恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」
n (Admin 㐌 đổi Những thành 標準化𡨸喃:Những) |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示4番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định | |||
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều | |||
{{dt|仍}} | ''zh.'' {{vi-zh}} | ||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|仍}} | |||
{{dt|忍}} | |||
{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}} |
版㵋一𣅶22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017
vi.
- Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
- Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều
zh. VNDIC.net
:
仍
:忍
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」: