恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:L」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「<< 標準化𡨸喃:嚮引查究 ==la== ==lá== ==là== ==lã== =…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→lại) |
||
𣳔20: | 𣳔20: | ||
==[[標準化𡨸喃:lải|lải]]== | ==[[標準化𡨸喃:lải|lải]]== | ||
==[[標準化𡨸喃:lại|lại]]== | ==[[標準化𡨸喃:lại|lại]]== | ||
* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} | |||
* [徠] lai, lại | |||
* [賴] lại | |||
* [藾] lại | |||
* [癩] lại | |||
* [瀨] lại | |||
* [吏] lại | |||
* [籟] lại, lãi | |||
* [厲] lệ, lại | |||
* [懶] lãn, lại | |||
==[[標準化𡨸喃:lam|lam]]== | ==[[標準化𡨸喃:lam|lam]]== | ||
==[[標準化𡨸喃:lám|lám]]== | ==[[標準化𡨸喃:lám|lám]]== |
番版𣅶09:11、𣈜23𣎃4𢆥2014
<< 標準化𡨸喃:嚮引查究
la
lá
là
lã
lả
lạ
lác
lấc
lắc
lạc
lặc
lách
lạch
lai
lái
lài
lãi
lải
lại
- 吏 - Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại
- [徠] lai, lại
- [賴] lại
- [藾] lại
- [癩] lại
- [瀨] lại
- [吏] lại
- [籟] lại, lãi
- [厲] lệ, lại
- [懶] lãn, lại