恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trên」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung
* Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định
 
''zh.'' {{vi-zh}}
 
''ko.'' {{vi-ko}}
 
''en.'' {{vi-en}}
</small>


{{tc|𨕭}}
{{tc|𨕭}}

版㵋一𣅶22:28、𣈜24𣎃3𢆥2017

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung
  • Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𨕭

𡨸chữdịthể𨑗


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Trên」:
lên dưới xuống