恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Từ」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{tc|自}} {{dt|…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Từ¹== | |||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
𣳔14: | 𣳔15: | ||
{{dt| - }} | {{dt| - }} | ||
==Từ²== | |||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền | |||
* Củ thuộc loại khoai | |||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc| }} | |||
{{dt|祠 徐}} | |||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== | ||
*自 | |||
*詞(词) | *詞(词) | ||
*徐 | *徐 |
版㵋一𣅶12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
Từ¹
vi.
- Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay
zh. VNDIC.net
:
自
: -
Từ²
The Standard Nom of 「Từ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
- Củ thuộc loại khoai
zh. VNDIC.net
:
:祠 徐
𡨸漢
- 自
- 詞(词)
- 徐
- 慈
- 瓷(甆)
- 磁
- 祠
- 辭(辤辞)