恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→301~350
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→介紹) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔283: | 𣳔283: | ||
#[[標準化𡨸喃:tuy|tuy]] | #[[標準化𡨸喃:tuy|tuy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nay|nay]] | #[[標準化𡨸喃:nay|nay]] | ||
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | |||
#[[標準化𡨸喃:quả|quả]] | #[[標準化𡨸喃:quả|quả]] | ||
#[[標準化𡨸喃:so|so]] | #[[標準化𡨸喃:so|so]] |