𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:Keepout2010/釋詞
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:Keepout2010/釋詞
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 詞彙 Ngữ vựng == *【𣼩㲸】 ẩm ướt [http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 釋] *【排版】 bài bản [http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn 釋] *【班𣎀】 ban đêm [http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn 釋] *【憑格】 bằng cách [http://6.vndic.net/index.php?word=bằng+cách&dict=vi_cn 釋] *【𫕾訴】 bày tỏ [http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn 釋] *【𠍣訴】 bầy tỏ [http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn 釋] *【邊𧣲】 bên cạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+cạnh&dict=vi_cn 釋] *【邊箕】 bên kia [http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kia&dict=vi_cn 釋] *【㴜島】 biển đảo [http://6.vndic.net/index.php?word=biển+đảo&dict=vi_cn 釋] *【表稅】 biểu thuế [http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuế&dict=vi_cn 釋] *【平等】 bình đẳng [http://6.vndic.net/index.php?word=bình+đẳng&dict=vi_cn 釋] *【怑恄】 bỡn cợt [http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn 釋] *【𢯒𥗹】 bóp nghẹt [http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn 釋] *【幅幀】 bức tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=bức+tranh&dict=vi_cn 釋] *【𩵜果】 cá quả [http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn 釋] *【各部】 các bộ [http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn 釋] *【各渃】 các nước [http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn 釋] *【級國家】 cấp quốc gia [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+quốc+gia&dict=vi_cn 釋] *【級將】 cấp tướng [http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 釋] *【句對】 câu đối [http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn 釋] *【炙桂】 chả quế [http://6.vndic.net/index.php?word=chả+quế&dict=vi_cn 釋] *【𤛇餒】 chăn nuôi [http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn 釋] *【帙物】 chật vật [http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn 釋] *【只勤】 chỉ cần [http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn 釋] *【指正】 chỉ chính [http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+chính&dict=vi_cn 釋] *【朱哴】 cho rằng [http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn 釋] *【𢶢吏】 chống lại [http://6.vndic.net/index.php?word=chống+lại&dict=vi_cn 釋] *【𡨸浽】 chữ nổi [http://6.vndic.net/index.php?word=chữ+nổi&dict=vi_cn 釋] *【主席渃】 chủ tịch nước [http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn 釋] *【𢵻病】 chữa bệnh [http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn 釋] *【準墨】 chuẩn mực [http://6.vndic.net/index.php?word=chuẩn+mực&dict=vi_cn 釋] *【盅𨢇】 chung rượu [http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn 釋] *【專梗】 chuyên ngành [http://6.vndic.net/index.php?word=chuyên+ngành&dict=vi_cn 釋] *【機制】 cơ chế [http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn 釋] *【𡥵數】 con số [http://6.vndic.net/index.php?word=con+số&dict=vi_cn 釋] *【舉知】 cử tri [http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn 釋] *【共羅】 cũng là [http://6.vndic.net/index.php?word=cũng+là&dict=vi_cn 釋] *【䏧鞋】 da giày [http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn 釋] *【陀剌】 đà lạt [http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn 釋] *【答吏】 đáp lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đáp+lại&dict=vi_cn 釋] *【撻𠓀】 đặt trước [http://6.vndic.net/index.php?word=đặt+trước&dict=vi_cn 釋] *【頭艚】 đầu tàu [http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 釋] *【掋𨀤】 đẩy lùi [http://6.vndic.net/index.php?word=đẩy+lùi&dict=vi_cn 釋] *【𨑻吏】 đem lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đem+lại&dict=vi_cn 釋] *【調磾】 đều đặn [http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn 釋] *【𠫾拱】 đi cùng [http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn 釋] *【譯自】 dịch từ [http://6.vndic.net/index.php?word=dịch+từ&dict=vi_cn 釋] *【圖畫】 đồ họa [http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+họa&dict=vi_cn 釋] *【度𡘯】 độ lớn [http://6.vndic.net/index.php?word=độ+lớn&dict=vi_cn 釋] *【度量】 đo lường [http://6.vndic.net/index.php?word=đo+lường&dict=vi_cn 釋] *【途數】 đồ sộ [http://6.vndic.net/index.php?word=đồ+sộ&dict=vi_cn 釋] *【度式】 đọ sức [http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn 釋] *【團代表】 đoàn đại biểu [http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn 釋] *【𠾕𠳨】 đòi hỏi [http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn 釋] *【迍認】 đón nhận [http://6.vndic.net/index.php?word=đón+nhận&dict=vi_cn 釋] *【動𡐙】 động đất [http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn 釋] *【同行】 đồng hành [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn 釋] *【東胡】 đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=đông+hồ&dict=vi_cn 釋] *【同時】 đồng thời [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn 釋] *【同情】 đồng tình [http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn 釋] *【𠁑底】 dưới đây [http://6.vndic.net/index.php?word=dưới+đây&dict=vi_cn 釋] *【塘𨆢】 đường lui [http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 釋] *【𦄵闊】 dứt khoát [http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn 釋] *【拫連】 gắn liền [http://6.vndic.net/index.php?word=gắn+liền&dict=vi_cn 釋] *【𠍭對】 gấp đôi [http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn 釋] *【加工】 gia công [http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn 釋] *【價𡐙】 giá đất [http://6.vndic.net/index.php?word=giá+đất&dict=vi_cn 釋] *【減𨌀】 giảm nhẹ [http://6.vndic.net/index.php?word=giảm+nhẹ&dict=vi_cn 釋] *【𪲽𣩂】 giết chết [http://6.vndic.net/index.php?word=giết+chết&dict=vi_cn 釋] *【拧廛】 giữ gìn [http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìn&dict=vi_cn 釋] *【合份】 góp phần [http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn 釋] *【合意】 góp ý [http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn 釋] *【行頭】 hàng đầu [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+đầu&dict=vi_cn 釋] *【行藥】 hàng dược [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 釋] *【行假】 hàng giả [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn 釋] *【𢣇挴】 hăng hái [http://6.vndic.net/index.php?word=hăng+hái&dict=vi_cn 釋] *【行漏】 hàng lậu [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+lậu&dict=vi_cn 釋] *【行刷】 hàng loạt [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+loạt&dict=vi_cn 釋] *【行㖑】 hàng nhái [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+nhái&dict=vi_cn 釋] *【行橯】 hàng rào [http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn 釋] *【歇𢚸歇式】 hết lòng hết sức [http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn 釋] *【畫品】 họa phẩm [http://6.vndic.net/index.php?word=họa+phẩm&dict=vi_cn 釋] *【畫士】 họa sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=họa+sĩ&dict=vi_cn 釋] *【會入】 hội nhập [http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn 釋] *【合膮】 hợp nhau [http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn 釋] *【𦭪㫰】 húng láng [http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn 釋] *【玄話】 huyền thoại [http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn 釋] *【𠲣哨】 huýt sáo [http://6.vndic.net/index.php?word=huýt+sáo&dict=vi_cn 釋] *【刻楛】 khắc gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khắc+gỗ&dict=vi_cn 釋] *【欺𪦆】 khi đó [http://6.vndic.net/index.php?word=khi+đó&dict=vi_cn 釋] *【𧁷吶】 khó nói [http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn 釋] *【科度量】 khoa đo lường [http://6.vndic.net/index.php?word=khoa+đo+lường&dict=vi_cn 釋] *【空高】 không cao [http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn 釋] *【空𣎏】 không có [http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn 釋] *【空體剒𢴐】 không thể tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 釋] *【芎楛】 khung gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khung+gỗ&dict=vi_cn 釋] *【戟𡱩】 kích thước [http://6.vndic.net/index.php?word=kích+thước&dict=vi_cn 釋] *【期合】 kỳ họp [http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn 釋] *【利率】 lãi suất [http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn 釋] *【爫𨑗】 làm lên [http://6.vndic.net/index.php?word=làm+lên&dict=vi_cn 釋] *【𣼽𦖑】 lắng nghe [http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn 釋] *【𫅞猛】 lành mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 釋] *【類𠊛】 loài người [http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn 釋] *【拉幀】 loạt tranh [http://6.vndic.net/index.php?word=loạt+tranh&dict=vi_cn 釋] *【𡘯一】 lớn nhất [http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn 釋] *【攄𢵬】 lựa chọn [http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn 釋] *【𨀤𨀈】 lùi bước [http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn 釋] *【碼化】 mã hóa [http://6.vndic.net/index.php?word=mã+hóa&dict=vi_cn 釋] *【𫑾𩵽】 mắm tôm [http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn 釋] *【𣛠印】 máy in [http://6.vndic.net/index.php?word=máy+in&dict=vi_cn 釋] *【每𠊛】 mỗi người [http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn 釋] *【門學】 môn học [http://6.vndic.net/index.php?word=môn+học&dict=vi_cn 釋] *【懞㦖】 mong muốn [http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn 釋] *【𠬠𨉟】 một mình [http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn 釋] *【𬁒冬】 mùa đông [http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn 釋] *【㨢高】 nâng cao [http://6.vndic.net/index.php?word=nâng+cao&dict=vi_cn 釋] *【䄧生】 nảy sinh [http://6.vndic.net/index.php?word=nảy+sinh&dict=vi_cn 釋] *【卬膮】 ngang nhau [http://6.vndic.net/index.php?word=ngang+nhau&dict=vi_cn 釋] *【梗藥】 ngành dược [http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dược&dict=vi_cn 釋] *【𣈜𪨈】 ngày càng [http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn 釋] *【𤷙𠽔】 ngây thơ [http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn 釋] *【藝士】 nghệ sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sĩ&dict=vi_cn 釋] *【藝士】 nghệ sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=nghệ+sỹ&dict=vi_cn 釋] *【外𣾺】 ngoài khơi [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoài+khơi&dict=vi_cn 釋] *【外於】 ngoại ô [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 釋] *【𠊛民】 người dân [http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn 釋] *【𠊛嶢】 người nghèo [http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn 釋] *【源力】 nguồn lực [http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 釋] *【認察】 nhận xét [http://6.vndic.net/index.php?word=nhận+xét&dict=vi_cn 釋] *【𥆾𤑟】 nhìn rõ [http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn 釋] *【念信】 niềm tin [http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn 釋] *【吶終】 nói chung [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+chung&dict=vi_cn 釋] *【浽亂】 nổi loạn [http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+loạn&dict=vi_cn 釋] *【吶𥢆】 nói riêng [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn 釋] *【吶𤑟】 nói rõ [http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn 釋] *【浽㗂】 nổi tiếng [http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+tiếng&dict=vi_cn 釋] *【農村】 nông thôn [http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn 釋] *【𡶀富士】 núi phú sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sĩ&dict=vi_cn 釋] *【𡶀富士】 núi phú sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=núi+phú+sỹ&dict=vi_cn 釋] *【法度】 phép đo [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo&dict=vi_cn 釋] *【法度力】 phép đo lực [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo+lực&dict=vi_cn 釋] *【富士】 phú sĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sĩ&dict=vi_cn 釋] *【富士】 phú sỹ [http://6.vndic.net/index.php?word=phú+sỹ&dict=vi_cn 釋] *【𢮿𠭤吏】 quay trở lại [http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn 釋] *【歸𠓨】 quy vào [http://6.vndic.net/index.php?word=quy+vào&dict=vi_cn 釋] *【決心】 quyết tâm [http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn 釋] *【蔞苿】 rau mùi [http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn 釋] *【差數】 sai số [http://6.vndic.net/index.php?word=sai+số&dict=vi_cn 釋] *【𡑝伴】 sân bạn [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn 釋] *【𡑝𨔈】 sân chơi [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn 釋] *【𡑝家】 sân nhà [http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn 釋] *【𤎜𬩐】 sáng suốt [http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn 釋] *【創作】 sáng tác [http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+tác&dict=vi_cn 釋] *【挹𬧐】 sắp tới [http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn 釋] *【漊𢌌】 sâu rộng [http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn 釋] *【𢜝駭】 sợ hãi [http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn 釋] *【搊𤯭】 so sánh [http://6.vndic.net/index.php?word=so+sánh&dict=vi_cn 釋] *【㳥𤊥】 sóng lừng [http://6.vndic.net/index.php?word=sóng+lừng&dict=vi_cn 釋] *【𩸲不死】 sứa bất tử [http://6.vndic.net/index.php?word=sứa+bất+tử&dict=vi_cn 釋] *【率𩚵】 suất cơm [http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 釋] *【式劸】 sức khỏe [http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 釋] *【剒𢴐】 tách rời [http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 釋] *【𠸛歲】 tên tuổi [http://6.vndic.net/index.php?word=tên+tuổi&dict=vi_cn 釋] *【審權】 thẩm quyền [http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn 釋] *【𣦎殯】 thẳng thắn [http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn 釋] *【慥𢷣】 tháo gỡ [http://6.vndic.net/index.php?word=tháo+gỡ&dict=vi_cn 釋] *【𪯊抋】 thâu tóm [http://6.vndic.net/index.php?word=thâu+tóm&dict=vi_cn 釋] *【𠊝𩈘】 thay mặt [http://6.vndic.net/index.php?word=thay+mặt&dict=vi_cn 釋] *【添張】 thêm trang [http://6.vndic.net/index.php?word=thêm+trang&dict=vi_cn 釋] *【遶𠼲】 theo dõi [http://6.vndic.net/index.php?word=theo+dõi&dict=vi_cn 釋] *【遶𨘗】 theo đuổi [http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn 釋] *【設備】 thiết bị [http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn 釋] *【時點】 thời điểm [http://6.vndic.net/index.php?word=thời+điểm&dict=vi_cn 釋] *【統一】 thống nhất [http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn 釋] *【通關】 thông quan [http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn 釋] *【收𦄣】 thu gọn [http://6.vndic.net/index.php?word=thu+gọn&dict=vi_cn 釋] *【輸𧵳】 thua thiệt [http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệt&dict=vi_cn 釋] *【促掋】 thúc đẩy [http://6.vndic.net/index.php?word=thúc+đẩy&dict=vi_cn 釋] *【常川】 thường xuyên [http://6.vndic.net/index.php?word=thường+xuyên&dict=vi_cn 釋] *【水產】 thủy sản [http://6.vndic.net/index.php?word=thủy+sản&dict=vi_cn 釋] *【小額】 tiểu ngạch [http://6.vndic.net/index.php?word=tiểu+ngạch&dict=vi_cn 釋] *【併𦤾】 tính đến [http://6.vndic.net/index.php?word=tính+đến&dict=vi_cn 釋] *【全援】 toàn vẹn [http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn 釋] *【存𬈭】 tồn đọng [http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn 釋] *【尊榮】 tôn vinh [http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn 釋] *【崪欣】 tốt hơn [http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn 釋] *【鄰𧿨】 trăn trở [http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn 釋] *【幀東胡】 tranh đông hồ [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+đông+hồ&dict=vi_cn 釋] *【幀𫄉】 tranh lụa [http://6.vndic.net/index.php?word=tranh+lụa&dict=vi_cn 釋] *【撤破】 triệt phá [http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn 釋] *【呈𨑗】 trình lên [http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn 釋] *【𠭤成】 trở thành [http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn 釋] *【𠓀箕】 trước kia [http://6.vndic.net/index.php?word=trước+kia&dict=vi_cn 釋] *【場管理】 trường quản lý [http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn 釋] *【張晉創】 trương tấn sang [http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn 釋] *【傳通】 truyền thông [http://6.vndic.net/index.php?word=truyền+thông&dict=vi_cn 釋] *【遵遶】 tuân theo [http://6.vndic.net/index.php?word=tuân+theo&dict=vi_cn 釋] *【相應】 tương ứng [http://6.vndic.net/index.php?word=tương+ứng&dict=vi_cn 釋] *【約併】 ước tính [http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn 釋] *【𠄽𣈜】 vài ngày [http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn 釋] *【文駢偶】 văn biền ngẫu [http://6.vndic.net/index.php?word=văn+biền+ngẫu&dict=vi_cn 釋] *【鑅帶】 vành đai [http://6.vndic.net/index.php?word=vành+đai&dict=vi_cn 釋] *【髀對】 vế đối [http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn 釋] *【衞生】 vệ sinh [http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn 釋] *【微無】 vi mô [http://6.vndic.net/index.php?word=vi+mô&dict=vi_cn 釋] *【踣傍】 vội vàng [http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn 釋] *【本以】 vốn dĩ [http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 釋] *【凭猛】 vững mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=vững+mạnh&dict=vi_cn 釋] *【凭傍】 vững vàng [http://6.vndic.net/index.php?word=vững+vàng&dict=vi_cn 釋] *【𫏖𨖅】 vươn sang [http://6.vndic.net/index.php?word=vươn+sang&dict=vi_cn 釋] *【䀡察】 xem xét [http://6.vndic.net/index.php?word=xem+xét&dict=vi_cn 釋]
𢮿徠
成員:Keepout2010/釋詞
。
轉𢷮朝㢅內容界限