恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Nghĩa」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Từ kết câu hỏi * Từ để chối * Thiếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== | ||
* | * 義(义) | ||
版㵋一𣅶16:42、𣈜6𣎃1𢆥2014
𡨸漢
- 義(义)