恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔224: | 𣳔224: | ||
#[[標準化𡨸喃:tranh|tranh]] | #[[標準化𡨸喃:tranh|tranh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bất|bất]] | #[[標準化𡨸喃:bất|bất]] | ||
#* {{proposal|抔|bất}} {{exp|- Lối chơi bài: Đánh bất - Bẻ: Bất hoa}} | |||
#* [鈈] bất | |||
#* [不]<sup>*</sup> bất, phầu, phủ, phi, phu {{exp|……- Hv hoá Nôm: Bất kể; Bất chấp (chẳng sao)}} | |||
#:: 不期(bất kỳ) | |||
#[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]] | #[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dương|dương]] | #[[標準化𡨸喃:dương|dương]] |