恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔436: | 𣳔436: | ||
#[[標準化𡨸喃:độc|độc]] | #[[標準化𡨸喃:độc|độc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]] | #[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]] | ||
#* 𥩯<sup>*</sup> {{exp|- Xây cất toà nhà đồ sộ, hoặc cao; Dựng cột đèn - Gây nên: Gầy dựng hội buôn - Giúp lập gia đình: Dựng nhà dựng cửa; Dựng vợ gả chồng - Nói bịa: Dựng đứng; Dựng ngược - Nẹp độn cổ áo: Cổ không có dựng}} | |||
#* [媵] {{exp|Một chức vị giữa đám cung nữ: Tường dựng}} | |||
#* [孕] dựng | |||
#[[標準化𡨸喃:giai|giai]] | #[[標準化𡨸喃:giai|giai]] | ||
#[[標準化𡨸喃:góc|góc]] | #[[標準化𡨸喃:góc|góc]] |