𡗶吧𣛤𡐙�𢵸侈149,6召驥鑪(kilo)𠼽(沒單位天文AU)𢧚映創𩈘𡗶勤8筆19𣆰㵋𦤾得𣛤𡐙。中沒年,曠格呢𠊝兌自147,1召驥鑪𠼽(0,9833AU)於點近日(曠𣈜3𣎃1),細奢壹羅152,1召驥鑪𠼽(1,017AU)於點遠日(曠𣈜4𣎃7)。能量𩈘𡗶於樣映創互助朱侯𥃞事𤯨𨑗𣛤𡐙通過過程光合,吧條遣氣供如時節𨑗𣛤𡐙。
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張