恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」
→援助渃外
(→援助渃外) |
(→援助渃外) |
||
𣳔551: | 𣳔551: | ||
雖空體𤯭𡗅數量唄美、𣳔[[越南民主共和]]拱認得事𠢞拖物質可𡘯(壙7璽都羅)自[[聯搊]]、[[中國]]、吧塊各渃[[系統社會主義|社會主義]]。仍恪唄越南共和、越南民主共和空執認朱渃外𨑻軍細參戰直接(𥆂𡨹凭併自決𧵑𨉟)。力量軍隊吧專家軍事塊社會主義指得𪫚㨂自[[清化]]𧿨𠚢吧指互助𥪝各活動間接如[[防空]]、𡏦𥩯、技術吧訓練、吧𠹾事調動𧵑越南民主共和欺勤。各塘𡓃領導吧役參戰指由[[越南民主共和]]自劃定吧進行、空𠹾條譴自邊外。實際𠶢哿聯搊吧中國𢲧飭𢹥拱空體爫越南民主共和𠊝𢷮各冊略𧵑𨉟。<ref>Liên Bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam. Ilya V.Gaiduk. Nhà xuất bản Công an Nhân dân 1998. Chương XI: Kẻ chiến thắng duy nhất. Trích: ''Khôn khéo vận dụng giữa trung Quốc và Liên Xô, Hà Nội đã giữ được vị trí độc lập trong các mục tiêu chính trị... Các nhà lãnh đạo Mỹ không thể hiểu được tại sao Liên Xô, một nước đã viện trợ đủ thứ về kinh tế và quân sự cho Việt Nam dân chủ cộng hoà, lại không thể sử dụng sự giúp đỡ này như là một động lực để thuyết phục Hà Nội từ bỏ các kế hoạch đối với miền Nam của họ để rồi đồng ý đi tới một sự thương lượng.''</ref> | 雖空體𤯭𡗅數量唄美、𣳔[[越南民主共和]]拱認得事𠢞拖物質可𡘯(壙7璽都羅)自[[聯搊]]、[[中國]]、吧塊各渃[[系統社會主義|社會主義]]。仍恪唄越南共和、越南民主共和空執認朱渃外𨑻軍細參戰直接(𥆂𡨹凭併自決𧵑𨉟)。力量軍隊吧專家軍事塊社會主義指得𪫚㨂自[[清化]]𧿨𠚢吧指互助𥪝各活動間接如[[防空]]、𡏦𥩯、技術吧訓練、吧𠹾事調動𧵑越南民主共和欺勤。各塘𡓃領導吧役參戰指由[[越南民主共和]]自劃定吧進行、空𠹾條譴自邊外。實際𠶢哿聯搊吧中國𢲧飭𢹥拱空體爫越南民主共和𠊝𢷮各冊略𧵑𨉟。<ref>Liên Bang Xô Viết và chiến tranh Việt Nam. Ilya V.Gaiduk. Nhà xuất bản Công an Nhân dân 1998. Chương XI: Kẻ chiến thắng duy nhất. Trích: ''Khôn khéo vận dụng giữa trung Quốc và Liên Xô, Hà Nội đã giữ được vị trí độc lập trong các mục tiêu chính trị... Các nhà lãnh đạo Mỹ không thể hiểu được tại sao Liên Xô, một nước đã viện trợ đủ thứ về kinh tế và quân sự cho Việt Nam dân chủ cộng hoà, lại không thể sử dụng sự giúp đỡ này như là một động lực để thuyết phục Hà Nội từ bỏ các kế hoạch đối với miền Nam của họ để rồi đồng ý đi tới một sự thương lượng.''</ref> | ||
𣎏體呐援助渃外𣎏𦠘𡀔吧作動𡚢𡘯𦤾規模、強度吧形態戰爭越南。 | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" |