恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「㗂西徘」
(定義吧譬喻朱㗂西徘) |
(→譬喻) |
||
𣳔7: | 𣳔7: | ||
== 譬喻 == | == 譬喻 == | ||
{| class="wikitable" | |||
|- | |||
! 西徘 !! 法準 !! 越擦義 !! 越準 | |||
|- | |||
| Moi faim || J'ai faim || 碎𩟡 || 碎𩟡䏾 | |||
|- | |||
| Moi tasse || Ma tasse || 碎碏 || 丐碏𧵑碎 | |||
|- | |||
| Lui avoir permission repos || Il a la permission de se reposer || 𪝳固法事擬𢯕 || 𪝳得儗固法 | |||
|- | |||
| Demain moi retour campagne || Demain, je retourne à la campagne || 𣈕碎轉𧗱圭 || 𣈕碎𧗱圭 | |||
|- | |||
| Vous pas argent moi stop travail || Si vous ne me payez pas, j'arrêterai de travailler || 英空錢、碎凝𫜵 || 英空㨋錢、碎儗𫜵。 | |||
|- | |||
| Monsieur content aller danser || Monsieur est content d'aller danser || Ông ấy vui đi buổi nhảy đầm || Ông ấy vui khi đi nhảy đầm | |||
|- | |||
| Lui la frapper || Il la frappe || Anh ta cô ấy đánh || Anh ta đánh cô ấy | |||
|- | |||
| Bon pas aller || Bon, n'y vas pas || Tốt, không phải đi || Tốt, đừng đi | |||
|- | |||
| Pas travail || Je ne travaillerai pas || Không phải công việc || Tôi không làm việc nữa | |||
|- | |||
| Assez, pas connaître || Assez, je n'en sais rien || Đủ rồi, không phải biết || Đủ rồi, tôi không biết | |||
|- | |||
| Moi compris toi parler || J'ai compris ce que tu as dit || Tôi hiểu anh nói || Tôi hiểu những gì anh nói | |||
|} |
番版𣅶16:12、𣈜6𣎃8𢆥2023
[當𢪏] 㗂西徘𱺵𠬠類㗂𢯠雜咍㗂䅘 (pidgin) 曾得使用在越南固源㭲自㗂法。言語尼𠸗㐌得用𬨢坭在東洋;㗂西徘㐌得用自𢆥1884、欺法侵占南圻。外影響自㗂法、㗂西徘𡀳影響自仍言語恪如㗂越、㗂英、㗂嘉𠇕吧㗂葡萄牙。㗂西徘空仍通用 在東洋𦓡𡀳得使用𤳸仍𠊛越於法。自𢖖󠄁欺法捽𠺌東洋、言語尼㐌被“絕種”。 詞徘𥪝㗂西徘扒源自㗂法boy。
譬喻
西徘 | 法準 | 越擦義 | 越準 |
---|---|---|---|
Moi faim | J'ai faim | 碎𩟡 | 碎𩟡䏾 |
Moi tasse | Ma tasse | 碎碏 | 丐碏𧵑碎 |
Lui avoir permission repos | Il a la permission de se reposer | 𪝳固法事擬𢯕 | 𪝳得儗固法 |
Demain moi retour campagne | Demain, je retourne à la campagne | 𣈕碎轉𧗱圭 | 𣈕碎𧗱圭 |
Vous pas argent moi stop travail | Si vous ne me payez pas, j'arrêterai de travailler | 英空錢、碎凝𫜵 | 英空㨋錢、碎儗𫜵。 |
Monsieur content aller danser | Monsieur est content d'aller danser | Ông ấy vui đi buổi nhảy đầm | Ông ấy vui khi đi nhảy đầm |
Lui la frapper | Il la frappe | Anh ta cô ấy đánh | Anh ta đánh cô ấy |
Bon pas aller | Bon, n'y vas pas | Tốt, không phải đi | Tốt, đừng đi |
Pas travail | Je ne travaillerai pas | Không phải công việc | Tôi không làm việc nữa |
Assez, pas connaître | Assez, je n'en sais rien | Đủ rồi, không phải biết | Đủ rồi, tôi không biết |
Moi compris toi parler | J'ai compris ce que tu as dit | Tôi hiểu anh nói | Tôi hiểu những gì anh nói |