恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.318: | 𣳔1.318: | ||
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]] | #[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:song|song]] | #[[標準化𡨸喃:song|song]] | ||
#* 𧄐 {{exp|Loại mây có dây lớn: Ghế song}} | |||
#* 雙 {{exp|- Thế nhưng: Song le - Chung hướng đi đều: Bản mặt song song - Que từng hàng đứng chắn cửa sổ: Cửa sổ có chấn song sắt}} | |||
#* 𩽧 {{exp|Cá nước ngọt (Hv Thạch ban ngư)}} | |||
#* [㩳] {{exp|song- Đứng thẳng - Gõ: Song kim bạt cổ (gõ chiêng đánh trống)}} | |||
#* [窗] song | |||
#* [雙] song | |||
#* [囪] thông, song | |||
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]] | #[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:súc|súc]] | #[[標準化𡨸喃:súc|súc]] |