恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「部首」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示3番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
[[集信:媽部首.svg|right|260px|thumb|分邊賴(牟𧹼)𧵑媽(𠬠漢字𣎏義羅「媄」)、羅女(義羅「𡥵𡛔」)、吧𪦆羅部首𦓡遶𪦆漢字呢得尋𧡊𥪝各字典。]] | {{懃準化}}[[集信:媽部首.svg|right|260px|thumb|分邊賴(牟𧹼)𧵑媽(𠬠漢字𣎏義羅「媄」)、羅女(義羅「𡥵𡛔」)、吧𪦆羅部首𦓡遶𪦆漢字呢得尋𧡊𥪝各字典。]] | ||
'''部首'''(Bộ thủ)羅𠬠份基本𧵑[[𡨸漢]]吧哿[[𡨸喃]]拥底拉插仍类𡨸𣃱呢。𥪝[[字典]]𡨸漢自時𠸗𦤾𠉞、各样𡨸調特搛成曾𩁱遶部首。預遶部首、役查 究𡨸漢供𥚯陽欣。𥪝数行𠦳𡨸漢、畢哿調坿属欣200部首。 | '''部首'''(Bộ thủ)羅𠬠份基本𧵑[[𡨸漢]]吧哿[[𡨸喃]]拥底拉插仍类𡨸𣃱呢。𥪝[[字典]]𡨸漢自時𠸗𦤾𠉞、各样𡨸調特搛成曾𩁱遶部首。預遶部首、役查 究𡨸漢供𥚯陽欣。𥪝数行𠦳𡨸漢、畢哿調坿属欣200部首。 | ||
𣳔7: | 𣳔7: | ||
==形樣部首== | ==形樣部首== | ||
次序𧵑每部首時根據𠓨數涅。單簡一羅部首只𣎏[[1(數)|𠬠]]涅吧複雜一羅部首17涅。總數部首移易遶時間。冊{{r|𥒮|vở}}𣈜𠉞常公認214部首通用揬自''[[康煕字典|康熙字典]]''(1716)、''[[中華大字典]]''(1915)、吧''詞海''(1936)。 | |||
# 一 丨 丶 丿 乙 亅 | # 一 丨 丶 丿 乙 亅 | ||
# 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 | # 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 | ||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
==位置== | ==位置== | ||
位置部首空一定𦓡隨𠓨每𡨸𢧚𣎏欺扒﨤於邊𨕭、𠁑、沛、賴吧終𨒺。 | |||
*[[集信:Busyu-hen.svg|20px]] Bên trái: [[:wikt:略|略]] âm Hán Việt là ''lược'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:各|各]] (các). | *[[集信:Busyu-hen.svg|20px]] Bên trái: [[:wikt:略|略]] âm Hán Việt là ''lược'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:各|各]] (các). | ||
𣳔45: | 𣳔45: | ||
==職能== | ==職能== | ||
職能易認面一𧵑部首羅格分𢺺各類𡨸漢。根據𠓨𪦆役撰字典拱𣎏規矩欣。 | |||
部首外𠚢群𣎏功用表義雖空罕正確仍𠊛讀𣎏體{{r|推|suy}}𠚢義㭲、譬喻如: | |||
#沐(音漢越羅''mộc''、義羅𬈞)𣎏部水邊賴𡨸木、𠢞爫𤑟𡨸呢聯關𦤾渃。 | |||
# | #柏(音漢越羅''bách''、𠬠類𣘃楛)𣎏部木邊賴𡨸白、掿哴𡨸呢聯關𦤾𣘃楛。 | ||
# | 格用部首抵𢭮義得開拓𡗊𥪝[[𡨸喃]][[㗂越]]𧵑[[𠊛越]]。 | ||
==註釋== | ==註釋== |
版㵋一𣅶11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
部首(Bộ thủ)羅𠬠份基本𧵑𡨸漢吧哿𡨸喃拥底拉插仍类𡨸𣃱呢。𥪝字典𡨸漢自時𠸗𦤾𠉞、各样𡨸調特搛成曾𩁱遶部首。預遶部首、役查 究𡨸漢供𥚯陽欣。𥪝数行𠦳𡨸漢、畢哿調坿属欣200部首。
歷史
法拥部首出現時茄漢𥪝部册『説文解字』𧵑許砷。作品呢完必𢆥121、列計9353𡨸漢吧拉插成540𩁱、即羅540部首原水。各學者𠁀𡢐根据𨕭540部首妬𦓡牀𤀓𥳄𦤾時茄明辰册『字彙』𧵑梅鷹苏只噲𢬇214部首。昆数呢特𢬇細𠉞雖㐌𣎏𠊛略简添𡛤、提誼咄𡬈132[1]。
形樣部首
次序𧵑每部首時根據𠓨數涅。單簡一羅部首只𣎏𠬠涅吧複雜一羅部首17涅。總數部首移易遶時間。冊𣈜𠉞常公認214部首通用揬自康熙字典(1716)、中華大字典(1915)、吧詞海(1936)。
- 一 丨 丶 丿 乙 亅
- 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又
- 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳
- 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬
- 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立
- 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 襾
- 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里
- 金 長 門 阜 隶 隹 雨 青 非
- 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香
- 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼
- 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻
- 黄 黍 黑 黹
- 黽 鼎 鼓 鼠
- 鼻 齊
- 齒
- 龍 龜
- 龠
位置
位置部首空一定𦓡隨𠓨每𡨸𢧚𣎏欺扒﨤於邊𨕭、𠁑、沛、賴吧終𨒺。
- Bên trái: 略 âm Hán Việt là lược gồm bộ thủ 田 (điền) và 各 (các).
- Bên phải: 期 âm Hán Việt là kỳ gồm bộ thủ 月 (nguyệt) và 其 (kỳ).
- Trên: 苑 âm Hán Việt là uyển gồm bộ thủ 艸 (thảo) và 夗 (uyển). 男 âm Hán Việt là nam gồm bộ thủ 田 (điền) và 力 (lực).
- Dưới: 志 âm Hán Việt là chí gồm bộ thủ 心 (tâm) và 士 (sĩ).
- Trên và dưới: 亘 âm Hán Việt là tuyên gồm bộ thủ 二 (nhị) và 日 (nhật).
- Giữa: 昼 âm Hán Việt là trú gồm bộ thủ 日 (nhật) cùng 尺 (xích) ở trên và 一 (nhất) ở dưới.
- Góc trên bên trái: 房 âm Hán Việt là phòng gồm bộ thủ 戸 (hộ) và 方 (phương).
- Góc trên bên phải: 式 âm Hán Việt là thức gồm bộ thủ 弋 (dặc) và 工 (công).
- Góc dưới bên trái: 起 âm Hán Việt là khởi gồm bộ thủ 走 (tẩu) và 己 (kỷ).
- Đóng khung: 国 âm Hán Việt là quốc gồm bộ thủ 囗 (vi) và 玉 (ngọc).
- Khung mở bên dưới: 間 âm Hán Việt là gian gồm bộ thủ 門 (môn) và 日 (nhật).
- Khung mở bên trên: 凷 âm Hán Việt là khối gồm bộ thủ 凵 (khảm) và 土 (thổ).
- Khung mở bên phải: 医 âm Hán Việt là y gồm bộ thủ 匚 (phương) và 矢 (thỉ).
- Trái và phải: 街 âm Hán Việt là nhai gồm bộ thủ 行 (hành) và 圭 (khuê).
職能
職能易認面一𧵑部首羅格分𢺺各類𡨸漢。根據𠓨𪦆役撰字典拱𣎏規矩欣。 部首外𠚢群𣎏功用表義雖空罕正確仍𠊛讀𣎏體𠚢義㭲、譬喻如:
- 沐(音漢越羅mộc、義羅𬈞)𣎏部水邊賴𡨸木、𠢞爫𤑟𡨸呢聯關𦤾渃。
- 柏(音漢越羅bách、𠬠類𣘃楛)𣎏部木邊賴𡨸白、掿哴𡨸呢聯關𦤾𣘃楛。
註釋
- ↑ Lê Nguyễn Lưu。Từ chữ Hán đến chữ Nôm。Đà Nẵng: nxb Thuận Hóa、2002。tr 71-76
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Bộ thủ』𨑗㗂越(各作者 | oldid: n/a) |