恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/備忘」

n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔5: 𣳔5:
{{done}} 𬚁 > 懆(或繰) thạo(練達也。『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「操」,『Dictionnaire Annamite-Français(1898』作「套」,『𢴇讀』作「操 /套」。宜作同聲字?)
{{done}} 𬚁 > 懆(或繰) thạo(練達也。『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「操」,『Dictionnaire Annamite-Français(1898』作「套」,『𢴇讀』作「操 /套」。宜作同聲字?)


{{On hold|<small>个人觉得该字结构尚且合理,使用频率也较高,是否可考虑不动</small>}} 𨤮 > 埮 dặm (里也。『引解』从里从土者皆衆,宜从簡?)
{{done}} <s>𨤮 > 埮 dặm (里也。『引解』从里从土者皆衆,宜从簡?)</s>{{On hold|<small>个人觉得该字结构尚且合理,使用频率也较高,是否可考虑不动</small>}} <small>{{On hold|同意。Đồng ý. }} </small>
:Đồng ý.  


{{done}} 𠻓 > 嗺 thòi (隺爲崔訛。)
{{done}} 𠻓 > 嗺 thòi (隺爲崔訛。)
𣳔20: 𣳔19:
{{done}} 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。)
{{done}} 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。)


{{done}} ''獪>𥢶 cúi (『引解』從木者衆,避同形改從禾。)''
{{done}} <s>獪>𥢶 cúi (『引解』從木者衆,避同形改從禾。)</s>{{On hold|<small>「con cúi」意「棉卷」者,實爲取「垂」「彎」義,爲「桿葻打儈(Cán bông đánh cúi)」之略。}}


{{done}} 𡳩>𡲈 vở (自『引解』,並與𦘧辨。)
{{done}} 𡳩>𡲈 vở (自『引解』,並與𦘧辨。)

番版𣅶22:37、𣈜15𣎃6𢆥2022

☑Yxong 𬚁 > 懆(或繰) thạo(練達也。『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「操」,『Dictionnaire Annamite-Français(1898』作「套」,『𢴇讀』作「操 /套」。宜作同聲字?)

☑Yxong 𨤮 > 埮 dặm (里也。『引解』从里从土者皆衆,宜从簡?)个人觉得该字结构尚且合理,使用频率也较高,是否可考虑不动 同意。Đồng ý.

☑Yxong 𠻓 > 嗺 thòi (隺爲崔訛。)

☑Yxong 監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm (『引解』以「〄」示監禁、圍困義爲「陷」本義之引申)

☑Yxong 𬨖>𤸎 ớt (虛弱。『引解』中虛弱義作「遏」。𬨖爲辣椒義。)

☑Yxong 𫋑>𧔋(或蛆?) tò(自『引解』,蟲名。)

☑Yxong 𫶰>喍 xài(自『引解』『摘引』。花銷,虐待。)

☑Yxong 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。)

☑Yxong 獪>𥢶 cúi (『引解』從木者衆,避同形改從禾。)「con cúi」意「棉卷」者,實爲取「垂」「彎」義,爲「桿葻打儈(Cán bông đánh cúi)」之略。

☑Yxong 𡳩>𡲈 vở (自『引解』,並與𦘧辨。)

☑Yxong 𦜘 vú

抐 nhồi

椂鬠 Lốc xoáy

柾 Chanh

𡑲 gốm

𣖖 chày

𡻔 Rặng