恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/釋詞」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
== 詞彙 Ngữ vựng == | == 詞彙 Ngữ vựng == | ||
* | *【𣼩㲸】 ẩm ướt [http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【排版】 bài bản [http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【班𣎀】 ban đêm [http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【憑格】 bằng cách [http://6.vndic.net/index.php?word=bằng+cách&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𫕾訴】 bày tỏ [http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠍣訴】 bầy tỏ [http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【邊𧣲】 bên cạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+cạnh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【邊箕】 bên kia [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kia&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【㴜島】 biển đảo [http://6.vndic.net/index.php?word=biển+đảo&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【表稅】 biểu thuế [http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuế&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【平等】 bình đẳng [http://6.vndic.net/index.php?word=bình+đẳng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【怑恄】 bỡn cợt [http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𢯒𥗹】 bóp nghẹt [http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【幅幀】 bức tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=bức+tranh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𩵜果】 cá quả [http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【各部】 các bộ [http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【各渃】 các nước [http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【級國家】 cấp quốc gia [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+quốc+gia&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【級將】 cấp tướng [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【句對】 câu đối [http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【炙桂】 chả quế [http://6.vndic.net/index.php?word=chả+quế&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𤛇餒】 chăn nuôi [http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【帙物】 chật vật [http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【只勤】 chỉ cần [http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【指正】 chỉ chính [http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+chính&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【朱哴】 cho rằng [http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𢶢吏】 chống lại [http://6.vndic.net/index.php?word=chống+lại&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡨸浽】 chữ nổi [http://6.vndic.net/index.php?word=chữ+nổi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【主席渃】 chủ tịch nước [http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𢵻病】 chữa bệnh [http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【準墨】 chuẩn mực [http://6.vndic.net/index.php?word=chuẩn+mực&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【盅𨢇】 chung rượu [http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【專梗】 chuyên ngành [http://6.vndic.net/index.php?word=chuyên+ngành&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【機制】 cơ chế [http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡥵數】 con số [http://6.vndic.net/index.php?word=con+số&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【舉知】 cử tri [http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【共羅】 cũng là [http://6.vndic.net/index.php?word=cũng+là&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【䏧鞋】 da giày [http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【陀剌】 đà lạt [http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【答吏】 đáp lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đáp+lại&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【撻𠓀】 đặt trước [http://6.vndic.net/index.php?word=đặt+trước&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【頭艚】 đầu tàu [http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【掋𨀤】 đẩy lùi [http://6.vndic.net/index.php?word=đẩy+lùi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𨑻吏】 đem lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đem+lại&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【調磾】 đều đặn [http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠫾拱】 đi cùng [http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【譯自】 dịch từ [http://6.vndic.net/index.php?word=dịch+từ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【圖畫】 đồ họa [http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+họa&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【度𡘯】 độ lớn [http://6.vndic.net/index.php?word=độ+lớn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【度量】 đo lường [http://6.vndic.net/index.php?word=đo+lường&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【途數】 đồ sộ [http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+sộ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【度式】 đọ sức [http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【團代表】 đoàn đại biểu [http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠾕𠳨】 đòi hỏi [http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【迍認】 đón nhận [http://6.vndic.net/index.php?word=đón+nhận&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【動𡐙】 động đất [http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【同行】 đồng hành [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【東胡】 đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【同時】 đồng thời [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【同情】 đồng tình [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠁑底】 dưới đây [http://6.vndic.net/index.php?word=dưới+đây&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【塘𨆢】 đường lui [http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𦄵闊】 dứt khoát [http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【拫連】 gắn liền [http://6.vndic.net/index.php?word=gắn+liền&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠍭對】 gấp đôi [http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【加工】 gia công [http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【價𡐙】 giá đất [http://6.vndic.net/index.php?word=giá+đất&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【減𨌀】 giảm nhẹ [http://6.vndic.net/index.php?word=giảm+nhẹ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𪲽𣩂】 giết chết [http://6.vndic.net/index.php?word=giết+chết&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【拧廛】 giữ gìn [http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【合份】 góp phần [http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【合意】 góp ý [http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行頭】 hàng đầu [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+đầu&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行藥】 hàng dược [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行假】 hàng giả [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𢣇挴】 hăng hái [http://6.vndic.net/index.php?word=hăng+hái&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行漏】 hàng lậu [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+lậu&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行刷】 hàng loạt [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+loạt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行㖑】 hàng nhái [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+nhái&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【行橯】 hàng rào [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức [http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【畫品】 họa phẩm [http://6.vndic.net/index.php?word=họa+phẩm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【畫士】 họa sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=họa+sĩ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【會入】 hội nhập [http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【合膮】 hợp nhau [http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𦭪㫰】 húng láng [http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【玄話】 huyền thoại [http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠲣哨】 huýt sáo [http://6.vndic.net/index.php?word=huýt+sáo&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【刻楛】 khắc gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khắc+gỗ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【欺𪦆】 khi đó [http://6.vndic.net/index.php?word=khi+đó&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𧁷吶】 khó nói [http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【科度量】 khoa đo lường [http://6.vndic.net/index.php?word=khoa+đo+lường&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【空高】 không cao [http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【空𣎏】 không có [http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【空體剒𢴐】 không thể tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【芎楛】 khung gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khung+gỗ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【戟𡱩】 kích thước [http://6.vndic.net/index.php?word=kích+thước&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【期合】 kỳ họp [http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【利率】 lãi suất [http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【爫𨑗】 làm lên [http://6.vndic.net/index.php?word=làm+lên&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𣼽𦖑】 lắng nghe [http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𫅞猛】 lành mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【類𠊛】 loài người [http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【拉幀】 loạt tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=loạt+tranh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡘯一】 lớn nhất [http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【攄𢵬】 lựa chọn [http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𨀤𨀈】 lùi bước [http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【碼化】 mã hóa [http://6.vndic.net/index.php?word=mã+hóa&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𫑾𩵽】 mắm tôm [http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𣛠印】 máy in [http://6.vndic.net/index.php?word=máy+in&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【每𠊛】 mỗi người [http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【門學】 môn học [http://6.vndic.net/index.php?word=môn+học&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【懞㦖】 mong muốn [http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠬠𨉟】 một mình [http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𬁒冬】 mùa đông [http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【㨢高】 nâng cao [http://6.vndic.net/index.php?word=nâng+cao&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【䄧生】 nảy sinh [http://6.vndic.net/index.php?word=nảy+sinh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【卬膮】 ngang nhau [http://6.vndic.net/index.php?word=ngang+nhau&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【梗藥】 ngành dược [http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dược&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𣈜𪨈】 ngày càng [http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𤷙𠽔】 ngây thơ [http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【藝士】 nghệ sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sĩ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【藝士】 nghệ sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sỹ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【外𣾺】 ngoài khơi [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoài+khơi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【外於】 ngoại ô [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠊛民】 người dân [http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠊛嶢】 người nghèo [http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【源力】 nguồn lực [http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【認察】 nhận xét [http://6.vndic.net/index.php?word=nhận+xét&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𥆾𤑟】 nhìn rõ [http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【念信】 niềm tin [http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【吶終】 nói chung [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+chung&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【浽亂】 nổi loạn [http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+loạn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【吶𥢆】 nói riêng [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【吶𤑟】 nói rõ [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【浽㗂】 nổi tiếng [http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+tiếng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【農村】 nông thôn [http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡶀富士】 núi phú sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sĩ&dict=vi_cn 釋] | ||
*【𡶀富士】 núi phú sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sỹ&dict=vi_cn 釋] | |||
* | *【法度】 phép đo [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo&dict=vi_cn 釋] | ||
*【法度力】 phép đo lực [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo+lực&dict=vi_cn 釋] | |||
* | *【富士】 phú sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sĩ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【富士】 phú sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sỹ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𢮿𠭤吏】 quay trở lại [http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【歸𠓨】 quy vào [http://6.vndic.net/index.php?word=quy+vào&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【決心】 quyết tâm [http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【蔞苿】 rau mùi [http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【差數】 sai số [http://6.vndic.net/index.php?word=sai+số&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡑝伴】 sân bạn [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡑝𨔈】 sân chơi [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𡑝家】 sân nhà [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𤎜𬩐】 sáng suốt [http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【創作】 sáng tác [http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+tác&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【挹𬧐】 sắp tới [http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【漊𢌌】 sâu rộng [http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𢜝駭】 sợ hãi [http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【搊𤯭】 so sánh [http://6.vndic.net/index.php?word=so+sánh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【㳥𤊥】 sóng lừng [http://6.vndic.net/index.php?word=sóng+lừng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𩸲不死】 sứa bất tử [http://6.vndic.net/index.php?word=sứa+bất+tử&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【率𩚵】 suất cơm [http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【式劸】 sức khỏe [http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【剒𢴐】 tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠸛歲】 tên tuổi [http://6.vndic.net/index.php?word=tên+tuổi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【審權】 thẩm quyền [http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𣦎殯】 thẳng thắn [http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【慥𢷣】 tháo gỡ [http://6.vndic.net/index.php?word=tháo+gỡ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𪯊抋】 thâu tóm [http://6.vndic.net/index.php?word=thâu+tóm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠊝𩈘】 thay mặt [http://6.vndic.net/index.php?word=thay+mặt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【添張】 thêm trang [http://6.vndic.net/index.php?word=thêm+trang&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【遶𠼲】 theo dõi [http://6.vndic.net/index.php?word=theo+dõi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【遶𨘗】 theo đuổi [http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【設備】 thiết bị [http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【時點】 thời điểm [http://6.vndic.net/index.php?word=thời+điểm&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【統一】 thống nhất [http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【通關】 thông quan [http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【收𦄣】 thu gọn [http://6.vndic.net/index.php?word=thu+gọn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【輸𧵳】 thua thiệt [http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệt&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【促掋】 thúc đẩy [http://6.vndic.net/index.php?word=thúc+đẩy&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【常川】 thường xuyên [http://6.vndic.net/index.php?word=thường+xuyên&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【水產】 thủy sản [http://6.vndic.net/index.php?word=thủy+sản&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【小額】 tiểu ngạch [http://6.vndic.net/index.php?word=tiểu+ngạch&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【併𦤾】 tính đến [http://6.vndic.net/index.php?word=tính+đến&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【全援】 toàn vẹn [http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【存𬈭】 tồn đọng [http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【尊榮】 tôn vinh [http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【崪欣】 tốt hơn [http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【鄰𧿨】 trăn trở [http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【幀東胡】 tranh đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+đông+hồ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【幀𫄉】 tranh lụa [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+lụa&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【撤破】 triệt phá [http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【呈𨑗】 trình lên [http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠭤成】 trở thành [http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠓀箕】 trước kia [http://6.vndic.net/index.php?word=trước+kia&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【場管理】 trường quản lý [http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【張晉創】 trương tấn sang [http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【傳通】 truyền thông [http://6.vndic.net/index.php?word=truyền+thông&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【遵遶】 tuân theo [http://6.vndic.net/index.php?word=tuân+theo&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【相應】 tương ứng [http://6.vndic.net/index.php?word=tương+ứng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【約併】 ước tính [http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𠄽𣈜】 vài ngày [http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【文駢偶】 văn biền ngẫu [http://6.vndic.net/index.php?word=văn+biền+ngẫu&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【鑅帶】 vành đai [http://6.vndic.net/index.php?word=vành+đai&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【髀對】 vế đối [http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【衞生】 vệ sinh [http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【微無】 vi mô [http://6.vndic.net/index.php?word=vi+mô&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【踣傍】 vội vàng [http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【本以】 vốn dĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【凭猛】 vững mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=vững+mạnh&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【凭傍】 vững vàng [http://6.vndic.net/index.php?word=vững+vàng&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【𫏖𨖅】 vươn sang [http://6.vndic.net/index.php?word=vươn+sang&dict=vi_cn 釋] | ||
* | *【䀡察】 xem xét [http://6.vndic.net/index.php?word=xem+xét&dict=vi_cn 釋] |
版㵋一𣅶00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
詞彙 Ngữ vựng
- 【𣼩㲸】 ẩm ướt 釋
- 【排版】 bài bản 釋
- 【班𣎀】 ban đêm 釋
- 【憑格】 bằng cách 釋
- 【𫕾訴】 bày tỏ 釋
- 【𠍣訴】 bầy tỏ 釋
- 【邊𧣲】 bên cạnh 釋
- 【邊箕】 bên kia 釋
- 【㴜島】 biển đảo 釋
- 【表稅】 biểu thuế 釋
- 【平等】 bình đẳng 釋
- 【怑恄】 bỡn cợt 釋
- 【𢯒𥗹】 bóp nghẹt 釋
- 【幅幀】 bức tranh 釋
- 【𩵜果】 cá quả 釋
- 【各部】 các bộ 釋
- 【各渃】 các nước 釋
- 【級國家】 cấp quốc gia 釋
- 【級將】 cấp tướng 釋
- 【句對】 câu đối 釋
- 【炙桂】 chả quế 釋
- 【𤛇餒】 chăn nuôi 釋
- 【帙物】 chật vật 釋
- 【只勤】 chỉ cần 釋
- 【指正】 chỉ chính 釋
- 【朱哴】 cho rằng 釋
- 【𢶢吏】 chống lại 釋
- 【𡨸浽】 chữ nổi 釋
- 【主席渃】 chủ tịch nước 釋
- 【𢵻病】 chữa bệnh 釋
- 【準墨】 chuẩn mực 釋
- 【盅𨢇】 chung rượu 釋
- 【專梗】 chuyên ngành 釋
- 【機制】 cơ chế 釋
- 【𡥵數】 con số 釋
- 【舉知】 cử tri 釋
- 【共羅】 cũng là 釋
- 【䏧鞋】 da giày 釋
- 【陀剌】 đà lạt 釋
- 【答吏】 đáp lại 釋
- 【撻𠓀】 đặt trước 釋
- 【頭艚】 đầu tàu 釋
- 【掋𨀤】 đẩy lùi 釋
- 【𨑻吏】 đem lại 釋
- 【調磾】 đều đặn 釋
- 【𠫾拱】 đi cùng 釋
- 【譯自】 dịch từ 釋
- 【圖畫】 đồ họa 釋
- 【度𡘯】 độ lớn 釋
- 【度量】 đo lường 釋
- 【途數】 đồ sộ 釋
- 【度式】 đọ sức 釋
- 【團代表】 đoàn đại biểu 釋
- 【𠾕𠳨】 đòi hỏi 釋
- 【迍認】 đón nhận 釋
- 【動𡐙】 động đất 釋
- 【同行】 đồng hành 釋
- 【東胡】 đông hồ 釋
- 【同時】 đồng thời 釋
- 【同情】 đồng tình 釋
- 【𠁑底】 dưới đây 釋
- 【塘𨆢】 đường lui 釋
- 【𦄵闊】 dứt khoát 釋
- 【拫連】 gắn liền 釋
- 【𠍭對】 gấp đôi 釋
- 【加工】 gia công 釋
- 【價𡐙】 giá đất 釋
- 【減𨌀】 giảm nhẹ 釋
- 【𪲽𣩂】 giết chết 釋
- 【拧廛】 giữ gìn 釋
- 【合份】 góp phần 釋
- 【合意】 góp ý 釋
- 【行頭】 hàng đầu 釋
- 【行藥】 hàng dược 釋
- 【行假】 hàng giả 釋
- 【𢣇挴】 hăng hái 釋
- 【行漏】 hàng lậu 釋
- 【行刷】 hàng loạt 釋
- 【行㖑】 hàng nhái 釋
- 【行橯】 hàng rào 釋
- 【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức 釋
- 【畫品】 họa phẩm 釋
- 【畫士】 họa sĩ 釋
- 【會入】 hội nhập 釋
- 【合膮】 hợp nhau 釋
- 【𦭪㫰】 húng láng 釋
- 【玄話】 huyền thoại 釋
- 【𠲣哨】 huýt sáo 釋
- 【刻楛】 khắc gỗ 釋
- 【欺𪦆】 khi đó 釋
- 【𧁷吶】 khó nói 釋
- 【科度量】 khoa đo lường 釋
- 【空高】 không cao 釋
- 【空𣎏】 không có 釋
- 【空體剒𢴐】 không thể tách rời 釋
- 【芎楛】 khung gỗ 釋
- 【戟𡱩】 kích thước 釋
- 【期合】 kỳ họp 釋
- 【利率】 lãi suất 釋
- 【爫𨑗】 làm lên 釋
- 【𣼽𦖑】 lắng nghe 釋
- 【𫅞猛】 lành mạnh 釋
- 【類𠊛】 loài người 釋
- 【拉幀】 loạt tranh 釋
- 【𡘯一】 lớn nhất 釋
- 【攄𢵬】 lựa chọn 釋
- 【𨀤𨀈】 lùi bước 釋
- 【碼化】 mã hóa 釋
- 【𫑾𩵽】 mắm tôm 釋
- 【𣛠印】 máy in 釋
- 【每𠊛】 mỗi người 釋
- 【門學】 môn học 釋
- 【懞㦖】 mong muốn 釋
- 【𠬠𨉟】 một mình 釋
- 【𬁒冬】 mùa đông 釋
- 【㨢高】 nâng cao 釋
- 【䄧生】 nảy sinh 釋
- 【卬膮】 ngang nhau 釋
- 【梗藥】 ngành dược 釋
- 【𣈜𪨈】 ngày càng 釋
- 【𤷙𠽔】 ngây thơ 釋
- 【藝士】 nghệ sĩ 釋
- 【藝士】 nghệ sỹ 釋
- 【外𣾺】 ngoài khơi 釋
- 【外於】 ngoại ô 釋
- 【𠊛民】 người dân 釋
- 【𠊛嶢】 người nghèo 釋
- 【源力】 nguồn lực 釋
- 【認察】 nhận xét 釋
- 【𥆾𤑟】 nhìn rõ 釋
- 【念信】 niềm tin 釋
- 【吶終】 nói chung 釋
- 【浽亂】 nổi loạn 釋
- 【吶𥢆】 nói riêng 釋
- 【吶𤑟】 nói rõ 釋
- 【浽㗂】 nổi tiếng 釋
- 【農村】 nông thôn 釋
- 【𡶀富士】 núi phú sĩ 釋
- 【𡶀富士】 núi phú sỹ 釋
- 【法度】 phép đo 釋
- 【法度力】 phép đo lực 釋
- 【富士】 phú sĩ 釋
- 【富士】 phú sỹ 釋
- 【𢮿𠭤吏】 quay trở lại 釋
- 【歸𠓨】 quy vào 釋
- 【決心】 quyết tâm 釋
- 【蔞苿】 rau mùi 釋
- 【差數】 sai số 釋
- 【𡑝伴】 sân bạn 釋
- 【𡑝𨔈】 sân chơi 釋
- 【𡑝家】 sân nhà 釋
- 【𤎜𬩐】 sáng suốt 釋
- 【創作】 sáng tác 釋
- 【挹𬧐】 sắp tới 釋
- 【漊𢌌】 sâu rộng 釋
- 【𢜝駭】 sợ hãi 釋
- 【搊𤯭】 so sánh 釋
- 【㳥𤊥】 sóng lừng 釋
- 【𩸲不死】 sứa bất tử 釋
- 【率𩚵】 suất cơm 釋
- 【式劸】 sức khỏe 釋
- 【剒𢴐】 tách rời 釋
- 【𠸛歲】 tên tuổi 釋
- 【審權】 thẩm quyền 釋
- 【𣦎殯】 thẳng thắn 釋
- 【慥𢷣】 tháo gỡ 釋
- 【𪯊抋】 thâu tóm 釋
- 【𠊝𩈘】 thay mặt 釋
- 【添張】 thêm trang 釋
- 【遶𠼲】 theo dõi 釋
- 【遶𨘗】 theo đuổi 釋
- 【設備】 thiết bị 釋
- 【時點】 thời điểm 釋
- 【統一】 thống nhất 釋
- 【通關】 thông quan 釋
- 【收𦄣】 thu gọn 釋
- 【輸𧵳】 thua thiệt 釋
- 【促掋】 thúc đẩy 釋
- 【常川】 thường xuyên 釋
- 【水產】 thủy sản 釋
- 【小額】 tiểu ngạch 釋
- 【併𦤾】 tính đến 釋
- 【全援】 toàn vẹn 釋
- 【存𬈭】 tồn đọng 釋
- 【尊榮】 tôn vinh 釋
- 【崪欣】 tốt hơn 釋
- 【鄰𧿨】 trăn trở 釋
- 【幀東胡】 tranh đông hồ 釋
- 【幀𫄉】 tranh lụa 釋
- 【撤破】 triệt phá 釋
- 【呈𨑗】 trình lên 釋
- 【𠭤成】 trở thành 釋
- 【𠓀箕】 trước kia 釋
- 【場管理】 trường quản lý 釋
- 【張晉創】 trương tấn sang 釋
- 【傳通】 truyền thông 釋
- 【遵遶】 tuân theo 釋
- 【相應】 tương ứng 釋
- 【約併】 ước tính 釋
- 【𠄽𣈜】 vài ngày 釋
- 【文駢偶】 văn biền ngẫu 釋
- 【鑅帶】 vành đai 釋
- 【髀對】 vế đối 釋
- 【衞生】 vệ sinh 釋
- 【微無】 vi mô 釋
- 【踣傍】 vội vàng 釋
- 【本以】 vốn dĩ 釋
- 【凭猛】 vững mạnh 釋
- 【凭傍】 vững vàng 釋
- 【𫏖𨖅】 vươn sang 釋
- 【䀡察】 xem xét 釋