恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→151~200
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔56: | 𣳔56: | ||
#[[標準化𡨸喃:lượng|lượng]] | #[[標準化𡨸喃:lượng|lượng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nào|nào]] | #[[標準化𡨸喃:nào|nào]] | ||
#* 芾<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng gọi: Nào aị.. - Tiếng tự hỏi: Nào (ai) biết; Nào ngờ - Kể lần lượt: Nào chó nào mèọ.. - Chọn một trong nhiều vật: Cái nàỏ - Xem Nao* , Gì*}} | |||
#[[標準化𡨸喃:bao|bao]] | #[[標準化𡨸喃:bao|bao]] | ||
#[[標準化𡨸喃:luận|luận]] | #[[標準化𡨸喃:luận|luận]] |